Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏽‍🎤

“👨🏽‍🎤” Ý nghĩa: nam ca sĩ: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏽‍🎤 Ý nghĩa và mô tả
Ca sĩ 👨🏽‍🎤 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ca sĩ cầm micro và hát. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến âm nhạc🎶, biểu diễn🎤 và nghệ thuật🎨. Nó thường được sử dụng khi hát tại một buổi hòa nhạc hoặc thể hiện niềm đam mê âm nhạc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎤 micrô, 🎵 nốt nhạc, 🎸 guitar

Biểu tượng cảm xúc nam ca sĩ | biểu tượng cảm xúc nam biểu diễn | biểu tượng cảm xúc nam hát | biểu tượng cảm xúc nam trên sân khấu | biểu tượng cảm xúc nam biểu diễn | biểu tượng cảm xúc nam ca sĩ: màu da nâu
👨🏽‍🎤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBuổi biểu diễn hôm nay thực sự tuyệt vời👨🏽‍🎤
ㆍTôi rất thích bài hát trong album mới🎶
ㆍTôi đã hát nó một cách say mê ở karaoke🎤 Cổ tôi đau quá
👨🏽‍🎤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏽‍🎤 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏽‍🎤
Tên ngắn:nam ca sĩ: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F468 1F3FD 200D 1F3A4 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:ca sĩ | màu da trung bình | nam ca sĩ | nam diễn viên | nghệ sĩ | ngôi sao | người đàn ông | nhạc rock
Biểu tượng cảm xúc nam ca sĩ | biểu tượng cảm xúc nam biểu diễn | biểu tượng cảm xúc nam hát | biểu tượng cảm xúc nam trên sân khấu | biểu tượng cảm xúc nam biểu diễn | biểu tượng cảm xúc nam ca sĩ: màu da nâu
Xem thêm 5
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏽‍🎤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏽‍🎤 مطرب: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👨🏽‍🎤 kişi müğənni: orta dəri tonu
Български 👨🏽‍🎤 мъж певец: средна на цвят кожа
বাংলা 👨🏽‍🎤 ছেলে , পুরুষ গায়ক: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏽‍🎤 pjevač muškarac: umjerena boja kože
Čeština 👨🏽‍🎤 zpěvák: střední odstín pleti
Dansk 👨🏽‍🎤 sanger: medium teint
Deutsch 👨🏽‍🎤 Sänger: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏽‍🎤 τραγουδιστής: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👨🏽‍🎤 man singer: medium skin tone
Español 👨🏽‍🎤 cantante hombre: tono de piel medio
Eesti 👨🏽‍🎤 meeslaulja: keskmine nahatoon
فارسی 👨🏽‍🎤 خواننده مرد: پوست طلایی
Suomi 👨🏽‍🎤 mieslaulaja: tummanvaalea iho
Filipino 👨🏽‍🎤 lalaking mang-aawit: katamtamang kulay ng balat
Français 👨🏽‍🎤 chanteur : peau légèrement mate
עברית 👨🏽‍🎤 זמר: גוון עור בינוני
हिन्दी 👨🏽‍🎤 गायक: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👨🏽‍🎤 pjevač: maslinasta boja kože
Magyar 👨🏽‍🎤 férfi énekes: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏽‍🎤 penyanyi pria: warna kulit sedang
Italiano 👨🏽‍🎤 cantante uomo: carnagione olivastra
日本語 👨🏽‍🎤 男性歌手: 中間の肌色
ქართველი 👨🏽‍🎤 მომღერალი კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👨🏽‍🎤 ер әнші: 4-тері түсі
한국어 👨🏽‍🎤 남자 가수: 갈색 피부
Kurdî 👨🏽‍🎤 Stranbêjê Mêr: Çermê qehweyî
Lietuvių 👨🏽‍🎤 dainininkas: rusvos odos
Latviešu 👨🏽‍🎤 dziedātājs: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏽‍🎤 penyanyi lelaki: ton kulit sederhana
ဗမာ 👨🏽‍🎤 အမျိုးသား အဆိုတော် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👨🏽‍🎤 mannlig artist: hudtype 4
Nederlands 👨🏽‍🎤 mannelijke zanger: getinte huidskleur
Polski 👨🏽‍🎤 mężczyzna piosenkarz: karnacja średnia
پښتو 👨🏽‍🎤 نارینه سندرغاړی: نسواري پوستکي
Português 👨🏽‍🎤 cantor homem: pele morena
Română 👨🏽‍🎤 cântăreț: ton mediu al pielii
Русский 👨🏽‍🎤 мужчина-певец: средний тон кожи
سنڌي 👨🏽‍🎤 مرد ڳائڻو: براون جلد
Slovenčina 👨🏽‍🎤 spevák muž: stredný tón pleti
Slovenščina 👨🏽‍🎤 pevec: srednji ten kože
Shqip 👨🏽‍🎤 këngëtar: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👨🏽‍🎤 мушкарац певач: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👨🏽‍🎤 manlig sångare: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👨🏽‍🎤 นักร้องชาย: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👨🏽‍🎤 erkek şarkıcı: orta cilt tonu
Українська 👨🏽‍🎤 співак: помірний тон шкіри
اردو 👨🏽‍🎤 مرد گلوکار: براؤن سکن
Tiếng Việt 👨🏽‍🎤 nam ca sĩ: màu da trung bình
简体中文 👨🏽‍🎤 男歌手: 中等肤色
繁體中文 👨🏽‍🎤 男歌手: 淺褐皮膚