复制完成。

snsfont.com

🤷🏾‍♂️

“🤷🏾‍♂️” 意思: người đàn ông nhún vai: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🤷🏾‍♂️ 意义和描述
Nam người đàn ông nhún vai 🤷🏾‍♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông nhún vai và thực hiện cử chỉ không biết hoặc không quan tâm. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự bối rối😕, thờ ơ😐 hoặc không chắc chắn🤔 về một câu hỏi. Nó thường được dùng với nghĩa là bạn không biết câu trả lời cho câu hỏi của người khác hoặc bạn không lo lắng về điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện để hài hước hoặc làm sáng tỏ một tình huống.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤷🏽‍♂️ Người đàn ông nhún vai, 🤷🏽‍♀️ Người phụ nữ nhún vai, 🤔 Khuôn mặt suy nghĩ, 😕 Khuôn mặt bối rối

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông nhún vai | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không rõ | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không biết | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không hiểu | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không biết câu trả lời | biểu tượng cảm xúc người đàn ông thờ ơ: màu da nâu sẫm
🤷🏾‍♂️ 示例和用法
ㆍHôm qua bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? 🤷🏾‍♂️
ㆍKhông biết ăn gì 🤷🏾‍♂️
ㆍTên phim bạn nhắc đến là gì? 🤷🏾‍♂️
🤷🏾‍♂️ 社交媒体表情符号
🤷🏾‍♂️ 基本信息
Emoji: 🤷🏾‍♂️
简短名称:người đàn ông nhún vai: màu da tối trung bình
代码点:U+1F937 1F3FE 200D 2642 FE0F 复制
类别:👌 Người & Cơ thể
子类别:🙋 cử chỉ người
关键词:màu da tối trung bình | nam | nghi ngờ | người đàn ông | người đàn ông nhún vai | nhún vai | sự thờ ơ | vô minh
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông nhún vai | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không rõ | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không biết | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không hiểu | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không biết câu trả lời | biểu tượng cảm xúc người đàn ông thờ ơ: màu da nâu sẫm
另见 4
🤎 trái tim màu nâu 复制
🤷 người nhún vai 复制
👞 giày nam 复制
🟤 hình tròn màu nâu 复制
来自不同制造商的图像 0
🤷🏾‍♂️ 其他语言
语言简短名称 & 链接
العربية 🤷🏾‍♂️ رجل لا يبالي: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🤷🏾‍♂️ çiynini çəkən kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 🤷🏾‍♂️ мъж свива рамене: средно тъмна кожа
বাংলা 🤷🏾‍♂️ ছেলেদের কাঁধ ঝাঁকানো: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤷🏾‍♂️ muškarac sliježe ramenima: umjereno tamna boja kože
Čeština 🤷🏾‍♂️ muž krčící rameny: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🤷🏾‍♂️ mand trækker på skuldrene: medium til mørk teint
Deutsch 🤷🏾‍♂️ schulterzuckender Mann: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤷🏾‍♂️ άντρας σηκώνει τους ώμους: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🤷🏾‍♂️ man shrugging: medium-dark skin tone
Español 🤷🏾‍♂️ hombre encogido de hombros: tono de piel oscuro medio
Eesti 🤷🏾‍♂️ õlgu kehitav mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🤷🏾‍♂️ مرد شانه بالا می‌اندازد: پوست گندمی
Suomi 🤷🏾‍♂️ kämmeniään levittelevä mies: keskitumma iho
Filipino 🤷🏾‍♂️ lalaking nagkikibit-balikat: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🤷🏾‍♂️ homme haussant les épaules: peau de couleur moyen-foncé
עברית 🤷🏾‍♂️ גבר מושך בכתפיו: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🤷🏾‍♂️ कंधा उचकाता पुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🤷🏾‍♂️ muškarac sliježe ramenima: smeđa boja kože
Magyar 🤷🏾‍♂️ vállrándító férfi: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤷🏾‍♂️ pria mengangkat bahu: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🤷🏾‍♂️ uomo che scrolla le spalle: carnagione abbastanza scura
日本語 🤷🏾‍♂️ お手上げする男: やや濃い肌色
ქართველი 🤷🏾‍♂️ მხრების აჩეჩვა - კაცი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤷🏾‍♂️ иығын көтеріп тұрған ер: 5-тері түсі
한국어 🤷🏾‍♂️ 어깨를 으쓱하는 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🤷🏾‍♂️ Zilam milên xwe radike: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🤷🏾‍♂️ abejojantis vyras: tamsios odos
Latviešu 🤷🏾‍♂️ vīrietis rausta plecus: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤷🏾‍♂️ lelaki mengangkat bahu: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🤷🏾‍♂️ ပခုံးတွန့်နေသူ အမျိုးသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 🤷🏾‍♂️ mann som trekker på skuldrene: hudtype 5
Nederlands 🤷🏾‍♂️ man die schouders ophaalt: donkergetinte huidskleur
Polski 🤷🏾‍♂️ mężczyzna wzruszający ramionami: karnacja średnio ciemna
پښتو 🤷🏾‍♂️ سړی خپل اوږه راښکته کوي: تور نسواري پوستکی
Português 🤷🏾‍♂️ homem dando de ombros: pele morena escura
Română 🤷🏾‍♂️ bărbat care ridică din umeri: ton semi‑închis al pielii
Русский 🤷🏾‍♂️ мужчина пожимает плечами: темный тон кожи
سنڌي 🤷🏾‍♂️ انسان پنهنجي ڪلهن کي ڇڪيندي: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🤷🏾‍♂️ muž krčiaci plecami: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🤷🏾‍♂️ moški, ki skomiga z rameni: srednje temen ten kože
Shqip 🤷🏾‍♂️ burrë që ngre supet: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🤷🏾‍♂️ мушкарац слеже раменима: средње тамна кожа
Svenska 🤷🏾‍♂️ man som rycker på axlarna: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🤷🏾‍♂️ ผู้ชายยักไหล่: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🤷🏾‍♂️ omuz silken erkek: orta koyu cilt tonu
Українська 🤷🏾‍♂️ чоловік, що знизує плечима: помірно темний тон шкіри
اردو 🤷🏾‍♂️ آدمی کندھے اچکاتا ہوا: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🤷🏾‍♂️ người đàn ông nhún vai: màu da tối trung bình
简体中文 🤷🏾‍♂️ 男人耸肩:中深肤色
繁體中文 🤷🏾‍♂️ 男人聳肩:中深膚色