🚇
“🚇” Ý nghĩa: tàu điện ngầm Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông
🚇 Ý nghĩa và mô tả
Tàu điện ngầm 🚇Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho tàu điện ngầm, thường được sử dụng làm phương tiện giao thông công cộng trong thành phố. Nó chủ yếu tượng trưng cho việc di chuyển nhanh chóng và hiệu quả🚈, thời gian đi lại đông đúc⌚ và cuộc sống thành thị🏙️. Mọi người thường đi tàu điện ngầm để đi làm hoặc đi du lịch và đó là một cách tuyệt vời để tránh ùn tắc giao thông🚗.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚈 đường sắt nhẹ, 🚉 ga xe lửa, 🚊 toa tàu
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚈 đường sắt nhẹ, 🚉 ga xe lửa, 🚊 toa tàu
Biểu tượng cảm xúc tàu điện ngầm | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng
🚇 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTàu điện ngầm quá đông trong giờ cao điểm🚇
ㆍTôi đang đi tàu điện ngầm vào thành phố
ㆍTôi nghĩ mình sẽ bị trễ cuộc hẹn vì tàu điện ngầm đến muộn🚇
ㆍTôi đang đi tàu điện ngầm vào thành phố
ㆍTôi nghĩ mình sẽ bị trễ cuộc hẹn vì tàu điện ngầm đến muộn🚇
🚇 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚇 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🚇 |
Tên ngắn: | tàu điện ngầm |
Tên Apple: | tàu điện ngầm |
Điểm mã: | U+1F687 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ⛽ mặt bằng giao thông |
Từ khóa: | tàu điện ngầm | xe điện ngầm |
Biểu tượng cảm xúc tàu điện ngầm | biểu tượng cảm xúc xe cộ | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc giao thông công cộng | biểu tượng cảm xúc cơ sở hạ tầng |
🚇 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🚇 مترو |
Azərbaycan | 🚇 metro |
Български | 🚇 метро |
বাংলা | 🚇 মেট্রো |
Bosanski | 🚇 metro |
Čeština | 🚇 metro |
Dansk | 🚇 metro |
Deutsch | 🚇 U-Bahn |
Ελληνικά | 🚇 μετρό |
English | 🚇 metro |
Español | 🚇 metro |
Eesti | 🚇 metroo |
فارسی | 🚇 قطار شهری |
Suomi | 🚇 metro |
Filipino | 🚇 subway |
Français | 🚇 métro |
עברית | 🚇 רכבת תחתית |
हिन्दी | 🚇 सबवे, मेट्रो |
Hrvatski | 🚇 podzemna željeznica |
Magyar | 🚇 metró |
Bahasa Indonesia | 🚇 kereta bawah tanah |
Italiano | 🚇 metropolitana |
日本語 | 🚇 地下鉄 |
ქართველი | 🚇 მეტრო |
Қазақ | 🚇 метро |
한국어 | 🚇 지하철 |
Kurdî | 🚇 tirêna binerdî |
Lietuvių | 🚇 metro |
Latviešu | 🚇 metro |
Bahasa Melayu | 🚇 kereta api bawah tanah |
ဗမာ | 🚇 မြေအောက်ရထား |
Bokmål | 🚇 tunnelbane |
Nederlands | 🚇 metro |
Polski | 🚇 metro |
پښتو | 🚇 دمځکي لاندی لار |
Português | 🚇 metrô |
Română | 🚇 metrou |
Русский | 🚇 метро |
سنڌي | 🚇 سب وي |
Slovenčina | 🚇 metro |
Slovenščina | 🚇 podzemni vlak |
Shqip | 🚇 metro |
Српски | 🚇 метро |
Svenska | 🚇 tunnelbana |
ภาษาไทย | 🚇 รถไฟใต้ดิน |
Türkçe | 🚇 metro |
Українська | 🚇 метро |
اردو | 🚇 سب وے |
Tiếng Việt | 🚇 tàu điện ngầm |
简体中文 | 🚇 地铁 |
繁體中文 | 🚇 地鐵 |