複製完成。

snsfont.com

👩🏼‍💻

“👩🏼‍💻” 意義: kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏼‍💻 意義與描述
Lập trình viên👩🏼‍💻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đang làm việc trước máy tính. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến mã hóa💻, phát triển phần mềm🖥️ và công việc CNTT. Nó là biểu tượng của công nghệ👩‍💻 và các công việc hiện đại, đồng thời thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kỹ thuật số🖱️ và Internet🌐.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💻 Máy tính xách tay, 🖥️ Máy tính, 🌐 Internet, 🖱️ Chuột

Biểu tượng cảm xúc nữ lập trình viên máy tính | biểu tượng cảm xúc nữ chuyên gia CNTT | biểu tượng cảm xúc nữ nhà phát triển | biểu tượng cảm xúc nữ lập trình viên | biểu tượng cảm xúc nhà phát triển nữ | biểu tượng cảm xúc CNTT nữ: màu da nâu nhạt
👩🏼‍💻 示例與用法
ㆍHôm nay tôi đã viết mã cả đêm👩🏼‍💻
ㆍTôi đang phát triển một ứng dụng mới👩🏼‍💻
ㆍTôi thích thời gian làm việc trước máy tính👩🏼‍💻
👩🏼‍💻 社交媒體表情符號
👩🏼‍💻 基本信息
Emoji: 👩🏼‍💻
短名稱:kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng trung bình
代碼點:U+1F469 1F3FC 200D 1F4BB 複製
類別:👌 Người & Cơ thể
子類別:👨‍🍳 vai trò cá nhân
關鍵字:kỹ sư công nghệ | kỹ sư công nghệ nữ | lập trình viên | màu da sáng trung bình | người phát minh | người phụ nữ | nhà phát triển | phần mềm
Biểu tượng cảm xúc nữ lập trình viên máy tính | biểu tượng cảm xúc nữ chuyên gia CNTT | biểu tượng cảm xúc nữ nhà phát triển | biểu tượng cảm xúc nữ lập trình viên | biểu tượng cảm xúc nhà phát triển nữ | biểu tượng cảm xúc CNTT nữ: màu da nâu nhạt
另見 5
👩 phụ nữ 複製
💮 hoa trắng 複製
🍦 kem mềm 複製
🍨 kem 複製
♀️ ký hiệu nữ 複製
來自各種製造商的圖像 0
👩🏼‍💻 其他語言
語言短名稱與鏈接
العربية 👩🏼‍💻 عالِمة تكنولوجيا: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👩🏼‍💻 qadın texnoloq: orta-açıq dəri tonu
Български 👩🏼‍💻 жена в сферата на технологиите: средно светла кожа
বাংলা 👩🏼‍💻 মেয়ে , মহিলা টেকনোলজিস্ট: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏼‍💻 žena tehnolog: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👩🏼‍💻 programátorka: středně světlý odstín pleti
Dansk 👩🏼‍💻 kvindelig IT-medarbejder: medium til lys teint
Deutsch 👩🏼‍💻 IT-Expertin: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏼‍💻 γυναίκα τεχνολόγος: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏼‍💻 woman technologist: medium-light skin tone
Español 👩🏼‍💻 profesional de la tecnología mujer: tono de piel claro medio
Eesti 👩🏼‍💻 naisprogrammeerija: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👩🏼‍💻 کارشناس فناوری زن: پوست روشن
Suomi 👩🏼‍💻 IT-nainen: keskivaalea iho
Filipino 👩🏼‍💻 babaeng technologist: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👩🏼‍💻 informaticienne : peau moyennement claire
עברית 👩🏼‍💻 טכנולוגית: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👩🏼‍💻 महिला टेक्नोलॉजिस्ट: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏼‍💻 tehnološka inženjerka: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👩🏼‍💻 programozó nő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏼‍💻 ahli teknologi wanita: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👩🏼‍💻 tecnologa: carnagione abbastanza chiara
日本語 👩🏼‍💻 女性技術者: やや薄い肌色
ქართველი 👩🏼‍💻 პროგრამისტი ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👩🏼‍💻 технолог әйел: 3-тері түрі
한국어 👩🏼‍💻 여자 기술 전문가: 연한 갈색 피부
Kurdî 👩🏼‍💻 Pisporê Teknolojiya Jinê: Çermê qehweyî ya sivik
Lietuvių 👩🏼‍💻 technologė: vidutinio gymio
Latviešu 👩🏼‍💻 tehniķe: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏼‍💻 ahli teknologi wanita: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👩🏼‍💻 အမျိုးသမီး နည်းပညာရှင် − အသားနုရောင်
Bokmål 👩🏼‍💻 kvinnelig IT-ekspert: hudtype 3
Nederlands 👩🏼‍💻 technologe: lichtgetinte huidskleur
Polski 👩🏼‍💻 kobieta technolog: karnacja średnio jasna
پښتو 👩🏼‍💻 ښځینه تخنیکي متخصص: روښانه نسواري پوستکي
Português 👩🏼‍💻 tecnóloga: pele morena clara
Română 👩🏼‍💻 specialistă IT: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👩🏼‍💻 женщина-инженер: светлый тон кожи
سنڌي 👩🏼‍💻 عورت ٽيڪنيڪل اسپيشلسٽ: هلڪو برائون چمڙي
Slovenčina 👩🏼‍💻 programátorka: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏼‍💻 tehnologinja: srednje svetel ten kože
Shqip 👩🏼‍💻 teknologe: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👩🏼‍💻 жена технолог: средње светла кожа
Svenska 👩🏼‍💻 kvinnlig IT-expert: mellanljus hy
ภาษาไทย 👩🏼‍💻 ผู้เชี่ยวชาญด้านเทคโนโลยีหญิง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👩🏼‍💻 kadın teknoloji uzmanı: orta açık cilt tonu
Українська 👩🏼‍💻 жінка-технолог: помірно світлий тон шкіри
اردو 👩🏼‍💻 خواتین تکنیکی ماہر: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏼‍💻 kỹ sư công nghệ nữ: màu da sáng trung bình
简体中文 👩🏼‍💻 女程序员: 中等-浅肤色
繁體中文 👩🏼‍💻 女工程師: 黃皮膚