Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👩🏼‍🎓

“👩🏼‍🎓” Ý nghĩa: sinh viên nữ: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏼‍🎓 Ý nghĩa và mô tả
Đây là một nữ🚺sinh viên 👩🏼‍🎓, cô ta mặc bộ đồ cử nhân màu đen và đội mũ cử nhân màu đen🎓. 👩🏼‍🎓 được sử dụng để đại diện cho nữ sinh viên đại học, nữ sinh viên tốt nghiệp, nữ nghiên cứu sinh tiến sĩ. Biểu tượng cảm xúc liên quan 🏫✒️ 🎒...

màu da sáng trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | tốt nghiệp
👩🏼‍🎓 Ví dụ và cách sử dụng
👩🏼‍🎓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏼‍🎓 Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏼‍🎓
Tên ngắn:sinh viên nữ: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F469 1F3FC 200D 1F393 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:màu da sáng trung bình | nữ | sinh viên | sinh viên nữ | tốt nghiệp
Xem thêm 6
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
♀️ ký hiệu nữ Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏼‍🎓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏼‍🎓 طالبة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👩🏼‍🎓 qız tələbə: orta-açıq dəri tonu
Български 👩🏼‍🎓 студентка: средно светла кожа
বাংলা 👩🏼‍🎓 ছাত্রী: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏼‍🎓 studentica: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👩🏼‍🎓 studentka: středně světlý odstín pleti
Dansk 👩🏼‍🎓 kvindelig studerende: medium til lys teint
Deutsch 👩🏼‍🎓 Studentin: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏼‍🎓 φοιτήτρια: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏼‍🎓 woman student: medium-light skin tone
Español 👩🏼‍🎓 estudiante mujer: tono de piel claro medio
Eesti 👩🏼‍🎓 naisõpilane: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👩🏼‍🎓 دانشجوی زن: پوست روشن
Suomi 👩🏼‍🎓 naisopiskelija: keskivaalea iho
Filipino 👩🏼‍🎓 babaeng mag-aaral: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👩🏼‍🎓 étudiante : peau moyennement claire
עברית 👩🏼‍🎓 סטודנטית: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👩🏼‍🎓 छात्रा: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏼‍🎓 studentica: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👩🏼‍🎓 női tanuló: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏼‍🎓 sarjana wanita: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👩🏼‍🎓 studentessa: carnagione abbastanza chiara
日本語 👩🏼‍🎓 女子学生: やや薄い肌色
ქართველი 👩🏼‍🎓 სტუდენტი ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👩🏼‍🎓 студент қыз: 3-тері түрі
한국어 👩🏼‍🎓 여학생: 연한 갈색 피부
Kurdî 👩🏼‍🎓 Xwendekara jin: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👩🏼‍🎓 studentė: vidutinio gymio
Latviešu 👩🏼‍🎓 studente: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏼‍🎓 pelajar wanita: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👩🏼‍🎓 ကျောင်းသူ − အသားနုရောင်
Bokmål 👩🏼‍🎓 kvinnelig student: hudtype 3
Nederlands 👩🏼‍🎓 studente: lichtgetinte huidskleur
Polski 👩🏼‍🎓 studentka: karnacja średnio jasna
پښتو 👩🏼‍🎓 ښځینه زده کونکی: روښانه نسواري پوستکي
Português 👩🏼‍🎓 aluna: pele morena clara
Română 👩🏼‍🎓 studentă: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👩🏼‍🎓 студентка: светлый тон кожи
سنڌي 👩🏼‍🎓 عورت شاگرد: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 👩🏼‍🎓 študentka: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏼‍🎓 študentka: srednje svetel ten kože
Shqip 👩🏼‍🎓 studente: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👩🏼‍🎓 студенткиња: средње светла кожа
Svenska 👩🏼‍🎓 kvinnlig student: mellanljus hy
ภาษาไทย 👩🏼‍🎓 นักเรียนหญิง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👩🏼‍🎓 kız öğrenci: orta açık cilt tonu
Українська 👩🏼‍🎓 студентка: помірно світлий тон шкіри
اردو 👩🏼‍🎓 طالبہ: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏼‍🎓 sinh viên nữ: màu da sáng trung bình
简体中文 👩🏼‍🎓 女学生: 中等-浅肤色
繁體中文 👩🏼‍🎓 女畢業生: 黃皮膚