複製完成。

snsfont.com

🧑‍🚒

“🧑‍🚒” 意義: lính cứu hỏa Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑‍🚒 意義與描述
Biểu tượng cảm xúc của lính cứu hỏa tượng trưng cho một người lính cứu hỏa mặc bộ đồ cứu hỏa và chủ yếu tượng trưng cho lửa🚒, cứu hộ🚨 và an toàn🧑‍🚒. Nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến chữa cháy hoặc cứu hộ khẩn cấp. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như chữa cháy, hoạt động cứu hộ và huấn luyện an toàn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚒 xe cứu hỏa, 🔥 ngọn lửa, 🚨 đèn cảnh báo

biểu tượng cảm xúc lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc cứu hộ | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc xe cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc chữa cháy
🧑‍🚒 示例與用法
ㆍLính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy🧑‍🚒
ㆍHoạt động cứu hộ đang được tiến hành🧑‍🚒
ㆍTôi đã được huấn luyện về an toàn🧑‍🚒
🧑‍🚒 社交媒體表情符號
🧑‍🚒 基本信息
Emoji: 🧑‍🚒
短名稱:lính cứu hỏa
代碼點:U+1F9D1 200D 1F692 複製
類別:👌 Người & Cơ thể
子類別:👨‍🍳 vai trò cá nhân
關鍵字:lính cứu hỏa | xe cứu hỏa
biểu tượng cảm xúc lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc cứu hộ | biểu tượng cảm xúc lửa | biểu tượng cảm xúc xe cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc chữa cháy
另見 7
🧑 người 複製
🏠 ngôi nhà 複製
🚒 xe cứu hỏa 複製
🔥 lửa 複製
🔫 súng nước 複製
🪓 rìu 複製
🧯 bình chữa cháy 複製
來自各種製造商的圖像 6
🧑‍🚒 其他語言
語言短名稱與鏈接
العربية 🧑‍🚒 إطفائي
Azərbaycan 🧑‍🚒 yanğınsöndürən maşın
Български 🧑‍🚒 пожарникар
বাংলা 🧑‍🚒 দমকলকর্মী
Bosanski 🧑‍🚒 vatrogasac
Čeština 🧑‍🚒 hasič/hasička
Dansk 🧑‍🚒 brandfolk
Deutsch 🧑‍🚒 Feuerwehrmann/-frau
Ελληνικά 🧑‍🚒 πυροσβέστης
English 🧑‍🚒 firefighter
Español 🧑‍🚒 bombero
Eesti 🧑‍🚒 tuletõrjuja
فارسی 🧑‍🚒 مأمور آتش‌نشانی
Suomi 🧑‍🚒 pelastaja
Filipino 🧑‍🚒 bumbero
Français 🧑‍🚒 pompier
עברית 🧑‍🚒 לוחם/ת אש
हिन्दी 🧑‍🚒 अग्निशमक
Hrvatski 🧑‍🚒 vatrogasni djelatnik
Magyar 🧑‍🚒 tűzoltó / tűzoltónő
Bahasa Indonesia 🧑‍🚒 pemadam kebakaran
Italiano 🧑‍🚒 pompiere
日本語 🧑‍🚒 消防士
ქართველი 🧑‍🚒 მეხანძრე
Қазақ 🧑‍🚒 өрт сөндіруші
한국어 🧑‍🚒 소방관
Kurdî 🧑‍🚒 agirkuj
Lietuvių 🧑‍🚒 ugniagesys
Latviešu 🧑‍🚒 vīrietis ugunsdzēsējs
Bahasa Melayu 🧑‍🚒 ahli bomba
ဗမာ 🧑‍🚒 မီးသတ်
Bokmål 🧑‍🚒 brannkonstabel
Nederlands 🧑‍🚒 brandweerman
Polski 🧑‍🚒 strażak
پښتو 🧑‍🚒 اور وژونکی
Português 🧑‍🚒 bombeiro
Română 🧑‍🚒 pompier
Русский 🧑‍🚒 пожарный
سنڌي 🧑‍🚒 فائر فائٽر
Slovenčina 🧑‍🚒 hasič
Slovenščina 🧑‍🚒 poklicni gasilec
Shqip 🧑‍🚒 person zjarrfikës
Српски 🧑‍🚒 ватрогасац / жена ватрогасац
Svenska 🧑‍🚒 brandman
ภาษาไทย 🧑‍🚒 พนักงานดับเพลิง
Türkçe 🧑‍🚒 itfaiyeci
Українська 🧑‍🚒 вогнеборець
اردو 🧑‍🚒 فائر فائٹر
Tiếng Việt 🧑‍🚒 lính cứu hỏa
简体中文 🧑‍🚒 消防员
繁體中文 🧑‍🚒 消防員