🫁
“🫁” Ý nghĩa: phổi Emoji
Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể
🫁 Ý nghĩa và mô tả
Phổi 🫁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho phổi và thường được dùng để thể hiện hơi thở 🌬️, sức khỏe 🩺 hoặc tập thể dục. Nó thường được sử dụng khi nói về các vấn đề về hô hấp, sức khỏe hoặc tập thể dục. Nó được sử dụng để đại diện cho hơi thở và sức khỏe.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🫀 Trái tim, 🩺 Ống nghe, 🚴♂️ Đi xe đạp
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🫀 Trái tim, 🩺 Ống nghe, 🚴♂️ Đi xe đạp
Biểu tượng cảm xúc phổi | biểu tượng cảm xúc cơ quan con người | biểu tượng cảm xúc hơi thở | biểu tượng cảm xúc hơi thở | biểu tượng cảm xúc cuộc sống | biểu tượng cảm xúc oxy
🫁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy hít một hơi thật sâu🫁
ㆍHãy giữ cho phổi của chúng ta khỏe mạnh🫁
ㆍBạn cần tập thể dục🫁
ㆍHãy giữ cho phổi của chúng ta khỏe mạnh🫁
ㆍBạn cần tập thể dục🫁
🫁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫁 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🫁 |
Tên ngắn: | phổi |
Điểm mã: | U+1FAC1 Sao chép |
Danh mục: | 👌 Người & Cơ thể |
Danh mục con: | 👃 bộ phận cơ thể |
Từ khóa: | cơ quan | hít vào | hô hấp | hơi thở | phổi | thở ra |
Biểu tượng cảm xúc phổi | biểu tượng cảm xúc cơ quan con người | biểu tượng cảm xúc hơi thở | biểu tượng cảm xúc hơi thở | biểu tượng cảm xúc cuộc sống | biểu tượng cảm xúc oxy |
🫁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🫁 رئتان |
Azərbaycan | 🫁 ağciyərlər |
Български | 🫁 дробове |
বাংলা | 🫁 শ্বাসযন্ত্র |
Bosanski | 🫁 pluća |
Čeština | 🫁 plíce |
Dansk | 🫁 lunger |
Deutsch | 🫁 Lunge |
Ελληνικά | 🫁 πνεύμονες |
English | 🫁 lungs |
Español | 🫁 pulmones |
Eesti | 🫁 kopsud |
فارسی | 🫁 ریه |
Suomi | 🫁 keuhkot |
Filipino | 🫁 baga |
Français | 🫁 poumons |
עברית | 🫁 ריאות |
हिन्दी | 🫁 फेफड़ा |
Hrvatski | 🫁 pluća |
Magyar | 🫁 tüdő |
Bahasa Indonesia | 🫁 paru-paru |
Italiano | 🫁 polmoni |
日本語 | 🫁 肺 |
ქართველი | 🫁 ფილტვები |
Қазақ | 🫁 өкпе |
한국어 | 🫁 폐 |
Kurdî | 🫁 pişik |
Lietuvių | 🫁 plaučiai |
Latviešu | 🫁 plaušas |
Bahasa Melayu | 🫁 paru-paru |
ဗမာ | 🫁 အဆုတ် |
Bokmål | 🫁 lunger |
Nederlands | 🫁 longen |
Polski | 🫁 płuca |
پښتو | 🫁 سږي |
Português | 🫁 pulmões |
Română | 🫁 plămâni |
Русский | 🫁 легкие |
سنڌي | 🫁 ڦڦڙ |
Slovenčina | 🫁 pľúca |
Slovenščina | 🫁 pljuča |
Shqip | 🫁 mushkëri |
Српски | 🫁 плућа |
Svenska | 🫁 lungor |
ภาษาไทย | 🫁 ปอด |
Türkçe | 🫁 akciğer |
Українська | 🫁 легені |
اردو | 🫁 پھیپھڑا |
Tiếng Việt | 🫁 phổi |
简体中文 | 🫁 肺 |
繁體中文 | 🫁 肺 |