Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🍌

“🍌” Značenje: chuối Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây

🍌 Značenje i opis
Chuối 🍌Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một quả chuối và chủ yếu tượng trưng cho năng lượng⚡, sức khỏe🌿 và địa điểm nghỉ dưỡng🏝️. Chuối là loại trái cây dễ ăn và thường được dùng làm món ăn nhẹ hoặc nguyên liệu sinh tố trước hoặc sau khi tập luyện. Nó rất giàu kali và vitamin và rất tốt cho việc phục hồi sau mệt mỏi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍍 Dứa, 🍊 Cam, 🍓 Dâu

Biểu tượng cảm xúc chuối | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc chuối vàng | biểu tượng cảm xúc chuối ngon | biểu tượng cảm xúc chuối dài | biểu tượng cảm xúc hình quả chuối
🍌 Primjeri i upotreba
ㆍTôi đã uống sinh tố chuối🍌
ㆍTôi đã ăn một quả chuối sau khi tập thể dục🍌
ㆍChuối là một món ăn nhẹ thực sự tiện lợi🍌
🍌 Emotikoni društvenih mreža
🍌 Osnovne informacije
Emoji: 🍌
Kratko ime:chuối
Kodna točka:U+1F34C Kopiraj
Kategorija:🍓 Đồ ăn thức uống
Podkategorija:🍅 thực phẩm trái cây
Ključna riječ:chuối | hoa quả
Biểu tượng cảm xúc chuối | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc chuối vàng | biểu tượng cảm xúc chuối ngon | biểu tượng cảm xúc chuối dài | biểu tượng cảm xúc hình quả chuối
Vidi također 37
🙈 khỉ không nhìn điều xấu Kopiraj
🙉 khỉ không nghe điều xấu Kopiraj
🙊 khỉ không nói điều xấu Kopiraj
💛 trái tim màu vàng Kopiraj
🦴 xương Kopiraj
🐒 khỉ Kopiraj
🐵 mặt khỉ Kopiraj
🦍 khỉ đột Kopiraj
🌴 cây cọ Kopiraj
🍇 chùm nho Kopiraj
🍈 dưa Kopiraj
🍉 dưa hấu Kopiraj
🍊 quýt Kopiraj
🍋 chanh Kopiraj
🍍 dứa Kopiraj
🍎 táo đỏ Kopiraj
🍏 táo xanh Kopiraj
🍐 Kopiraj
🍑 đào Kopiraj
🍒 anh đào Kopiraj
🍓 dâu tây Kopiraj
🥝 quả kiwi Kopiraj
🥥 dừa Kopiraj
🥭 xoài Kopiraj
🌽 bắp ngô Kopiraj
🍆 cà tím Kopiraj
🥒 dưa chuột Kopiraj
🥜 đậu phộng Kopiraj
🥖 bánh mì que Kopiraj
🥣 bát và thìa Kopiraj
🧀 miếng pho mát Kopiraj
🍘 bánh gạo Kopiraj
🍙 cơm nắm Kopiraj
🍫 thanh sô cô la Kopiraj
🍯 hũ mật ong Kopiraj
🥤 cốc và ống hút Kopiraj
🧺 cái giỏ Kopiraj
🍌 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🍌 موز
Azərbaycan 🍌 banan
Български 🍌 банан
বাংলা 🍌 কলা
Bosanski 🍌 banana
Čeština 🍌 banán
Dansk 🍌 banan
Deutsch 🍌 Banane
Ελληνικά 🍌 μπανάνα
English 🍌 banana
Español 🍌 plátano
Eesti 🍌 banaan
فارسی 🍌 موز
Suomi 🍌 banaani
Filipino 🍌 saging
Français 🍌 banane
עברית 🍌 בננה
हिन्दी 🍌 केला, फल
Hrvatski 🍌 banana
Magyar 🍌 banán
Bahasa Indonesia 🍌 pisang
Italiano 🍌 banana
日本語 🍌 バナナ
ქართველი 🍌 ბანანი
Қазақ 🍌 банан
한국어 🍌 바나나
Kurdî 🍌 mûz
Lietuvių 🍌 bananas
Latviešu 🍌 banāns
Bahasa Melayu 🍌 pisang
ဗမာ 🍌 ငှက်ပျောသီး
Bokmål 🍌 banan
Nederlands 🍌 banaan
Polski 🍌 banan
پښتو 🍌 كيله
Português 🍌 banana
Română 🍌 banană
Русский 🍌 банан
سنڌي 🍌 ڪيلا
Slovenčina 🍌 banán
Slovenščina 🍌 banana
Shqip 🍌 banane
Српски 🍌 банана
Svenska 🍌 banan
ภาษาไทย 🍌 กล้วย
Türkçe 🍌 muz
Українська 🍌 банан
اردو 🍌 کیلا
Tiếng Việt 🍌 chuối
简体中文 🍌 香蕉
繁體中文 🍌 香蕉