Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“⏰” Ý nghĩa: đồng hồ báo thức Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

Ý nghĩa và mô tả
Đồng hồ báo thức ⏰Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ báo thức tượng trưng cho một chiếc đồng hồ có chức năng báo thức và tượng trưng cho một thông báo 🔔 tại một thời điểm cụ thể. Nó thường được dùng để diễn tả thời gian thức dậy, một cuộc hẹn quan trọng⏲️ hoặc nhu cầu quản lý thời gian.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⌚ đồng hồ đeo tay, ⏳ đồng hồ cát, ⏱️ đồng hồ bấm giờ

Biểu tượng cảm xúc đồng hồ báo thức | biểu tượng cảm xúc đồng hồ báo thức | biểu tượng cảm xúc báo thức | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc báo thức | biểu tượng cảm xúc thời gian
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐồng hồ báo thức reo ⏰
ㆍTôi nhớ một cuộc hẹn quan trọng ⏰
ㆍTôi đặt báo thức ⏰
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:đồng hồ báo thức
Tên Apple:đồng hồ báo thức
Điểm mã:U+23F0 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:báo thức | đồng hồ | đồng hồ báo thức
Biểu tượng cảm xúc đồng hồ báo thức | biểu tượng cảm xúc đồng hồ báo thức | biểu tượng cảm xúc báo thức | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc báo thức | biểu tượng cảm xúc thời gian
Xem thêm 15
😪 mặt buồn ngủ Sao chép
😴 mặt đang ngủ Sao chép
💤 buồn ngủ Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🏨 khách sạn Sao chép
🏩 khách sạn tình yêu Sao chép
🏫 trường học Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
đồng hồ cát đã chảy hết Sao chép
đồng hồ cát đang chảy Sao chép
🕗 tám giờ Sao chép
🎒 ba lô đi học Sao chép
🔔 cái chuông Sao chép
📅 lịch Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⏰ ساعة منبه
Azərbaycan ⏰ zəngli saat
Български ⏰ будилник
বাংলা ⏰ অ্যালার্ম ঘড়ি
Bosanski ⏰ budilnik
Čeština ⏰ budík
Dansk ⏰ vækkeur
Deutsch ⏰ Wecker
Ελληνικά ⏰ ξυπνητήρι
English ⏰ alarm clock
Español ⏰ reloj despertador
Eesti ⏰ äratuskell
فارسی ⏰ ساعت رومیزی
Suomi ⏰ herätyskello
Filipino ⏰ alarm clock
Français ⏰ réveil
עברית ⏰ שעון מעורר
हिन्दी ⏰ अलार्म घड़ी, समय
Hrvatski ⏰ budilica
Magyar ⏰ ébresztőóra
Bahasa Indonesia ⏰ jam weker
Italiano ⏰ sveglia
日本語 ⏰ 目覚まし時計
ქართველი ⏰ მაღვიძარა
Қазақ ⏰ оятқыш
한국어 ⏰ 알람 시계
Kurdî ⏰ demjimara şîyarker
Lietuvių ⏰ žadintuvas
Latviešu ⏰ modinātājpulkstenis
Bahasa Melayu ⏰ jam loceng
ဗမာ ⏰ နှိုးစက်နာရီ
Bokmål ⏰ vekkerklokke
Nederlands ⏰ wekker
Polski ⏰ budzik
پښتو ⏰ د الارم ساعت
Português ⏰ despertador
Română ⏰ ceas deșteptător
Русский ⏰ будильник
سنڌي ⏰ الارم ڪلاڪ
Slovenčina ⏰ budík
Slovenščina ⏰ budilka
Shqip ⏰ orë me zile
Српски ⏰ будилник
Svenska ⏰ väckarklocka
ภาษาไทย ⏰ นาฬิกาปลุก
Türkçe ⏰ çalar saat
Українська ⏰ будильник
اردو ⏰ الارم گھڑی
Tiếng Việt ⏰ đồng hồ báo thức
简体中文 ⏰ 闹钟
繁體中文 ⏰ 鬧鐘