Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

▫️

“▫️” Ý nghĩa: hình vuông nhỏ màu trắng Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

▫️ Ý nghĩa và mô tả
Hình vuông nhỏ màu trắng ▫️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một 'hình vuông nhỏ màu trắng' và chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh. Nó được sử dụng để nhấn mạnh hoặc phân biệt các mục cụ thể trong văn bản hoặc đồ họa và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến hình vuông khác như ◽, khối ⬜ và dấu chấm 📍.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan ◽ Hình vuông ở giữa màu trắng, ⬜ Hình vuông lớn màu trắng, 📍 Chỉ báo vị trí

biểu tượng cảm xúc hình vuông màu trắng | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu trắng | biểu tượng cảm xúc màu trắng | biểu tượng cảm xúc hình vuông nhỏ | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu trắng | biểu tượng cảm xúc khối màu trắng
▫️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐánh dấu thông tin quan trọng bằng biểu tượng này. ▫️
ㆍViết điều bạn muốn nhấn mạnh vào đây. ▫️
ㆍHiển thị điểm. ▫️
▫️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
▫️ Thông tin cơ bản
Emoji: ▫️
Tên ngắn:hình vuông nhỏ màu trắng
Tên Apple:hình vuông nhỏ màu trắng
Điểm mã:U+25AB FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | hình vuông | hình vuông nhỏ màu trắng
biểu tượng cảm xúc hình vuông màu trắng | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu trắng | biểu tượng cảm xúc màu trắng | biểu tượng cảm xúc hình vuông nhỏ | biểu tượng cảm xúc biểu tượng màu trắng | biểu tượng cảm xúc khối màu trắng
Xem thêm 5
▪️ hình vuông nhỏ màu đen Sao chép
hình vuông nhỏ vừa màu trắng Sao chép
hình vuông nhỏ vừa màu đen Sao chép
hình vuông lớn màu đen Sao chép
🔳 nút hình vuông màu trắng Sao chép
▫️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ▫️ مربع صغير أبيض
Azərbaycan ▫️ ağ balaca kvadrat
Български ▫️ Малък бял квадрат
বাংলা ▫️ সাদা ছোট বর্গক্ষেত্র
Bosanski ▫️ bijeli kvadratić
Čeština ▫️ bílý čtvereček
Dansk ▫️ lille hvidt kvadrat
Deutsch ▫️ kleines weißes Quadrat
Ελληνικά ▫️ μικρό λευκό τετράγωνο
English ▫️ white small square
Español ▫️ cuadrado blanco pequeño
Eesti ▫️ väike valge ruut
فارسی ▫️ مربع سفید کوچک
Suomi ▫️ pieni valkoinen neliö
Filipino ▫️ maliit na puting parisukat
Français ▫️ petit carré blanc
עברית ▫️ ריבוע לבן קטן
हिन्दी ▫️ सफ़ेद छोटा वर्ग
Hrvatski ▫️ mali bijeli kvadrat
Magyar ▫️ kis fehér négyzet
Bahasa Indonesia ▫️ persegi kecil putih
Italiano ▫️ quadrato bianco piccolo
日本語 ▫️ 白四角小
ქართველი ▫️ პატარა თეთრი კვადრატი
Қазақ ▫️ кіші ақ шаршы
한국어 ▫️ 작은 흰색 사각형
Kurdî ▫️ çarçikên spî yên piçûk
Lietuvių ▫️ baltas mažas kvadratas
Latviešu ▫️ mazs balts kvadrāts
Bahasa Melayu ▫️ persegi kecil putih
ဗမာ ▫️ အဖြူရောင် လေးထောင့်ကွက် အသေး
Bokmål ▫️ liten hvit firkant
Nederlands ▫️ klein wit vierkant
Polski ▫️ mały biały kwadrat
پښتو ▫️ کوچنۍ سپینې چوکۍ
Português ▫️ quadrado branco pequeno
Română ▫️ pătrat alb mic
Русский ▫️ белый квадратик
سنڌي ▫️ ننڍا اڇا چورس
Slovenčina ▫️ biely štvorček
Slovenščina ▫️ majhen bel kvadrat
Shqip ▫️ katror i vogël i bardhë
Српски ▫️ мали бели квадрат
Svenska ▫️ liten vit ruta
ภาษาไทย ▫️ สี่เหลี่ยมเล็กสีขาว
Türkçe ▫️ küçük beyaz kare
Українська ▫️ малий білий квадрат
اردو ▫️ چھوٹے سفید چوکور
Tiếng Việt ▫️ hình vuông nhỏ màu trắng
简体中文 ▫️ 白色小方块
繁體中文 ▫️ 白色小方塊