Көшіру аяқталды.

snsfont.com

👩‍🔧

“👩‍🔧” Мағынасы: thợ máy nữ Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩‍🔧 Мағынасы мен сипаттамасы
Nữ thợ cơ khí 👩‍🔧Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một nữ thợ cơ khí và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sửa chữa xe cộ🚗 và máy móc🔧. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động như làm việc trong tiệm sửa chữa hoặc sửa chữa máy móc. Nó tượng trưng cho khả năng kỹ thuật🔩 và sự thành thạo, đồng thời cũng được dùng để thể hiện tầm quan trọng🛠 của việc bảo dưỡng phương tiện. Nó cũng có thể được nhìn thấy khi nó thể hiện sự nỗ lực💪 của những người làm việc chăm chỉ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍🔧 thợ cơ khí nam, 🔧 cờ lê, 🔩 bu lông

Biểu tượng cảm xúc nữ thợ sửa chữa | biểu tượng cảm xúc nữ thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc nữ thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc nữ thợ sửa chữa | biểu tượng cảm xúc nữ thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc nữ kỹ thuật viên
👩‍🔧 Мысалдар мен қолдану
ㆍHôm nay tôi đã đi kiểm tra xe👩‍🔧
ㆍTôi đã học được các kỹ năng sửa chữa mới👩‍🔧
ㆍLàm việc tại cửa hàng sửa chữa thật bổ ích👩‍🔧
👩‍🔧 Әлеуметтік желі эмодзилері
👩‍🔧 Негізгі ақпарат
Emoji: 👩‍🔧
Қысқа атау:thợ máy nữ
Apple атауы:thợ máy nữ
Код нүктесі:U+1F469 200D 1F527 Көшіру
Санат:👌 Người & Cơ thể
Ішкі санат:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Кілт сөз:cơ khí | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ sửa ống nước
Biểu tượng cảm xúc nữ thợ sửa chữa | biểu tượng cảm xúc nữ thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc nữ thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc nữ thợ sửa chữa | biểu tượng cảm xúc nữ thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc nữ kỹ thuật viên
Сондай-ақ қараңыз 7
👩 phụ nữ Көшіру
🏙️ khung cảnh thành phố Көшіру
🚗 ô tô Көшіру
📺 tivi Көшіру
🔧 cờ lê Көшіру
🔩 đai ốc và bu lông Көшіру
🧰 hộp dụng cụ Көшіру
Әртүрлі өндірушілердің суреттері 10
👩‍🔧 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 👩‍🔧 ميكانيكية
Azərbaycan 👩‍🔧 qadın mexanik
Български 👩‍🔧 жена механик
বাংলা 👩‍🔧 মেয়ে , মহিলা , মেকানিক
Bosanski 👩‍🔧 mehaničarka
Čeština 👩‍🔧 mechanička
Dansk 👩‍🔧 kvindelig mekaniker
Deutsch 👩‍🔧 Mechanikerin
Ελληνικά 👩‍🔧 γυναίκα μηχανικός
English 👩‍🔧 woman mechanic
Español 👩‍🔧 profesional de la mecánica mujer
Eesti 👩‍🔧 naismehaanik
فارسی 👩‍🔧 تعمیرکار زن
Suomi 👩‍🔧 naismekaanikko
Filipino 👩‍🔧 babaeng mekaniko
Français 👩‍🔧 mécanicienne
עברית 👩‍🔧 מכונאית
हिन्दी 👩‍🔧 महिला मिस्त्री
Hrvatski 👩‍🔧 mehaničarka
Magyar 👩‍🔧 szerelőnő
Bahasa Indonesia 👩‍🔧 montir wanita
Italiano 👩‍🔧 meccanico donna
日本語 👩‍🔧 女性の整備士
ქართველი 👩‍🔧 მექანიკოსი ქალი
Қазақ 👩‍🔧 механик әйел
한국어 👩‍🔧 여자 정비공
Kurdî 👩‍🔧 mekanîk jin
Lietuvių 👩‍🔧 mechanikė
Latviešu 👩‍🔧 mehāniķe
Bahasa Melayu 👩‍🔧 mekanik wanita
ဗမာ 👩‍🔧 အမျိုးသမီး စက်ပြင်သူ
Bokmål 👩‍🔧 kvinnelig mekaniker
Nederlands 👩‍🔧 monteuse
Polski 👩‍🔧 kobieta elektryk
پښتو 👩‍🔧 ښځه میخانیک
Português 👩‍🔧 mecânica
Română 👩‍🔧 mecanic femeie
Русский 👩‍🔧 женщина-механик
سنڌي 👩‍🔧 ٿو
Slovenčina 👩‍🔧 remeselníčka
Slovenščina 👩‍🔧 mehaničarka
Shqip 👩‍🔧 mekanike
Српски 👩‍🔧 механичарка
Svenska 👩‍🔧 kvinnlig mekaniker
ภาษาไทย 👩‍🔧 ช่างซ่อมหญิง
Türkçe 👩‍🔧 kadın tamirci
Українська 👩‍🔧 жінка-механік
اردو 👩‍🔧 عورت مکینک
Tiếng Việt 👩‍🔧 thợ máy nữ
简体中文 👩‍🔧 女技工
繁體中文 👩‍🔧 女技工