Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

⏯️

“⏯️” Ý nghĩa: nút phát hoặc tạm dừng Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

⏯️ Ý nghĩa và mô tả
Nút Phát/Tạm dừng ⏯️
⏯️ Biểu tượng cảm xúc biểu thị chức năng phát và tạm dừng đồng thời. Nó thường được sử dụng để phát hoặc tạm dừng nhạc🎶, video🎥, podcast📻, v.v. Nó thường có thể được tìm thấy trong các dịch vụ phát trực tuyến📲, trình phát nhạc🎼 và ứng dụng video. Những biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích cho việc kiểm duyệt nội dung.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ► Nút Phát, ⏸️ Nút Tạm dừng

Biểu tượng cảm xúc phát/tạm dừng | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc đa phương tiện | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc phát | biểu tượng cảm xúc tạm dừng
⏯️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi cần dừng lại một chút ⏯️
ㆍTôi sẽ phát ngay bây giờ ⏯️
ㆍNghe phần này ⏯️
⏯️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⏯️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⏯️
Tên ngắn:nút phát hoặc tạm dừng
Tên Apple:Play/Pause Symbol
Điểm mã:U+23EF FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:bên phải | mũi tên | nút phát hoặc tạm dừng | phát | tạm dừng | tam giác
Biểu tượng cảm xúc phát/tạm dừng | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc đa phương tiện | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc phát | biểu tượng cảm xúc tạm dừng
Xem thêm 3
nút tua đi nhanh Sao chép
nút tua lại nhanh Sao chép
nút lên nhanh Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⏯️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⏯️ زر تشغيل أو إيقاف مؤقت
Azərbaycan ⏯️ işə sal və ya fasilə et düyməsi
Български ⏯️ бутон за пускане или пауза
বাংলা ⏯️ প্লে বা বিরতি বোতাম
Bosanski ⏯️ dugme za pauziranje ili nastavak
Čeština ⏯️ tlačítko přehrávání nebo pozastavení
Dansk ⏯️ knap til afspilning og pause
Deutsch ⏯️ Wiedergabe oder Pause
Ελληνικά ⏯️ κουμπί αναπαραγωγής ή παύσης
English ⏯️ play or pause button
Español ⏯️ reproducir o pausa
Eesti ⏯️ esitus- ja pausinupp
فارسی ⏯️ دکمهٔ پخش یا مکث
Suomi ⏯️ toista/pysäytä
Filipino ⏯️ button na i-play o i-pause
Français ⏯️ bouton lecture/pause
עברית ⏯️ לחצן הפעלה/השהייה
हिन्दी ⏯️ प्ले और पॉज़ बटन
Hrvatski ⏯️ tipka za reprodukciju ili pauzu
Magyar ⏯️ lejátszás vagy szünet gomb
Bahasa Indonesia ⏯️ tombol putar atau jeda
Italiano ⏯️ pulsante riproduci/pausa
日本語 ⏯️ 再生/一時停止ボタン
ქართველი ⏯️ დაკვრის ან დაპაუზების ღილაკი
Қазақ ⏯️ ойнату не кідірту түймесі
한국어 ⏯️ 재생 또는 일시 정지 버튼
Kurdî ⏯️ Bişkojka lîstin an sekinandinê
Lietuvių ⏯️ paleisti arba pristabdyti
Latviešu ⏯️ poga Atskaņot vai apturēt
Bahasa Melayu ⏯️ butang main atau jeda
ဗမာ ⏯️ ဖွင့် သို့မဟုတ် ဆိုင်းငံ့ ခလုတ်
Bokmål ⏯️ spill av/pause-knapp
Nederlands ⏯️ knop voor afspelen of onderbreken
Polski ⏯️ odtwórz lub wstrzymaj
پښتو ⏯️ د پلی کولو یا بندولو تڼۍ
Português ⏯️ botão de reproduzir ou pausar
Română ⏯️ buton de redare sau suspendare
Русский ⏯️ воспроизведение/пауза
سنڌي ⏯️ راند يا روڪيو بٽڻ
Slovenčina ⏯️ tlačidlo prehrávania a pozastavenia
Slovenščina ⏯️ gumb za predvajanje ali zaustavitev
Shqip ⏯️ butoni i luajtjes ose pauzës
Српски ⏯️ дугме за репродукцију или паузу
Svenska ⏯️ knapp för spela eller pausa
ภาษาไทย ⏯️ เล่นหรือหยุดชั่วคราว
Türkçe ⏯️ oynatma veya duraklatma düğmesi
Українська ⏯️ кнопка «Відтворити або призупинити»
اردو ⏯️ چلائیں یا توقف کا بٹن
Tiếng Việt ⏯️ nút phát hoặc tạm dừng
简体中文 ⏯️ 播放或暂停按钮
繁體中文 ⏯️ 播放或暫停