複製完成。

snsfont.com

🧑🏻‍💼

“🧑🏻‍💼” 意義: nhân viên văn phòng: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏻‍💼 意義與描述
Nhân viên văn phòng (Màu da sáng) Điều này dùng để chỉ người có màu da sáng làm việc trong văn phòng và chủ yếu tượng trưng cho công việc văn phòng💼, kinh doanh📊 và công ty🏢. Nó thường được sử dụng trong công việc văn phòng hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến kinh doanh. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như cuộc họp kinh doanh, môi trường văn phòng và cuộc sống công việc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💼 Cặp tài liệu,📊 Biểu đồ,🏢 Văn phòng

Biểu tượng cảm xúc của nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc tại nơi làm việc | biểu tượng cảm xúc nơi làm việc | biểu tượng cảm xúc của công ty | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc của nhân viên văn phòng: màu da sáng
🧑🏻‍💼 示例與用法
ㆍMột ngày làm nhân viên của tôi rất bận rộn🧑🏻‍💼
ㆍTôi đang lập một kế hoạch kinh doanh mới🧑🏻‍💼
ㆍTôi phải chuẩn bị cho một cuộc họp🧑🏻‍💼
🧑🏻‍💼 社交媒體表情符號
🧑🏻‍💼 基本信息
Emoji: 🧑🏻‍💼
短名稱:nhân viên văn phòng: màu da sáng
代碼點:U+1F9D1 1F3FB 200D 1F4BC 複製
類別:👌 Người & Cơ thể
子類別:👨‍🍳 vai trò cá nhân
關鍵字:công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng | người quản lý | nhân viên văn phòng
Biểu tượng cảm xúc của nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc tại nơi làm việc | biểu tượng cảm xúc nơi làm việc | biểu tượng cảm xúc của công ty | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc của nhân viên văn phòng: màu da sáng
另見 6
👮 cảnh sát 複製
👷 công nhân xây dựng 複製
🏢 tòa nhà văn phòng 複製
🏣 bưu điện Nhật Bản 複製
🏤 bưu điện 複製
💼 cặp tài liệu 複製
來自各種製造商的圖像 0
🧑🏻‍💼 其他語言
語言短名稱與鏈接
العربية 🧑🏻‍💼 موظف مكتب: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧑🏻‍💼 ofis işçisi: açıq dəri tonu
Български 🧑🏻‍💼 служител: светла кожа
বাংলা 🧑🏻‍💼 অফিস কর্মী: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏻‍💼 radnik u kancelariji: svijetla boja kože
Čeština 🧑🏻‍💼 manažer/manažerka: světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏻‍💼 kontormedarbejder: lys teint
Deutsch 🧑🏻‍💼 Büroangestellte(r): helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏻‍💼 υπάλληλος γραφείου: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏻‍💼 office worker: light skin tone
Español 🧑🏻‍💼 oficinista: tono de piel claro
Eesti 🧑🏻‍💼 kontoritöötaja: hele nahatoon
فارسی 🧑🏻‍💼 کارمند: پوست سفید
Suomi 🧑🏻‍💼 toimistotyöntekijä: vaalea iho
Filipino 🧑🏻‍💼 trabahador sa opisina: light na kulay ng balat
Français 🧑🏻‍💼 employé de bureau (tous genres) : peau claire
עברית 🧑🏻‍💼 עובד/ת משרד: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧑🏻‍💼 कार्यालय कार्यकर्ता: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏻‍💼 uredski djelatnik: svijetla boja kože
Magyar 🧑🏻‍💼 irodai dolgozó: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏻‍💼 pekerja kantoran: warna kulit cerah
Italiano 🧑🏻‍💼 persona che fa un lavoro d’ufficio: carnagione chiara
日本語 🧑🏻‍💼 会社員: 薄い肌色
ქართველი 🧑🏻‍💼 ოფისის თანამშრომელი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧑🏻‍💼 кеңсе қызметкері: 1–2 тері түсі
한국어 🧑🏻‍💼 회사원: 하얀 피부
Kurdî 🧑🏻‍💼 Karkerê ofîsê: çermê spî
Lietuvių 🧑🏻‍💼 dirbantysis biure: šviesios odos
Latviešu 🧑🏻‍💼 vīrietis biroja darbinieks: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏻‍💼 pekerja pejabat: ton kulit cerah
ဗမာ 🧑🏻‍💼 ရုံးဝန်ထမ်း − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧑🏻‍💼 kontorarbeider: hudtype 1–2
Nederlands 🧑🏻‍💼 kantoormedewerker: lichte huidskleur
Polski 🧑🏻‍💼 pracownik biurowy: karnacja jasna
پښتو 🧑🏻‍💼 د دفتر کارکوونکی: سپین پوستکی
Português 🧑🏻‍💼 trabalhador de escritório: pele clara
Română 🧑🏻‍💼 funcționar sau funcționară: ton deschis al pielii
Русский 🧑🏻‍💼 офисный работник: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏻‍💼 آفيس جو ڪم ڪندڙ: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧑🏻‍💼 pracovník v kancelárii: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏻‍💼 delavec v pisarni: svetel ten kože
Shqip 🧑🏻‍💼 person punonjës zyre: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧑🏻‍💼 канцеларијски радник: светла кожа
Svenska 🧑🏻‍💼 kontorist: ljus hy
ภาษาไทย 🧑🏻‍💼 พนักงานออฟฟิศ: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧑🏻‍💼 ofis çalışanı: açık cilt tonu
Українська 🧑🏻‍💼 офісний працівник: світлий тон шкіри
اردو 🧑🏻‍💼 دفتری کارکن: سفید جلد
Tiếng Việt 🧑🏻‍💼 nhân viên văn phòng: màu da sáng
简体中文 🧑🏻‍💼 白领: 较浅肤色
繁體中文 🧑🏻‍💼 上班族: 白皮膚