複製完成。

snsfont.com

👩🏾‍🤝‍👩🏻

“👩🏾‍🤝‍👩🏻” 意義: hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

👩🏾‍🤝‍👩🏻 意義與描述
Hai người phụ nữ nắm tay nhau (nhiều sự kết hợp màu da khác nhau) 👩🏾‍🤝‍👩🏻Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người phụ nữ có màu da khác nhau đang nắm tay nhau. Nó chủ yếu tượng trưng cho tình bạn💖, sự đoàn kết🤝 và sự hợp tác💼, đồng thời được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với các nền văn hóa và nền tảng khác nhau. Mọi người thường sử dụng biểu tượng cảm xúc để thể hiện sự đa dạng và hòa nhập.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 cái bắt tay, 🌍 trái đất, 👭 hai người phụ nữ, 👫 người đàn ông và người phụ nữ, 👬 hai người đàn ông

Biểu tượng cảm xúc bắt tay của người phụ nữ và người phụ nữ | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ có tông màu da nâu sẫm và biểu tượng cảm xúc của phụ nữ có tông màu da sáng | biểu tượng cảm xúc bắt tay | biểu tượng cảm xúc hợp tác | biểu tượng cảm xúc thân mật | biểu tượng cảm xúc đa văn hóa
👩🏾‍🤝‍👩🏻 示例與用法
ㆍChúng ta luôn ở bên nhau👩🏾‍🤝‍👩🏻
ㆍSự đa dạng là sức mạnh của chúng ta💪
ㆍThật tuyệt vời khi chúng ta tôn trọng lẫn nhau.
👩🏾‍🤝‍👩🏻 社交媒體表情符號
👩🏾‍🤝‍👩🏻 基本信息
Emoji: 👩🏾‍🤝‍👩🏻
短名稱:hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng
代碼點:U+1F469 1F3FE 200D 1F91D 200D 1F469 1F3FB 複製
類別:👌 Người & Cơ thể
子類別:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
關鍵字:cặp đôi | hai người phụ nữ nắm tay | màu da sáng | màu da tối trung bình | phụ nữ | tay
Biểu tượng cảm xúc bắt tay của người phụ nữ và người phụ nữ | biểu tượng cảm xúc của phụ nữ có tông màu da nâu sẫm và biểu tượng cảm xúc của phụ nữ có tông màu da sáng | biểu tượng cảm xúc bắt tay | biểu tượng cảm xúc hợp tác | biểu tượng cảm xúc thân mật | biểu tượng cảm xúc đa văn hóa
另見 6
🤚 mu bàn tay giơ lên 複製
🤝 bắt tay 複製
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay 複製
👬 hai người đàn ông nắm tay 複製
👭 hai người phụ nữ nắm tay 複製
🚺 nhà vệ sinh nữ 複製
來自各種製造商的圖像 0
👩🏾‍🤝‍👩🏻 其他語言
語言短名稱與鏈接
العربية 👩🏾‍🤝‍👩🏻 امرأتان تمسكان بيد بعضهما: بشرة بلون معتدل مائل للغامق وبشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👩🏾‍🤝‍👩🏻 əl-ələ tutan iki qadın: orta-tünd dəri tonu, açıq dəri tonu
Български 👩🏾‍🤝‍👩🏻 Две жени, държащи се за ръце: средно тъмна кожа и светла кожа
বাংলা 👩🏾‍🤝‍👩🏻 দুজন মহিলা হাত ধরে দাড়িয়ে আছে: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ, হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏾‍🤝‍👩🏻 žene se drže za ruke: umjereno tamna boja kože i svijetla boja kože
Čeština 👩🏾‍🤝‍👩🏻 dvě ženy držící se za ruce: středně tmavý odstín pleti, světlý odstín pleti
Dansk 👩🏾‍🤝‍👩🏻 to kvinder hånd i hånd: medium til mørk teint og lys teint
Deutsch 👩🏾‍🤝‍👩🏻 Händchen haltende Frauen: mitteldunkle Hautfarbe, helle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏾‍🤝‍👩🏻 γυναίκες πιασμένες χέρι-χέρι: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος, ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏾‍🤝‍👩🏻 women holding hands: medium-dark skin tone, light skin tone
Español 👩🏾‍🤝‍👩🏻 mujeres de la mano: tono de piel oscuro medio y tono de piel claro
Eesti 👩🏾‍🤝‍👩🏻 käest kinni hoidvad naised: keskmiselt tume nahatoon, hele nahatoon
فارسی 👩🏾‍🤝‍👩🏻 دو زن دست در دست: پوست گندمی،‏ پوست سفید
Suomi 👩🏾‍🤝‍👩🏻 kaksi naista käsi kädessä: keskitumma iho, vaalea iho
Filipino 👩🏾‍🤝‍👩🏻 dalawang babaeng magkahawak-kamay: katamtamang dark na kulay ng balat, light na kulay ng balat
Français 👩🏾‍🤝‍👩🏻 deux femmes se tenant la main : peau mate et peau claire
עברית 👩🏾‍🤝‍👩🏻 שתי נשים מחזיקות ידיים: גוון עור כהה בינוני, גוון עור בהיר
हिन्दी 👩🏾‍🤝‍👩🏻 हाथ पकड़े दो महिलाएँ: हल्की साँवली त्वचा, गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏾‍🤝‍👩🏻 žene koje se drže za ruke: smeđa boja kože i svijetla boja kože
Magyar 👩🏾‍🤝‍👩🏻 kézen fogva álló nők: közepesen sötét bőrtónus és világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏾‍🤝‍👩🏻 dua wanita bergandengan: warna kulit gelap-sedang, warna kulit cerah
Italiano 👩🏾‍🤝‍👩🏻 due donne che si tengono per mano: carnagione abbastanza scura e carnagione chiara
日本語 👩🏾‍🤝‍👩🏻 手をつなぐ女性: やや濃い肌色 薄い肌色
ქართველი 👩🏾‍🤝‍👩🏻 ორი ხელჩაკიდებული ქალი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა, კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👩🏾‍🤝‍👩🏻 қол ұстасып тұрған екі әйел: 5-тері түсі 1–2 тері түсі
한국어 👩🏾‍🤝‍👩🏻 손을 잡고 있는 두 명의 여자: 진한 갈색 피부 하얀 피부
Kurdî 👩🏾‍🤝‍👩🏻 Du jin destên hev digirin: çermê qehweyî yê tarî çermê spî
Lietuvių 👩🏾‍🤝‍👩🏻 dvi moterys, susikibusios už rankų: tamsios odos šviesios odos
Latviešu 👩🏾‍🤝‍👩🏻 sievietes sadevušās rokās: vidēji tumšs ādas tonis un gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏾‍🤝‍👩🏻 dua wanita berpegangan tangan: ton kulit sederhana gelap dan ton kulit cerah
ဗမာ 👩🏾‍🤝‍👩🏻 လက်တွဲထားသော အမျိုးသမီး နှစ်ယောက် − အသားညိုရောင်နှင့် အသားဖြူရောင်
Bokmål 👩🏾‍🤝‍👩🏻 kvinner som leier: hudtype 5, hudtype 1–2
Nederlands 👩🏾‍🤝‍👩🏻 vrouwen hand in hand: donkergetinte huidskleur, lichte huidskleur
Polski 👩🏾‍🤝‍👩🏻 kobiety trzymające się za ręce: karnacja średnio ciemna i karnacja jasna
پښتو 👩🏾‍🤝‍👩🏻 دوه ښځې لاسونه نیسي: تور نسواري پوستکي سپین پوستکی
Português 👩🏾‍🤝‍👩🏻 duas mulheres de mãos dadas: pele morena escura e pele clara
Română 👩🏾‍🤝‍👩🏻 femei ținându-se de mână: ton semi‑închis al pielii, ton deschis al pielii
Русский 👩🏾‍🤝‍👩🏻 две женщины: темный тон кожи очень светлый тон кожи
سنڌي 👩🏾‍🤝‍👩🏻 ٻه عورتون هٿ جهليندي: ڪارو ناسي جلد اڇي چمڙي
Slovenčina 👩🏾‍🤝‍👩🏻 ženy držiace sa za ruky: stredne tmavý tón pleti, svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏾‍🤝‍👩🏻 ženski se držita za roke: srednje temen ten kože in svetel ten kože
Shqip 👩🏾‍🤝‍👩🏻 dy gra të kapura për duarsh: nuancë lëkure gjysmë e errët e nuancë lëkure e çelët
Српски 👩🏾‍🤝‍👩🏻 жене се држе за руке: средње тамна кожа и светла кожа
Svenska 👩🏾‍🤝‍👩🏻 två kvinnor håller hand: mellanmörk hy, ljus hy
ภาษาไทย 👩🏾‍🤝‍👩🏻 หญิง-หญิงจับมือ: โทนผิวสีแทน โทนผิวสีขาว
Türkçe 👩🏾‍🤝‍👩🏻 el ele tutuşan kadınlar: orta koyu cilt tonu açık cilt tonu
Українська 👩🏾‍🤝‍👩🏻 жінки, що тримаються за руки: помірно темний тон шкіри і світлий тон шкіри
اردو 👩🏾‍🤝‍👩🏻 ہاتھ پکڑے ہوئے دو خواتین: گہری بھوری جلد سفید جلد
Tiếng Việt 👩🏾‍🤝‍👩🏻 hai người phụ nữ nắm tay: màu da tối trung bình, màu da sáng
简体中文 👩🏾‍🤝‍👩🏻 手拉手的两个女人: 中等-深肤色较浅肤色
繁體中文 👩🏾‍🤝‍👩🏻 兩個女人: 褐皮膚 白皮膚