Cópia concluída.

snsfont.com

🇬🇹

“🇬🇹” Significado: cờ: Guatemala Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇬🇹 Significado e descrição
Cờ Guatemala 🇬🇹Quốc kỳ Guatemala tượng trưng cho Guatemala và có màu xanh nhạt và trắng. Quốc huy Guatemala được mô tả ở trung tâm. Lá cờ này tượng trưng cho nền độc lập và hòa bình của Guatemala. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Trung Mỹ, gợi nhớ đến thiên nhiên🌋 và văn hóa của Guatemala.🇬🇹

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇸🇻 Cờ của El Salvador, 🇭🇳 Cờ của Honduras, 🇳🇮 Cờ của Nicaragua

Biểu tượng cảm xúc cờ Guatemala | biểu tượng cảm xúc Guatemala | biểu tượng cảm xúc Trung Mỹ | biểu tượng cảm xúc cờ Guatemala | biểu tượng cảm xúc thành phố Guatemala | biểu tượng cảm xúc nền văn minh Maya
🇬🇹 Exemplos e uso
ㆍThiên nhiên Guatemala thực sự rất đẹp! 🇬🇹
ㆍTôi muốn trải nghiệm văn hóa Guatemala. 🇬🇹
ㆍTôi muốn đến Guatemala. 🇬🇹
🇬🇹 Emojis nas redes sociais
🇬🇹 Informações básicas
Emoji: 🇬🇹
Nome curto:cờ: Guatemala
Nome Apple:cờ Guatemala
Ponto de código:U+1F1EC 1F1F9 Copiar
Categoria:🏁 Cờ
Subcategoria:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Palavra-chave:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Guatemala | biểu tượng cảm xúc Guatemala | biểu tượng cảm xúc Trung Mỹ | biểu tượng cảm xúc cờ Guatemala | biểu tượng cảm xúc thành phố Guatemala | biểu tượng cảm xúc nền văn minh Maya
Veja também 5
🌳 cây rụng lá Copiar
🍌 chuối Copiar
đồ uống nóng Copiar
🛫 máy bay khởi hành Copiar
💧 giọt nước Copiar
🇬🇹 Outros idiomas
IdiomaNome curto & link
العربية 🇬🇹 علم: غواتيمالا
Azərbaycan 🇬🇹 bayraq: Qvatemala
Български 🇬🇹 Флаг: Гватемала
বাংলা 🇬🇹 পতাকা: গুয়াতেমালা
Bosanski 🇬🇹 zastava: Gvatemala
Čeština 🇬🇹 vlajka: Guatemala
Dansk 🇬🇹 flag: Guatemala
Deutsch 🇬🇹 Flagge: Guatemala
Ελληνικά 🇬🇹 σημαία: Γουατεμάλα
English 🇬🇹 flag: Guatemala
Español 🇬🇹 Bandera: Guatemala
Eesti 🇬🇹 lipp: Guatemala
فارسی 🇬🇹 پرچم: گواتمالا
Suomi 🇬🇹 lippu: Guatemala
Filipino 🇬🇹 bandila: Guatemala
Français 🇬🇹 drapeau : Guatemala
עברית 🇬🇹 דגל: גואטמלה
हिन्दी 🇬🇹 झंडा: ग्वाटेमाला
Hrvatski 🇬🇹 zastava: Gvatemala
Magyar 🇬🇹 zászló: Guatemala
Bahasa Indonesia 🇬🇹 bendera: Guatemala
Italiano 🇬🇹 bandiera: Guatemala
日本語 🇬🇹 旗: グアテマラ
ქართველი 🇬🇹 დროშა: გვატემალა
Қазақ 🇬🇹 ту: Гватемала
한국어 🇬🇹 깃발: 과테말라
Kurdî 🇬🇹 Ala: Guatemala
Lietuvių 🇬🇹 vėliava: Gvatemala
Latviešu 🇬🇹 karogs: Gvatemala
Bahasa Melayu 🇬🇹 bendera: Guatemala
ဗမာ 🇬🇹 အလံ − ဂှါတီမာလာ
Bokmål 🇬🇹 flagg: Guatemala
Nederlands 🇬🇹 vlag: Guatemala
Polski 🇬🇹 flaga: Gwatemala
پښتو 🇬🇹 بیرغ: ګواتیمالا
Português 🇬🇹 bandeira: Guatemala
Română 🇬🇹 steag: Guatemala
Русский 🇬🇹 флаг: Гватемала
سنڌي 🇬🇹 جھنڊو: گوئٽي مالا
Slovenčina 🇬🇹 zástava: Guatemala
Slovenščina 🇬🇹 zastava: Gvatemala
Shqip 🇬🇹 flamur: Guatemalë
Српски 🇬🇹 застава: Гватемала
Svenska 🇬🇹 flagga: Guatemala
ภาษาไทย 🇬🇹 ธง: กัวเตมาลา
Türkçe 🇬🇹 bayrak: Guatemala
Українська 🇬🇹 прапор: Гватемала
اردو 🇬🇹 پرچم: گوئٹے مالا
Tiếng Việt 🇬🇹 cờ: Guatemala
简体中文 🇬🇹 旗: 危地马拉
繁體中文 🇬🇹 旗子: 瓜地馬拉