Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

Ⓜ️

“Ⓜ️” Ý nghĩa: chữ M trong vòng tròn Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

Ⓜ️ Ý nghĩa và mô tả
Viết hoa M Ⓜ️Capital M Ⓜ️ đại diện cho chữ 'M' và chủ yếu được sử dụng để biểu thị tàu điện ngầm hoặc các địa điểm quan trọng. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để thể hiện một ga tàu điện ngầm hoặc một thương hiệu cụ thể. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh những địa điểm quan trọng hoặc những điểm quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚇 tàu điện ngầm, 🅿️ bãi đậu xe, 🔤 bảng chữ cái

Biểu tượng cảm xúc M | biểu tượng cảm xúc tàu điện ngầm | biểu tượng cảm xúc tàu điện ngầm | biểu tượng cảm xúc dấu tàu điện ngầm | biểu tượng cảm xúc giao thông | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng
Ⓜ️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrạm tiếp theo là Ⓜ️
ㆍVui lòng xuống tại trạm Ⓜ️
ㆍThương hiệu này sử dụng logo Ⓜ️
Ⓜ️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Ⓜ️ Thông tin cơ bản
Emoji: Ⓜ️
Tên ngắn:chữ M trong vòng tròn
Điểm mã:U+24C2 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:chữ M trong vòng tròn | m | vòng tròn
Biểu tượng cảm xúc M | biểu tượng cảm xúc tàu điện ngầm | biểu tượng cảm xúc tàu điện ngầm | biểu tượng cảm xúc dấu tàu điện ngầm | biểu tượng cảm xúc giao thông | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng
Xem thêm 2
🚇 tàu điện ngầm Sao chép
🔠 nhập chữ hoa la tinh Sao chép
Ⓜ️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية Ⓜ️ حرف إم
Azərbaycan Ⓜ️ dairəvi m hərfi
Български Ⓜ️ Буква „M“ в кръг
বাংলা Ⓜ️ বৃত্তে থাকা এম অক্ষর
Bosanski Ⓜ️ slovo m u krugu
Čeština Ⓜ️ M v kroužku
Dansk Ⓜ️ m i cirkel
Deutsch Ⓜ️ Buchstabe „M“ in Kreis
Ελληνικά Ⓜ️ M σε κύκλο
English Ⓜ️ circled M
Español Ⓜ️ m en círculo
Eesti Ⓜ️ M ringis
فارسی Ⓜ️ حرف M در دایره
Suomi Ⓜ️ m ympyrässä
Filipino Ⓜ️ binilugang M
Français Ⓜ️ m encerclé
עברית Ⓜ️ m בעיגול
हिन्दी Ⓜ️ वृत्त के भीतर M
Hrvatski Ⓜ️ slovo m u krugu
Magyar Ⓜ️ bekarikázott M betű
Bahasa Indonesia Ⓜ️ huruf M dalam lingkaran
Italiano Ⓜ️ pulsante M cerchiata
日本語 Ⓜ️ 丸いMマーク
ქართველი Ⓜ️ ასო m წრეში
Қазақ Ⓜ️ шеңбердегі M
한국어 Ⓜ️ 원글자 엠
Kurdî Ⓜ️ tîpa orjînal m
Lietuvių Ⓜ️ raidė „M“
Latviešu Ⓜ️ burts M apļveida ietvarā
Bahasa Melayu Ⓜ️ huruf M dibulatkan
ဗမာ Ⓜ️ မြေအောက်ရထား သင်္ကေတ
Bokmål Ⓜ️ M med ring rundt
Nederlands Ⓜ️ M in cirkel
Polski Ⓜ️ koło z literą M
پښتو Ⓜ️ اصلي لیک m
Português Ⓜ️ círculo com a letra M
Română Ⓜ️ litera M într-un cerc
Русский Ⓜ️ буква «м» в кружке
سنڌي Ⓜ️ اصل خط م
Slovenčina Ⓜ️ M v kruhu
Slovenščina Ⓜ️ črka m v krogu
Shqip Ⓜ️ «M» e rrethuar
Српски Ⓜ️ слово м у кругу
Svenska Ⓜ️ m i en cirkel
ภาษาไทย Ⓜ️ ตัวเอ็มในวงกลม
Türkçe Ⓜ️ daire içinde M harfi
Українська Ⓜ️ коло з літерою «м»
اردو Ⓜ️ اصل خط m
Tiếng Việt Ⓜ️ chữ M trong vòng tròn
简体中文 Ⓜ️ 圆圈包围的M
繁體中文 Ⓜ️ M