Másolás befejezve.

snsfont.com

🇱🇷

“🇱🇷” Jelentés: cờ: Liberia Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇱🇷 Jelentés és leírás
Cờ của Liberia 🇱🇷
🇱🇷 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Liberia và tượng trưng cho Liberia. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Liberia và được sử dụng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Liberia là một quốc gia nằm ở Tây Phi, được biết đến với lịch sử phong phú và nền văn hóa đa dạng. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇰🇿, 🇱🇦, 🇱🇧 cũng có thể được sử dụng cùng nhau

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌍 Châu Phi, 🌴 cây cọ, 🏛️ di tích lịch sử

Biểu tượng cảm xúc cờ Liberia | biểu tượng cảm xúc Liberia | biểu tượng cảm xúc Tây Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Liberia | biểu tượng cảm xúc Monrovia | biểu tượng cảm xúc độc lập
🇱🇷 Példák és használat
ㆍMonrovia, thủ đô của Liberia, là một thành phố thực sự sôi động 🇱🇷
ㆍCác bãi biển của Liberia thực sự rất đẹp 🇱🇷
ㆍMón ăn truyền thống của Liberia rất ngon 🇱🇷
🇱🇷 Közösségi média emojik
🇱🇷 Alapinformációk
Emoji: 🇱🇷
Rövid név:cờ: Liberia
Apple név:cờ Liberia
Kódpont:U+1F1F1 1F1F7 Másolás
Kategória:🏁 Cờ
Alkategória:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Kulcsszó:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Liberia | biểu tượng cảm xúc Liberia | biểu tượng cảm xúc Tây Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Liberia | biểu tượng cảm xúc Monrovia | biểu tượng cảm xúc độc lập
Lásd még 8
🌳 cây rụng lá Másolás
🌴 cây cọ Másolás
mỏ neo Másolás
🚢 tàu thủy Másolás
🛫 máy bay khởi hành Másolás
điện cao thế Másolás
🌊 sóng nước Másolás
💧 giọt nước Másolás
🇱🇷 Más nyelvek
NyelvRövid név és link
العربية 🇱🇷 علم: ليبيريا
Azərbaycan 🇱🇷 bayraq: Liberiya
Български 🇱🇷 Флаг: Либерия
বাংলা 🇱🇷 পতাকা: লাইবেরিয়া
Bosanski 🇱🇷 zastava: Liberija
Čeština 🇱🇷 vlajka: Libérie
Dansk 🇱🇷 flag: Liberia
Deutsch 🇱🇷 Flagge: Liberia
Ελληνικά 🇱🇷 σημαία: Λιβερία
English 🇱🇷 flag: Liberia
Español 🇱🇷 Bandera: Liberia
Eesti 🇱🇷 lipp: Libeeria
فارسی 🇱🇷 پرچم: لیبریا
Suomi 🇱🇷 lippu: Liberia
Filipino 🇱🇷 bandila: Liberia
Français 🇱🇷 drapeau : Liberia
עברית 🇱🇷 דגל: ליבריה
हिन्दी 🇱🇷 झंडा: लाइबेरिया
Hrvatski 🇱🇷 zastava: Liberija
Magyar 🇱🇷 zászló: Libéria
Bahasa Indonesia 🇱🇷 bendera: Liberia
Italiano 🇱🇷 bandiera: Liberia
日本語 🇱🇷 旗: リベリア
ქართველი 🇱🇷 დროშა: ლიბერია
Қазақ 🇱🇷 ту: Либерия
한국어 🇱🇷 깃발: 라이베리아
Kurdî 🇱🇷 Ala: Lîberya
Lietuvių 🇱🇷 vėliava: Liberija
Latviešu 🇱🇷 karogs: Libērija
Bahasa Melayu 🇱🇷 bendera: Liberia
ဗမာ 🇱🇷 အလံ − လိုက်ဘေးရီးယား
Bokmål 🇱🇷 flagg: Liberia
Nederlands 🇱🇷 vlag: Liberia
Polski 🇱🇷 flaga: Liberia
پښتو 🇱🇷 بیرغ: لایبریا
Português 🇱🇷 bandeira: Libéria
Română 🇱🇷 steag: Liberia
Русский 🇱🇷 флаг: Либерия
سنڌي 🇱🇷 جھنڊو: لائبيريا
Slovenčina 🇱🇷 zástava: Libéria
Slovenščina 🇱🇷 zastava: Liberija
Shqip 🇱🇷 flamur: Liberi
Српски 🇱🇷 застава: Либерија
Svenska 🇱🇷 flagga: Liberia
ภาษาไทย 🇱🇷 ธง: ไลบีเรีย
Türkçe 🇱🇷 bayrak: Liberya
Українська 🇱🇷 прапор: Ліберія
اردو 🇱🇷 پرچم: لائبیریا
Tiếng Việt 🇱🇷 cờ: Liberia
简体中文 🇱🇷 旗: 利比里亚
繁體中文 🇱🇷 旗子: 賴比瑞亞