Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

👨🏻‍🎓

“👨🏻‍🎓” Bedeutung: sinh viên nam: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏻‍🎓 Bedeutung und Beschreibung
Nam tốt nghiệp 👨🏻‍🎓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông đã có bằng cấp. Nó chủ yếu tượng trưng cho các tình huống liên quan đến tốt nghiệp🎓, học tập📚 hoặc giáo dục. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thành tích học tập🏅, lễ tốt nghiệp hoặc những khởi đầu mới. Nó cũng được sử dụng để thể hiện cảm giác hoàn thành khi đạt được mục tiêu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🎓 nữ tốt nghiệp, 🎓 mũ tốt nghiệp, 📚 sách, 🎉 chúc mừng

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đội mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc người trao bằng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đội mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc người nhận bằng tốt nghiệp: màu da sáng
👨🏻‍🎓 Beispiele und Verwendung
ㆍCuối cùng tôi cũng đã tốt nghiệp 👨🏻‍🎓
ㆍChúc mừng bạn đã lấy được bằng 👨🏻‍🎓
ㆍSẵn sàng cho lễ tốt nghiệp 👨🏻‍🎓
👨🏻‍🎓 Soziale Medien Emojis
👨🏻‍🎓 Grundinformation
Emoji: 👨🏻‍🎓
Kurzer Name:sinh viên nam: màu da sáng
Code-Punkt:U+1F468 1F3FB 200D 1F393 Kopieren
Kategorie:👌 Người & Cơ thể
Unterkategorie:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Schlüsselwort:màu da sáng | nam | sinh viên | sinh viên nam | tốt nghiệp
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đội mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc người trao bằng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đội mũ tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tốt nghiệp | biểu tượng cảm xúc người nhận bằng tốt nghiệp: màu da sáng
Siehe auch 4
👨 đàn ông Kopieren
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Kopieren
🎓 mũ tốt nghiệp Kopieren
♂️ ký hiệu nam Kopieren
Bilder von verschiedenen Herstellern 0
👨🏻‍🎓 Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 👨🏻‍🎓 طالب: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👨🏻‍🎓 oğlan tələbə: açıq dəri tonu
Български 👨🏻‍🎓 студент: светла кожа
বাংলা 👨🏻‍🎓 ছাত্র: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏻‍🎓 student muškarac: svijetla boja kože
Čeština 👨🏻‍🎓 student: světlý odstín pleti
Dansk 👨🏻‍🎓 mandlig studerende: lys teint
Deutsch 👨🏻‍🎓 Student: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏻‍🎓 φοιτητής: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👨🏻‍🎓 man student: light skin tone
Español 👨🏻‍🎓 estudiante hombre: tono de piel claro
Eesti 👨🏻‍🎓 meesõpilane: hele nahatoon
فارسی 👨🏻‍🎓 دانشجوی مرد: پوست سفید
Suomi 👨🏻‍🎓 miesopiskelija: vaalea iho
Filipino 👨🏻‍🎓 lalaking mag-aaral: light na kulay ng balat
Français 👨🏻‍🎓 étudiant : peau claire
עברית 👨🏻‍🎓 סטודנט: גוון עור בהיר
हिन्दी 👨🏻‍🎓 छात्र: गोरी त्वचा
Hrvatski 👨🏻‍🎓 student: svijetla boja kože
Magyar 👨🏻‍🎓 férfi tanuló: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏻‍🎓 sarjana pria: warna kulit cerah
Italiano 👨🏻‍🎓 studente maschio: carnagione chiara
日本語 👨🏻‍🎓 男子学生: 薄い肌色
ქართველი 👨🏻‍🎓 სტუდენტი კაცი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👨🏻‍🎓 студент бала: 1–2 тері түсі
한국어 👨🏻‍🎓 남학생: 하얀 피부
Kurdî 👨🏻‍🎓 Xwendekarê mêr: çermê spî
Lietuvių 👨🏻‍🎓 studentas: šviesios odos
Latviešu 👨🏻‍🎓 students: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏻‍🎓 pelajar lelaki: ton kulit cerah
ဗမာ 👨🏻‍🎓 ကျောင်းသား − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👨🏻‍🎓 mannlig student: hudtype 1–2
Nederlands 👨🏻‍🎓 mannelijke student: lichte huidskleur
Polski 👨🏻‍🎓 mężczyzna student: karnacja jasna
پښتو 👨🏻‍🎓 نارینه زده کوونکی: سپین پوستکی
Português 👨🏻‍🎓 estudante: pele clara
Română 👨🏻‍🎓 student: ton deschis al pielii
Русский 👨🏻‍🎓 студент: очень светлый тон кожи
سنڌي 👨🏻‍🎓 مرد شاگرد: اڇي چمڙي
Slovenčina 👨🏻‍🎓 študent muž: svetlý tón pleti
Slovenščina 👨🏻‍🎓 študent: svetel ten kože
Shqip 👨🏻‍🎓 student: nuancë lëkure e çelët
Српски 👨🏻‍🎓 студент: светла кожа
Svenska 👨🏻‍🎓 manlig student: ljus hy
ภาษาไทย 👨🏻‍🎓 นักเรียนชาย: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👨🏻‍🎓 erkek öğrenci: açık cilt tonu
Українська 👨🏻‍🎓 студент: світлий тон шкіри
اردو 👨🏻‍🎓 مرد طالب علم: سفید جلد
Tiếng Việt 👨🏻‍🎓 sinh viên nam: màu da sáng
简体中文 👨🏻‍🎓 男学生: 较浅肤色
繁體中文 👨🏻‍🎓 男畢業生: 白皮膚