Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

♀️

“♀️” Ý nghĩa: ký hiệu nữ Emoji

Home > Biểu tượng > giới tính

♀️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng nữ ♀️
♀️ biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho giới tính nữ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến phụ nữ👩, nữ tính👸 và phụ nữ. Điều này rất hữu ích khi làm rõ giới tính hoặc khi trò chuyện về phụ nữ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩 phụ nữ, 👸 công chúa, ✨ bông hoa

Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ | biểu tượng cảm xúc giới tính | biểu tượng cảm xúc biểu tượng | biểu tượng cảm xúc nữ tính | biểu tượng cảm xúc nữ quyền
♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi là phụ nữ ♀️
ㆍTôi ủng hộ quyền phụ nữ ♀️
ㆍĐây là không gian chỉ dành cho phụ nữ ♀️
♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: ♀️
Tên ngắn:ký hiệu nữ
Điểm mã:U+2640 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:♀️ giới tính
Từ khóa:ký hiệu nữ | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc phụ nữ | biểu tượng cảm xúc giới tính | biểu tượng cảm xúc biểu tượng | biểu tượng cảm xúc nữ tính | biểu tượng cảm xúc nữ quyền
Xem thêm 4
👧 con gái Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
🏳️‍⚧️ cờ màu xanh, hồng và trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♀️ رمز أنثى
Azərbaycan ♀️ qadın işarəsi
Български ♀️ знак за женски пол
বাংলা ♀️ স্ত্রী চিহ্ন
Bosanski ♀️ žensko
Čeština ♀️ symbol ženského pohlaví
Dansk ♀️ kvindesymbol
Deutsch ♀️ Frauensymbol
Ελληνικά ♀️ θηλυκό
English ♀️ female sign
Español ♀️ signo femenino
Eesti ♀️ naisesümbol
فارسی ♀️ نشان ناهید
Suomi ♀️ Venus-symboli
Filipino ♀️ simbolo ng babae
Français ♀️ symbole de la femme
עברית ♀️ סמל אישה
हिन्दी ♀️ मादा चिह्न
Hrvatski ♀️ ženski simbol
Magyar ♀️ női nem jelképe
Bahasa Indonesia ♀️ simbol wanita
Italiano ♀️ simbolo genere femminile
日本語 ♀️ 女性のマーク
ქართველი ♀️ მდედრობითი
Қазақ ♀️ әйел таңбасы
한국어 ♀️ 여성 기호
Kurdî ♀️ sembola jinê
Lietuvių ♀️ moteriškos lyties ženklas
Latviešu ♀️ sieviešu simbols
Bahasa Melayu ♀️ simbol perempuan
ဗမာ ♀️ အမသင်္ကေတ
Bokmål ♀️ kvinnesymbol
Nederlands ♀️ vrouwelijkheidssymbool
Polski ♀️ znak kobiety
پښتو ♀️ ښځینه سمبول
Português ♀️ símbolo de feminino
Română ♀️ semn feminin
Русский ♀️ женский символ
سنڌي ♀️ عورت جي علامت
Slovenčina ♀️ ženský symbol
Slovenščina ♀️ znak za ženski spol
Shqip ♀️ shenja femër
Српски ♀️ женски знак
Svenska ♀️ kvinnosymbol
ภาษาไทย ♀️ สัญลักษณ์เพศหญิง
Türkçe ♀️ kadın sembolü
Українська ♀️ символ жінки
اردو ♀️ خواتین کی علامت
Tiếng Việt ♀️ ký hiệu nữ
简体中文 ♀️ 女性符号
繁體中文 ♀️ 女