کاپی مکمل ہو گئی ہے۔

snsfont.com

🙅‍♀️

“🙅‍♀️” مطلب: người phụ nữ ra hiệu phản đối Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙅‍♀️ معنی اور وضاحت
Một người phụ nữ khoanh tay🙅‍♀️ dùng để chỉ một người phụ nữ khoanh tay để biểu thị 'không' hoặc 'từ chối'. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự từ chối hoặc phản ứng tiêu cực đối với một yêu cầu hoặc gợi ý. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện 💬, tiêu cực 🙅 hoặc phòng thủ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙅 người vẫy tay, 🚫 bị cấm, ❌ không chính xác

Từ chối biểu tượng cảm xúc của phụ nữ | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc phán xét
🙅‍♀️ مثالیں اور استعمال
ㆍĐiều đó là không thể 🙅‍♀️
ㆍTôi từ chối lời đề nghị đó 🙅‍♀️
ㆍĐiều này là không thể 🙅‍♀️
🙅‍♀️ ایس این ایس کے ایموجیز
🙅‍♀️ بنیادی معلومات
Emoji: 🙅‍♀️
مختصر نام:người phụ nữ ra hiệu phản đối
ایپل نام:người phụ nữ đang làm cử chỉ không
کوڈ پوائنٹ:U+1F645 200D 2640 FE0F کاپی کریں
زمرہ:👌 Người & Cơ thể
ذیلی زمرہ:🙋 cử chỉ người
کلیدی لفظ:bị cấm | cấm | cử chỉ | người phụ nữ | người phụ nữ ra hiệu phản đối | tay
Từ chối biểu tượng cảm xúc của phụ nữ | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc cấm | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc từ chối | biểu tượng cảm xúc phán xét
یہ بھی دیکھیں 9
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại کاپی کریں
😒 mặt buồn کاپی کریں
👌 bàn tay làm dấu OK کاپی کریں
🙅 người ra hiệu phản đối کاپی کریں
🙆 người ra hiệu đồng ý کاپی کریں
dấu chọn đậm màu trắng کاپی کریں
dấu gạch chéo کاپی کریں
nút dấu gạch chéo کاپی کریں
vòng tròn lớn đậm کاپی کریں
مختلف مینوفیکچررز کی تصاویر 10
🙅‍♀️ مزید زبانیں
زبانمختصر نام & لنک
العربية 🙅‍♀️ غير موافقة
Azərbaycan 🙅‍♀️ əleyhinə olan qadın
Български 🙅‍♀️ жена, правеща жест за „не“
বাংলা 🙅‍♀️ মহিলার দেখানো ঠিক নেই অঙ্গিভঙ্গি
Bosanski 🙅‍♀️ žena pokazuje ne
Čeština 🙅‍♀️ žena s gestem nesouhlasu
Dansk 🙅‍♀️ kvinde signalerer nej
Deutsch 🙅‍♀️ Frau mit überkreuzten Armen
Ελληνικά 🙅‍♀️ γυναίκα διαφωνεί
English 🙅‍♀️ woman gesturing NO
Español 🙅‍♀️ mujer haciendo el gesto de "no"
Eesti 🙅‍♀️ eitavat žesti näitav naine
فارسی 🙅‍♀️ زن نمی‌پذیرد
Suomi 🙅‍♀️ ei käy -merkkiä näyttävä nainen
Filipino 🙅‍♀️ babaeng kumukumpas na hindi ok
Français 🙅‍♀️ femme faisant des gestes NON
עברית 🙅‍♀️ אישה מסמנת ״לא״
हिन्दी 🙅‍♀️ नहीं कहती हुई महिला
Hrvatski 🙅‍♀️ žena pokazuje "ne"
Magyar 🙅‍♀️ tiltást mutató nő
Bahasa Indonesia 🙅‍♀️ wanita mengisyaratkan TIDAK
Italiano 🙅‍♀️ donna con gesto di rifiuto
日本語 🙅‍♀️ ダメのポーズをする女
ქართველი 🙅‍♀️ ქალი ჟესტით „არა“
Қазақ 🙅‍♀️ қарсымын деп тұрған әйел
한국어 🙅‍♀️ 안된다는 제스처를 하는 여자
Kurdî 🙅‍♀️ Jina îşaret dike na
Lietuvių 🙅‍♀️ draudžianti moteris
Latviešu 🙅‍♀️ sieviete ar aizlieguma žestu
Bahasa Melayu 🙅‍♀️ perempuan memberi isyarat tidak ok
ဗမာ 🙅‍♀️ တားမြစ်ကြောင်း လက်ဟန်ပြသူ အမျိုးသမီး
Bokmål 🙅‍♀️ kvinne som gestikulerer NEI
Nederlands 🙅‍♀️ vrouw die nee-gebaar maakt
Polski 🙅‍♀️ kobieta pokazująca gest NIE
پښتو 🙅‍♀️ ښځه نه اشاره کوي
Português 🙅‍♀️ mulher fazendo gesto de “não”
Română 🙅‍♀️ femeie făcând un gest de negație
Русский 🙅‍♀️ женщина против
سنڌي 🙅‍♀️ عورت نه جو اشارو ڪندي
Slovenčina 🙅‍♀️ žena s prekríženými rukami
Slovenščina 🙅‍♀️ ženska, ki s kretnjo izraža prepoved
Shqip 🙅‍♀️ grua që bën gjestin e ndaluar
Српски 🙅‍♀️ жена показује „не“
Svenska 🙅‍♀️ kvinna gestikulerar NEJ
ภาษาไทย 🙅‍♀️ ผู้หญิงทำท่าไม่โอเค
Türkçe 🙅‍♀️ hayır hareketi yapan kadın
Українська 🙅‍♀️ жінка, що жестом показує «ні»
اردو 🙅‍♀️ عورت نمبر کا اشارہ کر رہی ہے۔
Tiếng Việt 🙅‍♀️ người phụ nữ ra hiệu phản đối
简体中文 🙅‍♀️ 女人打手势不同意
繁體中文 🙅‍♀️ 女人打手勢不同意