Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

☮️

“☮️” Ý nghĩa: biểu tượng hòa bình Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

☮️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng hòa bình ☮️Biểu tượng cảm xúc này là biểu tượng của phong trào hòa bình và phản chiến, thường được sử dụng để thể hiện sự phản đối chiến tranh, bất bạo động và chung sống hòa bình. Biểu tượng này được sử dụng trong nhiều bối cảnh văn hóa và xã hội khác nhau để nhấn mạnh bầu không khí yên bình🌈, tình yêu❤️ và hy vọng✨. Nó thường có thể được nhìn thấy trên các áp phích chiến dịch📜 hoặc các cuộc biểu tình ôn hòa🚶‍♂️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ chim bồ câu, 🛑 dừng lại, ✌️ ký hiệu ngón tay hòa bình

Biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc đoàn kết | biểu tượng cảm xúc hòa hợp | biểu tượng cảm xúc thanh thản
☮️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSử dụng biểu tượng cảm xúc cho Ngày Hòa bình Thế giới ☮️
ㆍKhông còn chiến tranh
ㆍChúng tôi muốn hòa bình ☮️
ㆍHãy cùng hành động vì một thế giới hòa bình ☮️
☮️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
☮️ Thông tin cơ bản
Emoji: ☮️
Tên ngắn:biểu tượng hòa bình
Tên Apple:biểu tượng hòa bình
Điểm mã:U+262E FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:biểu tượng hòa bình | hòa bình
Biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc đoàn kết | biểu tượng cảm xúc hòa hợp | biểu tượng cảm xúc thanh thản
Xem thêm 8
🤘 ký hiệu cặp sừng Sao chép
🤝 bắt tay Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
👬 hai người đàn ông nắm tay Sao chép
👭 hai người phụ nữ nắm tay Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🌈 cầu vồng Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
☮️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☮️ رمز سلام
Azərbaycan ☮️ sülh simvolu
Български ☮️ Символ за мир
বাংলা ☮️ শান্তির চিহ্ন
Bosanski ☮️ simbol za mir
Čeština ☮️ symbol míru
Dansk ☮️ fredssymbol
Deutsch ☮️ Friedenszeichen
Ελληνικά ☮️ σύμβολο ειρήνης
English ☮️ peace symbol
Español ☮️ símbolo de la paz
Eesti ☮️ rahu sümbol
فارسی ☮️ نماد صلح
Suomi ☮️ rauhansymboli
Filipino ☮️ simbolo ng kapayapaan
Français ☮️ symbole de paix
עברית ☮️ סמל השלום
हिन्दी ☮️ शांति का प्रतीक
Hrvatski ☮️ simbol mira
Magyar ☮️ békejel
Bahasa Indonesia ☮️ simbol damai
Italiano ☮️ simbolo della pace
日本語 ☮️ ピースマーク
ქართველი ☮️ მშვიდობის სიმბოლო
Қазақ ☮️ тыныштық белгісі
한국어 ☮️ 평화 기호
Kurdî ☮️ nîşana aştiyê
Lietuvių ☮️ taikos simbolis
Latviešu ☮️ miera simbols
Bahasa Melayu ☮️ simbol keamanan
ဗမာ ☮️ ငြိမ်းချမ်းရေး သင်​္ကေတ
Bokmål ☮️ fredssymbol
Nederlands ☮️ vredessymbool
Polski ☮️ symbol pokoju
پښتو ☮️ د سولې نښه
Português ☮️ símbolo da paz
Română ☮️ semnul păcii
Русский ☮️ пацифик
سنڌي ☮️ امن جي نشاني
Slovenčina ☮️ symbol mieru
Slovenščina ☮️ simbol za mir
Shqip ☮️ simboli i paqes
Српски ☮️ симбол мира
Svenska ☮️ fredssymbol
ภาษาไทย ☮️ เครื่องหมายสันติภาพ
Türkçe ☮️ barış sembolü
Українська ☮️ символ миру
اردو ☮️ امن کا نشان
Tiếng Việt ☮️ biểu tượng hòa bình
简体中文 ☮️ 和平符号
繁體中文 ☮️ 和平