Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🔳

“🔳” Ý nghĩa: nút hình vuông màu trắng Emoji

Home > Biểu tượng > hình học

🔳 Ý nghĩa và mô tả
Nút hình chữ nhật trống 🔳
🔳 biểu tượng cảm xúc đại diện cho một nút hình chữ nhật có phần trống ở giữa, biểu thị trạng thái có thể chọn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đại diện cho thành phần giao diện 💻, lựa chọn ✅ hoặc thành phần thiết kế 🎨. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến hộp kiểm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ hộp kiểm, 💻 máy tính, 🎨 thiết kế

biểu tượng cảm xúc nút vuông màu trắng | biểu tượng cảm xúc nút vuông | biểu tượng cảm xúc nút vuông màu trắng | biểu tượng cảm xúc nút màu trắng | biểu tượng cảm xúc nút hình vuông | biểu tượng cảm xúc nút vuông màu trắng
🔳 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn có thể chọn mục này🔳
ㆍĐây là một tùy chọn bạn có thể kiểm tra🔳
ㆍCho biết trạng thái trống🔳
🔳 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔳 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔳
Tên ngắn:nút hình vuông màu trắng
Tên Apple:nút vuông màu trắng
Điểm mã:U+1F533 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚪ hình học
Từ khóa:hình học | hình vuông | mờ | nút | nút hình vuông màu trắng
biểu tượng cảm xúc nút vuông màu trắng | biểu tượng cảm xúc nút vuông | biểu tượng cảm xúc nút vuông màu trắng | biểu tượng cảm xúc nút màu trắng | biểu tượng cảm xúc nút hình vuông | biểu tượng cảm xúc nút vuông màu trắng
Xem thêm 10
🆑 nút CL Sao chép
🆓 nút FREE Sao chép
🆔 nút ID Sao chép
🆕 nút NEW Sao chép
🆖 nút NG Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
🆘 nút SOS Sao chép
🆚 nút VS Sao chép
hình vuông lớn màu đen Sao chép
🔲 nút hình vuông màu đen Sao chép
🔳 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔳 زر مربع أبيض
Azərbaycan 🔳 ağ kvadrat düymə
Български 🔳 квадратен бутон с бял контур
বাংলা 🔳 সাদা বর্গাকার বোতাম
Bosanski 🔳 bijeli kvadrat dugme
Čeština 🔳 bílé čtvercové tlačítko
Dansk 🔳 hvid kvadratisk knap
Deutsch 🔳 weiße quadratische Schaltfläche
Ελληνικά 🔳 λευκό τετράγωνο κουμπί
English 🔳 white square button
Español 🔳 botón cuadrado con borde blanco
Eesti 🔳 valge ruudukujuline nupp
فارسی 🔳 دکمۀ مربع سفید
Suomi 🔳 valkoinen neliöruutu
Filipino 🔳 puting parisukat na button
Français 🔳 carré blanc
עברית 🔳 לחצן ריבוע לבן
हिन्दी 🔳 सफ़ेद वर्ग बटन
Hrvatski 🔳 bijela uglata tipka
Magyar 🔳 fehér, négyzet alakú gomb
Bahasa Indonesia 🔳 tombol persegi putih
Italiano 🔳 tasto quadrato nero con bordo bianco
日本語 🔳 白枠四角
ქართველი 🔳 თეთრი კვადრატული ღილაკი
Қазақ 🔳 ақ шаршы түймесі
한국어 🔳 테두리가 하얀 사각 버튼
Kurdî 🔳 Bişkojka çargoşe bi sînorê spî
Lietuvių 🔳 baltas kvadratinis mygtukas
Latviešu 🔳 balta kvadrātveida poga
Bahasa Melayu 🔳 butang persegi putih
ဗမာ 🔳 အဖြူရောင် လေးထောင့်ခလုတ်
Bokmål 🔳 hvit firkantet knapp
Nederlands 🔳 witte vierkante knop
Polski 🔳 biały kwadratowy przycisk
پښتو 🔳 د سپینې پولې سره مربع تڼۍ
Português 🔳 botão quadrado branco
Română 🔳 buton pătrat alb
Русский 🔳 кнопка с белой рамкой
سنڌي 🔳 سفيد سرحد سان چورس بٽڻ
Slovenčina 🔳 biele hranaté tlačidlo
Slovenščina 🔳 gumb z belim kvadratom
Shqip 🔳 buton katror i bardhë
Српски 🔳 бело квадратно дугме
Svenska 🔳 vit fyrkantig knapp
ภาษาไทย 🔳 ปุ่มสี่เหลี่ยมขอบขาว
Türkçe 🔳 beyaz kare düğme
Українська 🔳 квадратна кнопка з білою рамкою
اردو 🔳 سفید بارڈر کے ساتھ مربع بٹن
Tiếng Việt 🔳 nút hình vuông màu trắng
简体中文 🔳 白色方形按钮
繁體中文 🔳 白色方按鈕