Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌁

“🌁” Ý nghĩa: có sương Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác

🌁 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc thành phố sương mù🌁
🌁 tượng trưng cho thành phố sương mù và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời tiết🌧️, thành phố🌆 và sương mù🌁. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến thời tiết có sương mù hoặc cảnh quan thành phố. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như điều kiện thời tiết hoặc cảnh quan thành phố.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌫️ sương mù, 🌧️ mưa, 🏙️ cảnh quan thành phố

Biểu tượng cảm xúc thành phố sương mù | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
🌁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSáng nay có sương mù nên thành phố🌁 nhiều mây.
ㆍThành phố sương mù🌁 trông thật huyền bí.
ㆍTôi đi dạo trong thành phố🌁 trong thời tiết đầy sương mù.
🌁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌁 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌁
Tên ngắn:có sương
Tên Apple:cầu trong sương mù
Điểm mã:U+1F301 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⛲ nơi khác
Từ khóa:có sương | thời tiết
Biểu tượng cảm xúc thành phố sương mù | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
Xem thêm 5
🧭 la bàn Sao chép
đài phun nước Sao chép
🌆 khung cảnh thành phố lúc chạng vạng Sao chép
🌉 cây cầu về đêm Sao chép
mặt trời sau đám mây Sao chép
🌁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌁 ضباب
Azərbaycan 🌁 dumanlı
Български 🌁 мъгливо
বাংলা 🌁 কুয়াশাচ্ছন্ন
Bosanski 🌁 maglovito
Čeština 🌁 mlha
Dansk 🌁 tåget
Deutsch 🌁 neblig
Ελληνικά 🌁 ομιχλώδες τοπίο
English 🌁 foggy
Español 🌁 bruma
Eesti 🌁 udune
فارسی 🌁 مه‌آلود
Suomi 🌁 sumuinen
Filipino 🌁 mahamog
Français 🌁 brume
עברית 🌁 מזג אוויר ערפילי
हिन्दी 🌁 कुहासा, कोहरा
Hrvatski 🌁 maglovito
Magyar 🌁 ködös
Bahasa Indonesia 🌁 berkabut
Italiano 🌁 nebbioso
日本語 🌁 霧の都会
ქართველი 🌁 ნისლიანი ამინდი
Қазақ 🌁 тұманды
한국어 🌁 자욱한 안개
Kurdî 🌁 mijeke qalind
Lietuvių 🌁 rūkas
Latviešu 🌁 miglains
Bahasa Melayu 🌁 berkabus
ဗမာ 🌁 မြူအုံ့ဆိုင်းသော
Bokmål 🌁 tåkete
Nederlands 🌁 mistig
Polski 🌁 zamglenie
پښتو 🌁 ژوره کوره
Português 🌁 enevoado
Română 🌁 încețoșat
Русский 🌁 туман
سنڌي 🌁 ٿلهو ڪوهيڙو
Slovenčina 🌁 hmlisto
Slovenščina 🌁 megleno
Shqip 🌁 me mjegull
Српски 🌁 магловито
Svenska 🌁 dimmigt
ภาษาไทย 🌁 หมอกลง
Türkçe 🌁 sisli
Українська 🌁 туманно
اردو 🌁 گہری دھند
Tiếng Việt 🌁 có sương
简体中文 🌁 有雾
繁體中文 🌁 霧