ڪاپي مڪمل ٿي وئي آهي.

snsfont.com

👨‍🦼‍➡️

“👨‍🦼‍➡️” معني: người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

👨‍🦼‍➡️ معني ۽ وضاحت
Người đàn ông ngồi trên xe lăn điện, mũi tên phải 👨‍🦼‍➡️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông ngồi trên xe lăn có động cơ đang di chuyển sang bên phải. Nó có nghĩa là suy giảm khả năng vận động👨‍🦼, phương hướng➡️, chuyển động🚶 và được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan. Điều này hữu ích khi thảo luận về các vấn đề tiếp cận hoặc nhấn mạnh việc sử dụng các thiết bị hỗ trợ di chuyển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍🦼 Người đàn ông ngồi trên xe lăn điện, ➡️ Mũi tên phải, 🦽 Xe lăn bằng tay

Biểu tượng cảm xúc xe lăn điện | biểu tượng cảm xúc xe lăn điện di chuyển sang biểu tượng cảm xúc bên phải | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc người khuyết tật di chuyển | biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật
👨‍🦼‍➡️ مثال ۽ استعمال
ㆍChúng tôi cần một giải pháp cho người sử dụng xe lăn điện 👨‍🦼‍➡️
ㆍNơi này phù hợp cho xe lăn 👨‍🦼‍➡️
ㆍChúng tôi cần trạm sạc xe lăn 👨‍🦼‍➡️
👨‍🦼‍➡️ SNS جا ايموجي
👨‍🦼‍➡️ بنيادي معلومات
Emoji: 👨‍🦼‍➡️
مختصر نالو:người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải
ڪوڊ پوائنٽ:U+1F468 200D 1F9BC 200D 27A1 FE0F ڪاپي ڪريو
زمرو:👌 Người & Cơ thể
ذيلي زمرو:🏃 hoạt động cá nhân
ڪيو ورڊ:
Biểu tượng cảm xúc xe lăn điện | biểu tượng cảm xúc xe lăn điện di chuyển sang biểu tượng cảm xúc bên phải | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc người khuyết tật di chuyển | biểu tượng cảm xúc xe điện | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật
اها پڻ ڏسو 0
مختلف ٺاهيندڙن جا تصويرون 0
👨‍🦼‍➡️ وڌيڪ ٻوليون
ٻوليمختصر نالو & لنڪ
العربية 👨‍🦼‍➡️ رجل في كرسي متحرك بمحرك يواجه اليمين
Azərbaycan 👨‍🦼‍➡️ mühərrikli təkərli kresloda oturan kişi sağa baxan
Български 👨‍🦼‍➡️ мъж в моторизирана инвалидна количка, гледащ надясно
বাংলা 👨‍🦼‍➡️ মোটরাইজড হুইলচেয়ারে বসে ডানদিকে মুখ করে বসেছেন পুরুষ
Bosanski 👨‍🦼‍➡️ čovjek u motoriziranim invalidskim kolicima okrenut udesno
Čeština 👨‍🦼‍➡️ Muž v motorovém vozíku čelem doprava
Dansk 👨‍🦼‍➡️ Mand i motoriseret kørestol vendt mod højre
Deutsch 👨‍🦼‍➡️ Mann im motorisierten Rollstuhl nach rechts gewandt
Ελληνικά 👨‍🦼‍➡️ Άντρας σε ηλεκτροκίνητο αναπηρικό καροτσάκι στραμμένος προς τα δεξιά
English 👨‍🦼‍➡️ man in motorized wheelchair facing right
Español 👨‍🦼‍➡️ hombre en silla de ruedas eléctrica mirando a la derecha
Eesti 👨‍🦼‍➡️ Mootoriga ratastoolis mees paremale vaatamas
فارسی 👨‍🦼‍➡️ مردی در ویلچر برقی رو به راست
Suomi 👨‍🦼‍➡️ Moottoroidussa pyörätuolissa oikealle katsova mies
Filipino 👨‍🦼‍➡️ Lalaking nakaupo sa motorized wheelchair na nakaharap sa kanan
Français 👨‍🦼‍➡️ Homme dans un fauteuil roulant motorisé tourné vers la droite
עברית 👨‍🦼‍➡️ גבר בכיסא גלגלים ממונע פונה ימינה
हिन्दी 👨‍🦼‍➡️ मोटर चालित व्हीलचेयर में बैठा दायें मुड़ा पुरुष
Hrvatski 👨‍🦼‍➡️ Muškarac u motoriziranim invalidskim kolicima okrenut udesno
Magyar 👨‍🦼‍➡️ Jobbra néző, motorizált kerekesszékben ülő férfi
Bahasa Indonesia 👨‍🦼‍➡️ pria di kursi roda listrik menghadap kanan
Italiano 👨‍🦼‍➡️ uomo su sedia a rotelle motorizzata rivolto a destra
日本語 👨‍🦼‍➡️ 右を向いている電動車椅子の男性
ქართველი 👨‍🦼‍➡️ მარჯვნივ მობრუნებული ელექტროსავარძელში მჯდარი კაცი
Қазақ 👨‍🦼‍➡️ Оңға қарай бұрылған ер адам электр жүргізетін арбада
한국어 👨‍🦼‍➡️ 오른쪽을 향하는 전동 휠체어 남성
Kurdî 👨‍🦼‍➡️ Mêrê bi kursiya bi teker a elektrîkê ber bi rastê ve
Lietuvių 👨‍🦼‍➡️ vyras elektriniame neįgaliųjų vežimėlyje į dešinę
Latviešu 👨‍🦼‍➡️ vīrietis elektriskajā ratiņkrēslā pa labi
Bahasa Melayu 👨‍🦼‍➡️ lelaki di kerusi roda elektrik menghadap kanan
ဗမာ 👨‍🦼‍➡️ မоторကူးထားသော ဟွေး့ခဲအိမ်ကြောင့် လက်ဝဲသို့ မြင်ရသည့် ပုံရိပ်
Bokmål 👨‍🦼‍➡️ mann i elektrisk rullestol vendt mot høyre
Nederlands 👨‍🦼‍➡️ Man in gemotoriseerde rolstoel naar rechts gekeerd
Polski 👨‍🦼‍➡️ mężczyzna na wózku inwalidzkim elektrycznym zwrócony w prawo
پښتو 👨‍🦼‍➡️ نارینه په بریښنایی ویلچیر کې ښي خوا ته مخ دی
Português 👨‍🦼‍➡️ homem em cadeira de rodas motorizada virado para a direita
Română 👨‍🦼‍➡️ bărbat în scaun rulant motorizat îndreptat spre dreapta
Русский 👨‍🦼‍➡️ Мужчина в электроколяске, повернутый вправо
سنڌي 👨‍🦼‍➡️ اليڪٽرڪ ويل چيئر ۾ مرد ساڄي طرف منهن
Slovenčina 👨‍🦼‍➡️ muž na elektrickom invalidnom vozíku smerom doprava
Slovenščina 👨‍🦼‍➡️ moški v električnem invalidskem vozičku obrnjen desno
Shqip 👨‍🦼‍➡️ burri në karrocë me motor që drejtohet djathtas
Српски 👨‍🦼‍➡️ Muškarac u električnoj invalidskoj kolica okrenut udesno
Svenska 👨‍🦼‍➡️ man i elektrisk rullstol vänd åt höger
ภาษาไทย 👨‍🦼‍➡️ ชายนั่งรถเข็นไฟฟ้าหันไปทางขวา
Türkçe 👨‍🦼‍➡️ sağa dönük elektrikli sandalyedeki erkek
Українська 👨‍🦼‍➡️ Чоловік в електричному візку, повернутий праворуч
اردو 👨‍🦼‍➡️ الیکٹرک وہیل چیئر میں مرد دائیں طرف کا سامنا کر رہا ہے۔
Tiếng Việt 👨‍🦼‍➡️ người đàn ông trên xe lăn điện hướng sang phải
简体中文 👨‍🦼‍➡️ 朝右的坐电动轮椅的男人
繁體中文 👨‍🦼‍➡️ 朝右的坐電動輪椅的男人