Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

👨🏽‍⚕️

“👨🏽‍⚕️” Ý nghĩa: nhân viên y tế nam: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏽‍⚕️ Ý nghĩa và mô tả
Bác sĩ 👨🏽‍⚕️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe🏥, điều trị💉 và bệnh viện🏨. Nó có hình một bác sĩ mặc áo choàng và cầm ống nghe, tượng trưng cho việc điều trị y tế hoặc tư vấn sức khỏe.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏥 bệnh viện, 💉 ống tiêm, 🩺 ống nghe

Biểu tượng cảm xúc nam bác sĩ | biểu tượng cảm xúc người đàn ông y tế | biểu tượng cảm xúc bác sĩ | biểu tượng cảm xúc nam bác sĩ | biểu tượng cảm xúc người đàn ông y tế | biểu tượng cảm xúc người đàn ông điều trị: màu da nâu
👨🏽‍⚕️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã đến bệnh viện👨🏽‍⚕️
ㆍBác sĩ rất tốt bụng🏥
ㆍTôi đã khám sức khỏe💉
👨🏽‍⚕️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏽‍⚕️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏽‍⚕️
Tên ngắn:nhân viên y tế nam: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F468 1F3FD 200D 2695 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:bác sĩ | chăm sóc sức khỏe | màu da trung bình | nam | nhân viên y tế nam | trị liệu | y tá
Biểu tượng cảm xúc nam bác sĩ | biểu tượng cảm xúc người đàn ông y tế | biểu tượng cảm xúc bác sĩ | biểu tượng cảm xúc nam bác sĩ | biểu tượng cảm xúc người đàn ông y tế | biểu tượng cảm xúc người đàn ông điều trị: màu da nâu
Xem thêm 7
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
⛑️ mũ bảo hiểm của lính cứu hộ Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
⚧️ biểu tượng chuyển giới Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏽‍⚕️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏽‍⚕️ عامل بقطاع الصحة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👨🏽‍⚕️ kişi həkim: orta dəri tonu
Български 👨🏽‍⚕️ здравен работник: средна на цвят кожа
বাংলা 👨🏽‍⚕️ পুরুষ স্বাস্থ্য কর্মী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏽‍⚕️ zdravstveni radnik muškarac: umjerena boja kože
Čeština 👨🏽‍⚕️ zdravotník: střední odstín pleti
Dansk 👨🏽‍⚕️ mandlig sundhedsperson: medium teint
Deutsch 👨🏽‍⚕️ Arzt: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏽‍⚕️ εργαζόμενος στην υγεία: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👨🏽‍⚕️ man health worker: medium skin tone
Español 👨🏽‍⚕️ profesional sanitario hombre: tono de piel medio
Eesti 👨🏽‍⚕️ meesarst: keskmine nahatoon
فارسی 👨🏽‍⚕️ مددکار بهداشت مرد: پوست طلایی
Suomi 👨🏽‍⚕️ mieshoitotyöntekijä: tummanvaalea iho
Filipino 👨🏽‍⚕️ lalaking health worker: katamtamang kulay ng balat
Français 👨🏽‍⚕️ travailleur de santé de l'homme: peau de couleur moyen
עברית 👨🏽‍⚕️ רופא: גוון עור בינוני
हिन्दी 👨🏽‍⚕️ पुरुष स्वास्थ्य कार्यकर्ता: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👨🏽‍⚕️ liječnik: maslinasta boja kože
Magyar 👨🏽‍⚕️ doktor: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏽‍⚕️ pekerja kesehatan pria: warna kulit sedang
Italiano 👨🏽‍⚕️ operatore sanitario: carnagione olivastra
日本語 👨🏽‍⚕️ 男性の医者: 中間の肌色
ქართველი 👨🏽‍⚕️ ექიმი კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👨🏽‍⚕️ дәрігер: 4-тері түсі
한국어 👨🏽‍⚕️ 남자 의료인: 갈색 피부
Kurdî 👨🏽‍⚕️ Karkerê bijîjkî yê mêr: çermê qehweyî
Lietuvių 👨🏽‍⚕️ medikas: rusvos odos
Latviešu 👨🏽‍⚕️ veselības aprūpes speciālists: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏽‍⚕️ pekerja kesihatan lelaki: ton kulit sederhana
ဗမာ 👨🏽‍⚕️ အမျိုးသား ကျန်းမာရေးလုပ်သား − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👨🏽‍⚕️ mannlig helsearbeider: hudtype 4
Nederlands 👨🏽‍⚕️ mannelijke gezondheidsmedewerker: getinte huidskleur
Polski 👨🏽‍⚕️ lekarz: karnacja średnia
پښتو 👨🏽‍⚕️ نارینه طبي کارکونکي: نسواري پوستکي
Português 👨🏽‍⚕️ homem profissional da saúde: pele morena
Română 👨🏽‍⚕️ lucrător în domeniul sănătății: ton mediu al pielii
Русский 👨🏽‍⚕️ врач: средний тон кожи
سنڌي 👨🏽‍⚕️ ٿو
Slovenčina 👨🏽‍⚕️ zdravotník muž: stredný tón pleti
Slovenščina 👨🏽‍⚕️ zdravstveni delavec: srednji ten kože
Shqip 👨🏽‍⚕️ punonjës shëndetësor: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👨🏽‍⚕️ мушкарац здравствени радник: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👨🏽‍⚕️ manlig läkare: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👨🏽‍⚕️ หมอชาย: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👨🏽‍⚕️ erkek sağlık çalışanı: orta cilt tonu
Українська 👨🏽‍⚕️ медичний працівник: помірний тон шкіри
اردو 👨🏽‍⚕️ مرد طبی کارکن: بھوری جلد
Tiếng Việt 👨🏽‍⚕️ nhân viên y tế nam: màu da trung bình
简体中文 👨🏽‍⚕️ 男性健康工作者:中等肤色
繁體中文 👨🏽‍⚕️ 男性健康工作者:中等膚色