Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“⏩” Ý nghĩa: nút tua đi nhanh Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

Ý nghĩa và mô tả
Chuyển tiếp nhanh ⏩Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho nút chuyển tiếp nhanh và thường được sử dụng để chuyển tiếp nhanh video hoặc âm thanh. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn hướng tới tương lai hoặc trôi qua thời gian một cách nhanh chóng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏭️ Bài hát tiếp theo, ⏯️ Phát/Tạm dừng, ⏪ Tua lại

Biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp nhanh | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc tiến trình | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy tua nhanh nội dung nhé ⏩
ㆍTôi muốn tua nhanh phần này ⏩
ㆍBạn phải nhấn nút tua nhanh ⏩
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:nút tua đi nhanh
Tên Apple:biểu tượng tua đi nhanh
Điểm mã:U+23E9 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:kép | mũi tên | nhanh | nút tua đi nhanh | phía trước
Biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp nhanh | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc chỉ đường | biểu tượng cảm xúc tiến trình | biểu tượng cảm xúc chuyển tiếp
Xem thêm 7
📻 radio Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
📼 băng video Sao chép
nút lên nhanh Sao chép
🔼 nút đi lên Sao chép
🔽 nút đi xuống Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⏩ زر تقديم سريع
Azərbaycan ⏩ sürətli irəliyə çək düyməsi
Български ⏩ бутон за превъртане напред
বাংলা ⏩ ফাস্ট-ফরোয়ার্ড বোতাম
Bosanski ⏩ dugme za ubrzavanje
Čeština ⏩ tlačítko převíjení vpřed
Dansk ⏩ spol frem-knap
Deutsch ⏩ Doppelpfeile nach rechts
Ελληνικά ⏩ κουμπί γρήγορης προώθησης
English ⏩ fast-forward button
Español ⏩ avance rápido
Eesti ⏩ edasikerimisnupp
فارسی ⏩ دکمهٔ سریع به جلو
Suomi ⏩ kelaa eteenpäin
Filipino ⏩ button na i-fast forward
Français ⏩ bouton avance rapide
עברית ⏩ לחצן הרצה קדימה
हिन्दी ⏩ फ़ास्ट फ़ॉर्वर्ड बटन
Hrvatski ⏩ tipka za pretraživanje unaprijed
Magyar ⏩ előretekerés gomb
Bahasa Indonesia ⏩ tombol maju cepat
Italiano ⏩ pulsante di avanzamento rapido
日本語 ⏩ 早送りボタン
ქართველი ⏩ წინ გადახვევის ღილაკი
Қазақ ⏩ алға жылдам өткізу түймесі
한국어 ⏩ 빨리 감기
Kurdî ⏩ bi lez pêş
Lietuvių ⏩ sukti pirmyn
Latviešu ⏩ poga Pārtīt uz priekšu
Bahasa Melayu ⏩ butang mara laju
ဗမာ ⏩ ရှေ့သို့အမြန် ခလုတ်
Bokmål ⏩ spol framover-knapp
Nederlands ⏩ knop voor snel vooruitspoelen
Polski ⏩ przycisk szybkiego przewijania do przodu
پښتو ⏩ تیز مخکي
Português ⏩ botão avançar
Română ⏩ buton de derulare rapidă înainte
Русский ⏩ перемотка вперед
سنڌي ⏩ تيز اڳتي
Slovenčina ⏩ tlačidlo pretáčania dopredu
Slovenščina ⏩ gumb za hitro previjanje naprej
Shqip ⏩ butoni përpara shpejt
Српски ⏩ дугме за премотавање унапред
Svenska ⏩ framåtspolningsknapp
ภาษาไทย ⏩ เร่งไปข้างหน้า
Türkçe ⏩ ileri sarma düğmesi
Українська ⏩ кнопка перемотування вперед
اردو ⏩ تیزی سے آگے
Tiếng Việt ⏩ nút tua đi nhanh
简体中文 ⏩ 快进按钮
繁體中文 ⏩ 向前快轉