Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🦄

“🦄” Ý nghĩa: mặt kỳ lân Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú

🦄 Ý nghĩa và mô tả
Kỳ Lân 🦄Kỳ Lân là một loài động vật tuyệt vời trong thần thoại, tượng trưng cho sự thuần khiết và phép thuật. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thể hiện trí tưởng tượng💭, truyện cổ tích📖 và vẻ đẹp✨. Kỳ lân thường tượng trưng cho ước mơ, hy vọng và xuất hiện thường xuyên trong thể loại giả tưởng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌈 cầu vồng, ✨ lấp lánh, 🧚‍♀️ nàng tiên

Biểu tượng cảm xúc kỳ lân | biểu tượng cảm xúc động vật tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc động vật tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc kỳ lân dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kỳ lân | biểu tượng cảm xúc kỳ lân tuyệt vời
🦄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrong giấc mơ tôi gặp một con kỳ lân 🦄
ㆍCon kỳ lân trong truyện cổ tích đẹp quá 🦄
ㆍTôi muốn được thuần khiết như một con kỳ lân 🦄
🦄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦄 Thông tin cơ bản
Emoji: 🦄
Tên ngắn:mặt kỳ lân
Tên Apple:kỳ lân
Điểm mã:U+1F984 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐀 động vật có vú
Từ khóa:kỳ lân | mặt | mặt kỳ lân
Biểu tượng cảm xúc kỳ lân | biểu tượng cảm xúc động vật tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc động vật tưởng tượng | biểu tượng cảm xúc kỳ lân dễ thương | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt kỳ lân | biểu tượng cảm xúc kỳ lân tuyệt vời
Xem thêm 13
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
👸 công chúa Sao chép
🤴 hoàng tử Sao chép
🧙 pháp sư Sao chép
🧝 yêu ma Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🐉 rồng Sao chép
🐲 mặt rồng Sao chép
🍭 kẹo mút Sao chép
🎠 ngựa đu quay Sao chép
🌈 cầu vồng Sao chép
ánh lấp lánh Sao chép
🏳️‍🌈 cờ cầu vồng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🦄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🦄 وجه أحادي قرن
Azərbaycan 🦄 təkbuynuz
Български 🦄 еднорог
বাংলা 🦄 ইউনিকর্ন
Bosanski 🦄 jednorog
Čeština 🦄 hlava jednorožce
Dansk 🦄 enhjørningehoved
Deutsch 🦄 Einhorn
Ελληνικά 🦄 μονόκερος
English 🦄 unicorn
Español 🦄 unicornio
Eesti 🦄 ükssarvik
فارسی 🦄 تک‌شاخ
Suomi 🦄 yksisarvinen
Filipino 🦄 unicorn
Français 🦄 licorne
עברית 🦄 חד קרן
हिन्दी 🦄 यूनिकॉर्न
Hrvatski 🦄 jednorog
Magyar 🦄 unikornisfej
Bahasa Indonesia 🦄 unicorn
Italiano 🦄 unicorno
日本語 🦄 ユニコーンの顔
ქართველი 🦄 ზღაპრული მარტორქის სახე
Қазақ 🦄 жалғыз мүйіздің беті
한국어 🦄 유니콘 얼굴
Kurdî 🦄 rûyê unicorn
Lietuvių 🦄 vienaragio snukis
Latviešu 🦄 vienradzis
Bahasa Melayu 🦄 unikorn
ဗမာ 🦄 ချိုတစ်ချောင်းမြင်းရုပ်
Bokmål 🦄 enhjørning
Nederlands 🦄 eenhoorn
Polski 🦄 głowa jednorożca
پښتو 🦄 یونیکورن مخ
Português 🦄 rosto de unicórnio
Română 🦄 unicorn
Русский 🦄 голова единорога
سنڌي 🦄 unicorn منهن
Slovenčina 🦄 jednorožec
Slovenščina 🦄 samorog
Shqip 🦄 fytyrë njëbrirëshi
Српски 🦄 лице једнорога
Svenska 🦄 enhörningsansikte
ภาษาไทย 🦄 ยูนิคอร์น
Türkçe 🦄 tek boynuzlu at
Українська 🦄 єдиноріг
اردو 🦄 ایک تنگاوالا چہرہ
Tiếng Việt 🦄 mặt kỳ lân
简体中文 🦄 独角兽
繁體中文 🦄 獨角獸