Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇬🇦

“🇬🇦” Ý nghĩa: cờ: Gabon Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇬🇦 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Gabon 🇬🇦 Cờ Gabon tượng trưng cho Gabon và có ba màu: xanh lá cây, vàng và xanh lam. Lá cờ này tượng trưng cho thiên nhiên, đại dương và sự thịnh vượng. Gợi nhớ đến rừng nhiệt đới🌳 và bãi biển🏖️ của Gabon, nó được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến văn hóa châu Phi.🇬🇦

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇳🇪 Cờ Niger, 🇰🇪 Cờ Kenya, 🇬🇭 Cờ Ghana

Biểu tượng cảm xúc cờ Gabon | biểu tượng cảm xúc quốc kỳ | biểu tượng cảm xúc Gabon | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng lá cờ | biểu tượng cảm xúc Gabon
🇬🇦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍThiên nhiên Gabon thực sự rất đẹp! 🇬🇦
ㆍTôi muốn đi biển ở Gabon! 🇬🇦
ㆍVăn hóa Gabon thực sự rất thú vị. 🇬🇦
🇬🇦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇬🇦 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇬🇦
Tên ngắn:cờ: Gabon
Tên Apple:cờ Gabon
Điểm mã:U+1F1EC 1F1E6 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Gabon | biểu tượng cảm xúc quốc kỳ | biểu tượng cảm xúc Gabon | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng lá cờ | biểu tượng cảm xúc Gabon
Xem thêm 3
🌳 cây rụng lá Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇬🇦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇬🇦 علم: الغابون
Azərbaycan 🇬🇦 bayraq: Qabon
Български 🇬🇦 Флаг: Габон
বাংলা 🇬🇦 পতাকা: গ্যাবন
Bosanski 🇬🇦 zastava: Gabon
Čeština 🇬🇦 vlajka: Gabon
Dansk 🇬🇦 flag: Gabon
Deutsch 🇬🇦 Flagge: Gabun
Ελληνικά 🇬🇦 σημαία: Γκαμπόν
English 🇬🇦 flag: Gabon
Español 🇬🇦 Bandera: Gabón
Eesti 🇬🇦 lipp: Gabon
فارسی 🇬🇦 پرچم: گابن
Suomi 🇬🇦 lippu: Gabon
Filipino 🇬🇦 bandila: Gabon
Français 🇬🇦 drapeau : Gabon
עברית 🇬🇦 דגל: גבון
हिन्दी 🇬🇦 झंडा: गैबॉन
Hrvatski 🇬🇦 zastava: Gabon
Magyar 🇬🇦 zászló: Gabon
Bahasa Indonesia 🇬🇦 bendera: Gabon
Italiano 🇬🇦 bandiera: Gabon
日本語 🇬🇦 旗: ガボン
ქართველი 🇬🇦 დროშა: გაბონი
Қазақ 🇬🇦 ту: Габон
한국어 🇬🇦 깃발: 가봉
Kurdî 🇬🇦 Ala: Gabon
Lietuvių 🇬🇦 vėliava: Gabonas
Latviešu 🇬🇦 karogs: Gabona
Bahasa Melayu 🇬🇦 bendera: Gabon
ဗမာ 🇬🇦 အလံ − ဂါဘွန်
Bokmål 🇬🇦 flagg: Gabon
Nederlands 🇬🇦 vlag: Gabon
Polski 🇬🇦 flaga: Gabon
پښتو 🇬🇦 بیرغ: ګابون
Português 🇬🇦 bandeira: Gabão
Română 🇬🇦 steag: Gabon
Русский 🇬🇦 флаг: Габон
سنڌي 🇬🇦 جھنڊو: گبون
Slovenčina 🇬🇦 zástava: Gabon
Slovenščina 🇬🇦 zastava: Gabon
Shqip 🇬🇦 flamur: Gabon
Српски 🇬🇦 застава: Габон
Svenska 🇬🇦 flagga: Gabon
ภาษาไทย 🇬🇦 ธง: กาบอง
Türkçe 🇬🇦 bayrak: Gabon
Українська 🇬🇦 прапор: Габон
اردو 🇬🇦 پرچم: گبون
Tiếng Việt 🇬🇦 cờ: Gabon
简体中文 🇬🇦 旗: 加蓬
繁體中文 🇬🇦 旗子: 加彭