複製完成。

snsfont.com

🇰🇮

“🇰🇮” 意義: cờ: Kiribati Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇰🇮 意義與描述
Cờ của Kiribati Biểu tượng cảm xúc 🇰🇮
🇰🇮 đại diện cho lá cờ của Kiribati và tượng trưng cho Kiribati. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Kiribati, nơi nó được dùng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Kiribati là một quốc đảo nằm ở Thái Bình Dương và nổi tiếng với những bãi biển và đại dương tuyệt đẹp. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇯🇴, 🇯🇵, 🇰🇪 cũng có thể được sử dụng cùng nhau

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏝️ đảo, 🌊 biển, 🌅 hoàng hôn

Biểu tượng cảm xúc cờ Kiribati | biểu tượng cảm xúc Kiribati | biểu tượng cảm xúc Thái Bình Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Kiribati | biểu tượng cảm xúc Tarawa | biểu tượng cảm xúc đảo quốc
🇰🇮 示例與用法
ㆍCác bãi biển ở Kiribati rất đẹp 🇰🇮
ㆍTrải nghiệm lặn của tôi ở Kiribati thật tuyệt vời 🇰🇮
ㆍTôi muốn đến thăm Kiribati, một quốc đảo nhỏ ở Thái Bình Dương 🇰🇮
🇰🇮 社交媒體表情符號
🇰🇮 基本信息
Emoji: 🇰🇮
短名稱:cờ: Kiribati
蘋果名稱:cờ Kiribati
代碼點:U+1F1F0 1F1EE 複製
類別:🏁 Cờ
子類別:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
關鍵字:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Kiribati | biểu tượng cảm xúc Kiribati | biểu tượng cảm xúc Thái Bình Dương | biểu tượng cảm xúc cờ Kiribati | biểu tượng cảm xúc Tarawa | biểu tượng cảm xúc đảo quốc
另見 8
🐟 複製
🌴 cây cọ 複製
🍌 chuối 複製
🥥 dừa 複製
🚢 tàu thủy 複製
🛫 máy bay khởi hành 複製
💧 giọt nước 複製
🎣 cần câu cá 複製
🇰🇮 其他語言
語言短名稱與鏈接
العربية 🇰🇮 علم: كيريباتي
Azərbaycan 🇰🇮 bayraq: Kiribati
Български 🇰🇮 Флаг: Кирибати
বাংলা 🇰🇮 পতাকা: কিরিবাতি
Bosanski 🇰🇮 zastava: Kiribati
Čeština 🇰🇮 vlajka: Kiribati
Dansk 🇰🇮 flag: Kiribati
Deutsch 🇰🇮 Flagge: Kiribati
Ελληνικά 🇰🇮 σημαία: Κιριμπάτι
English 🇰🇮 flag: Kiribati
Español 🇰🇮 Bandera: Kiribati
Eesti 🇰🇮 lipp: Kiribati
فارسی 🇰🇮 پرچم: کیریباتی
Suomi 🇰🇮 lippu: Kiribati
Filipino 🇰🇮 bandila: Kiribati
Français 🇰🇮 drapeau : Kiribati
עברית 🇰🇮 דגל: קיריבאטי
हिन्दी 🇰🇮 झंडा: किरिबाती
Hrvatski 🇰🇮 zastava: Kiribati
Magyar 🇰🇮 zászló: Kiribati
Bahasa Indonesia 🇰🇮 bendera: Kiribati
Italiano 🇰🇮 bandiera: Kiribati
日本語 🇰🇮 旗: キリバス
ქართველი 🇰🇮 დროშა: კირიბატი
Қазақ 🇰🇮 ту: Кирибати
한국어 🇰🇮 깃발: 키리바시
Kurdî 🇰🇮 Ala: Kiribati
Lietuvių 🇰🇮 vėliava: Kiribatis
Latviešu 🇰🇮 karogs: Kiribati
Bahasa Melayu 🇰🇮 bendera: Kiribati
ဗမာ 🇰🇮 အလံ − ခီရီဘာတီ
Bokmål 🇰🇮 flagg: Kiribati
Nederlands 🇰🇮 vlag: Kiribati
Polski 🇰🇮 flaga: Kiribati
پښتو 🇰🇮 بیرغ: کریباتی
Português 🇰🇮 bandeira: Quiribati
Română 🇰🇮 steag: Kiribati
Русский 🇰🇮 флаг: Кирибати
سنڌي 🇰🇮 جھنڊو: ڪريباتي
Slovenčina 🇰🇮 zástava: Kiribati
Slovenščina 🇰🇮 zastava: Kiribati
Shqip 🇰🇮 flamur: Kiribati
Српски 🇰🇮 застава: Кирибати
Svenska 🇰🇮 flagga: Kiribati
ภาษาไทย 🇰🇮 ธง: คิริบาส
Türkçe 🇰🇮 bayrak: Kiribati
Українська 🇰🇮 прапор: Кірибаті
اردو 🇰🇮 پرچم: کریباتی
Tiếng Việt 🇰🇮 cờ: Kiribati
简体中文 🇰🇮 旗: 基里巴斯
繁體中文 🇰🇮 旗子: 吉里巴斯