báo thức
thời gian 3
⏰ đồng hồ báo thức
Đồng hồ báo thức ⏰Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ báo thức tượng trưng cho một chiếc đồng hồ có chức năng báo thức và tượng trưng cho một thông báo 🔔 tại một thời điểm cụ thể. Nó thường được dùng để diễn tả thời gian thức dậy, một cuộc hẹn quan trọng⏲️ hoặc nhu cầu quản lý thời gian. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⌚ đồng hồ đeo tay, ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ
⌚ đồng hồ đeo tay
Đồng hồ đeo tay ⌚Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ đeo tay đại diện cho một thiết bị có thể kiểm tra thời gian và tượng trưng cho thời gian⏰ và các cuộc hẹn. Nó thường được sử dụng để quản lý thời gian, lập kế hoạch và thể hiện các thời điểm cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏰ đồng hồ báo thức, ⏱️ đồng hồ bấm giờ, ⏲️ hẹn giờ
🕰️ đồng hồ để bàn
Đồng hồ cổ 🕰️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ cổ đại diện cho đồng hồ cổ và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời gian, lịch sử⏳ hoặc những thứ cũ🕰️. Nó rất hữu ích để tạo ra một bầu không khí cổ điển🕰️ hoặc truyền tải thông điệp về thời gian trân trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ
khách sạn 1
🛎️ chuông gọi phục vụ
Chuông 🛎️Biểu tượng cảm xúc chuông tượng trưng cho một chiếc chuông được sử dụng trong khách sạn🏨 hoặc địa điểm dịch vụ và tượng trưng cho một thông báo📢 hoặc lời kêu gọi chú ý. Nó thường được sử dụng để thu hút sự chú ý, yêu cầu giúp đỡ hoặc nhận dịch vụ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏨 khách sạn, 🚪 cửa, 📢 loa