Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

☁️

“☁️” Ý nghĩa: đám mây Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

☁️ Ý nghĩa và mô tả
Đám mây ☁️Biểu tượng cảm xúc đám mây tượng trưng cho thời tiết nhiều mây hoặc nhiều mây🌥️. Nó chủ yếu được sử dụng để mô tả thời tiết hoặc khi bạn cảm thấy chán nản. Nó cũng tượng trưng cho một tình huống luôn thay đổi🌧️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌥️ mây và mặt trời, 🌧️ mây mưa, 🌩️ mây chớp

Biểu tượng cảm xúc đám mây | biểu tượng cảm xúc mây | biểu tượng cảm xúc ngày nhiều mây | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc bầu trời | biểu tượng cảm xúc bầu trời nhiều mây
☁️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay trời nhiều mây☁️
ㆍTrời đầy mây☁️
ㆍTôi thấy chán nản☁️
☁️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
☁️ Thông tin cơ bản
Emoji: ☁️
Tên ngắn:đám mây
Tên Apple:mây
Điểm mã:U+2601 FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:đám mây | thời tiết
Biểu tượng cảm xúc đám mây | biểu tượng cảm xúc mây | biểu tượng cảm xúc ngày nhiều mây | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc bầu trời | biểu tượng cảm xúc bầu trời nhiều mây
Xem thêm 7
🤯 đầu nổ tung Sao chép
🌁 có sương Sao chép
điện cao thế Sao chép
mặt trời sau đám mây Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🌈 cầu vồng Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
☁️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☁️ سحابة
Azərbaycan ☁️ bulud
Български ☁️ облак
বাংলা ☁️ মেঘ
Bosanski ☁️ oblačno
Čeština ☁️ mrak
Dansk ☁️ sky
Deutsch ☁️ Wolke
Ελληνικά ☁️ σύννεφο
English ☁️ cloud
Español ☁️ nube
Eesti ☁️ pilv
فارسی ☁️ ابر
Suomi ☁️ pilvi
Filipino ☁️ ulap
Français ☁️ nuage
עברית ☁️ ענן
हिन्दी ☁️ बादल
Hrvatski ☁️ oblak
Magyar ☁️ felhő
Bahasa Indonesia ☁️ awan
Italiano ☁️ nuvola
日本語 ☁️ 雲
ქართველი ☁️ ღრუბელი
Қазақ ☁️ бұлт
한국어 ☁️ 구름
Kurdî ☁️ ewr
Lietuvių ☁️ debesis
Latviešu ☁️ mākonis
Bahasa Melayu ☁️ awan
ဗမာ ☁️ တိမ်
Bokmål ☁️ sky
Nederlands ☁️ wolk
Polski ☁️ chmura
پښتو ☁️ ورېځ
Português ☁️ nuvem
Română ☁️ nor
Русский ☁️ облако
سنڌي ☁️ ڪڪر
Slovenčina ☁️ oblak
Slovenščina ☁️ oblak
Shqip ☁️ re
Српски ☁️ облак
Svenska ☁️ moln
ภาษาไทย ☁️ เมฆ
Türkçe ☁️ bulut
Українська ☁️ хмара
اردو ☁️ بادل
Tiếng Việt ☁️ đám mây
简体中文 ☁️ 云
繁體中文 ☁️ 雲