Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🙅

“🙅” Ý nghĩa: người ra hiệu phản đối Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙅 Ý nghĩa và mô tả
Một người vẫy tay🙅 là người khoanh tay để biểu thị 'không' hoặc 'từ chối'. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự từ chối hoặc phản ứng tiêu cực đối với một yêu cầu hoặc gợi ý. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện 💬, tiêu cực 🙅‍♀️ hoặc thể hiện thái độ phòng thủ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙅‍♀️ Người phụ nữ vẫy tay, 🚫 bị cấm, ❌ không chính xác

Từ chối biểu tượng cảm xúc | Không thích biểu tượng cảm xúc | Cấm biểu tượng cảm xúc | Không thích biểu tượng cảm xúc | Từ chối biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc phán xét
🙅 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều đó là không thể 🙅
ㆍTôi từ chối lời đề nghị đó 🙅
ㆍĐiều này là không thể 🙅
🙅 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙅 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙅
Tên ngắn:người ra hiệu phản đối
Tên Apple:một người đang làm cử chỉ không
Điểm mã:U+1F645 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cấm | cử chỉ | không cho phép | người ra hiệu phản đối | tay
Từ chối biểu tượng cảm xúc | Không thích biểu tượng cảm xúc | Cấm biểu tượng cảm xúc | Không thích biểu tượng cảm xúc | Từ chối biểu tượng cảm xúc | Biểu tượng cảm xúc phán xét
Xem thêm 10
👎 dấu ra hiệu từ chối Sao chép
🙅‍♀️ người phụ nữ ra hiệu phản đối Sao chép
🙅‍♂️ người đàn ông ra hiệu phản đối Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
cấm vào Sao chép
🔞 cấm người dưới 18 tuổi Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
nút dấu gạch chéo Sao chép
🆖 nút NG Sao chép
🙅 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙅 إشارة رفض
Azərbaycan 🙅 yox jesti
Български 🙅 жест за „не“
বাংলা 🙅 না এর অঙ্গভঙ্গি
Bosanski 🙅 osoba pokazuje ne
Čeština 🙅 gesto nesouhlasu
Dansk 🙅 signalerer nej
Deutsch 🙅 Person mit überkreuzten Armen
Ελληνικά 🙅 άτομο διαφωνεί
English 🙅 person gesturing NO
Español 🙅 persona haciendo el gesto de "no"
Eesti 🙅 eitav žest
فارسی 🙅 ابداً نه
Suomi 🙅 ei-ele
Filipino 🙅 nagpapahiwatig na hindi pwede
Français 🙅 personne faisant un geste d’interdiction
עברית 🙅 אישה מסמנת ״לא בסדר״
हिन्दी 🙅 नहीं कहता हुआ व्यक्ति
Hrvatski 🙅 osoba pokazuje "ne"
Magyar 🙅 tiltás mutatása
Bahasa Indonesia 🙅 orang mengisyaratkan TIDAK
Italiano 🙅 persona che fa segno di no
日本語 🙅 ダメのポーズをする人
ქართველი 🙅 ჟესტი „არა“
Қазақ 🙅 жоқ
한국어 🙅 안 된다는 제스처를 하는 사람
Kurdî 🙅 Kesê ku îşaret dike na
Lietuvių 🙅 neigiamas gestas
Latviešu 🙅 cilvēks ar aizlieguma žestu
Bahasa Melayu 🙅 gerak isyarat tidak
ဗမာ 🙅 မလို လက်ဟန်
Bokmål 🙅 gestikulerer NEI
Nederlands 🙅 persoon die nee-gebaar maakt
Polski 🙅 osoba pokazująca gest NIE
پښتو 🙅 هغه څوک چې نه اشاره کوي
Português 🙅 pessoa fazendo gesto de “não”
Română 🙅 persoană făcând un gest de negație
Русский 🙅 человек против
سنڌي 🙅 هڪ شخص جيڪو اشارو ڪري ٿو نه
Slovenčina 🙅 človek s prekríženými rukami
Slovenščina 🙅 oseba, ki kaže NE
Shqip 🙅 «jo» me gjeste
Српски 🙅 особа која показује „не“
Svenska 🙅 person gestikulerar NEJ
ภาษาไทย 🙅 มือทำท่าไม่โอเค
Türkçe 🙅 hayır hareketi
Українська 🙅 людина, що жестом показує «ні»
اردو 🙅 ایک شخص جو اشارہ نہیں کرتا
Tiếng Việt 🙅 người ra hiệu phản đối
简体中文 🙅 禁止手势
繁體中文 🙅 不行