Kopieren abgeschlossen.

snsfont.com

🤹‍♂️

“🤹‍♂️” Bedeutung: người đàn ông tung hứng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤹‍♂️ Bedeutung und Beschreibung
Người đàn ông tung hứng 🤹‍♂️Tượng trưng cho một người đàn ông tung hứng nhiều quả bóng hoặc đồ vật, tượng trưng cho kỹ năng, sự tập trung và niềm vui. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện các hoạt động xiếc🎪, giải trí🎭 và vui nhộn. Nó phản ánh những hoạt động đa dạng của con người.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤹 người tung hứng, 🤹‍♀️ người phụ nữ tung hứng, 🎪 rạp xiếc

Biểu tượng cảm xúc tung hứng nam | Biểu tượng cảm xúc tung hứng nam | Biểu tượng cảm xúc ném bóng nam | Biểu tượng cảm xúc giữ thăng bằng nam | Biểu tượng cảm xúc xiếc nam | Biểu tượng cảm xúc kỹ năng nam
🤹‍♂️ Beispiele und Verwendung
ㆍTôi bắt đầu học tung hứng🤹‍♂️
ㆍTôi đã xem một màn trình diễn tung hứng ở rạp xiếc🤹‍♂️
ㆍTung hứng thực sự rất vui🤹‍♂️
🤹‍♂️ Soziale Medien Emojis
🤹‍♂️ Grundinformation
Emoji: 🤹‍♂️
Kurzer Name:người đàn ông tung hứng
Apple-Name:người đàn ông đang tung hứng
Code-Punkt:U+1F939 200D 2642 FE0F Kopieren
Kategorie:👌 Người & Cơ thể
Unterkategorie:🚴 người-thể thao
Schlüsselwort:đa nhiệm | đàn ông | người đàn ông tung hứng | tung hứng
Biểu tượng cảm xúc tung hứng nam | Biểu tượng cảm xúc tung hứng nam | Biểu tượng cảm xúc ném bóng nam | Biểu tượng cảm xúc giữ thăng bằng nam | Biểu tượng cảm xúc xiếc nam | Biểu tượng cảm xúc kỹ năng nam
Siehe auch 5
👨 đàn ông Kopieren
👴 cụ ông Kopieren
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Kopieren
🤹 người tung hứng Kopieren
🤹‍♀️ người phụ nữ tung hứng Kopieren
🤹‍♂️ Andere Sprachen
SpracheKurzer Name & Link
العربية 🤹‍♂️ لاعب قذف الكرات
Azərbaycan 🤹‍♂️ jonqlyor kişi
Български 🤹‍♂️ жонгльор
বাংলা 🤹‍♂️ পুরুষ জাগলিং করছে
Bosanski 🤹‍♂️ žongler
Čeština 🤹‍♂️ žonglér
Dansk 🤹‍♂️ mandlig jonglør
Deutsch 🤹‍♂️ Jongleur
Ελληνικά 🤹‍♂️ άντρας ζογκλέρ
English 🤹‍♂️ man juggling
Español 🤹‍♂️ hombre haciendo malabares
Eesti 🤹‍♂️ meesžonglöör
فارسی 🤹‍♂️ مرد ژانگولربازی می‌کند
Suomi 🤹‍♂️ jongleeraava mies
Filipino 🤹‍♂️ lalaking nagja-juggle
Français 🤹‍♂️ homme jonglant
עברית 🤹‍♂️ גבר עושה ג׳גלינג
हिन्दी 🤹‍♂️ करतब दिखाता पुरुष
Hrvatski 🤹‍♂️ muškarac žonglira
Magyar 🤹‍♂️ zsonglőr férfi
Bahasa Indonesia 🤹‍♂️ pria melempar
Italiano 🤹‍♂️ giocoliere uomo
日本語 🤹‍♂️ ジャグリングをする男
ქართველი 🤹‍♂️ ჟონგლიორი კაცი
Қазақ 🤹‍♂️ жонглер ер
한국어 🤹‍♂️ 저글링하는 남자
Kurdî 🤹‍♂️ mirovê jûgilî
Lietuvių 🤹‍♂️ žongliruotojas
Latviešu 🤹‍♂️ žonglieris
Bahasa Melayu 🤹‍♂️ lelaki menjugel
ဗမာ 🤹‍♂️ ရွဲကစားပြသူ အမျိုးသား
Bokmål 🤹‍♂️ mannlig sjonglør
Nederlands 🤹‍♂️ man die jongleert
Polski 🤹‍♂️ żonglujący mężczyzna
پښتو 🤹‍♂️ سړی جادوګري کوي
Português 🤹‍♂️ homem malabarista
Română 🤹‍♂️ bărbat care jongleză
Русский 🤹‍♂️ мужчина-жонглер
سنڌي 🤹‍♂️ جادوگر ماڻهو
Slovenčina 🤹‍♂️ žonglér
Slovenščina 🤹‍♂️ žongler
Shqip 🤹‍♂️ burrë që zhonglon
Српски 🤹‍♂️ жонглер
Svenska 🤹‍♂️ man som jonglerar
ภาษาไทย 🤹‍♂️ ผู้ชายเล่นจั๊กกลิ้ง
Türkçe 🤹‍♂️ jonglör erkek
Українська 🤹‍♂️ жонглер
اردو 🤹‍♂️ آدمی جادوگر
Tiếng Việt 🤹‍♂️ người đàn ông tung hứng
简体中文 🤹‍♂️ 男人玩杂耍
繁體中文 🤹‍♂️ 男人玩雜耍