anatomical
bộ phận cơ thể 2
🫀 cơ quan tim
Trái tim🫀Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, cảm xúc💔 hoặc sức khỏe. Nó thường được sử dụng khi nói về tình yêu, sức khỏe hoặc cảm xúc. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu và cảm xúc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim, 💔 trái tim tan vỡ, 🩺 ống nghe
🫁 phổi
Phổi 🫁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho phổi và thường được dùng để thể hiện hơi thở 🌬️, sức khỏe 🩺 hoặc tập thể dục. Nó thường được sử dụng khi nói về các vấn đề về hô hấp, sức khỏe hoặc tập thể dục. Nó được sử dụng để đại diện cho hơi thở và sức khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🫀 Trái tim, 🩺 Ống nghe, 🚴♂️ Đi xe đạp