⛲
“⛲” Ý nghĩa: đài phun nước Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > nơi khác
⛲ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc đài phun nước⛲
⛲ tượng trưng cho một đài phun nước và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công viên🏞️, đồ trang trí⛲ và niềm vui dưới nước💦. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến việc trang trí đài phun nước hoặc công viên. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như đi dạo trong công viên hoặc chơi dưới nước.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌳 cây, 💦 nước, 🌼 hoa
⛲ tượng trưng cho một đài phun nước và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công viên🏞️, đồ trang trí⛲ và niềm vui dưới nước💦. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đề cập đến việc trang trí đài phun nước hoặc công viên. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như đi dạo trong công viên hoặc chơi dưới nước.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌳 cây, 💦 nước, 🌼 hoa
Biểu tượng cảm xúc đài phun nước | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc công viên | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc du lịch
⛲ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐài phun nước⛲ trong công viên đẹp quá.
ㆍTôi chụp ảnh trước đài phun nước⛲.
ㆍTôi đi dạo gần đài phun nước⛲.
ㆍTôi chụp ảnh trước đài phun nước⛲.
ㆍTôi đi dạo gần đài phun nước⛲.
⛲ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⛲ Thông tin cơ bản
Emoji: | ⛲ |
Tên ngắn: | đài phun nước |
Tên Apple: | Fountain |
Điểm mã: | U+26F2 Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ⛲ nơi khác |
Từ khóa: | đài phun nước |
Biểu tượng cảm xúc đài phun nước | biểu tượng cảm xúc thành phố | biểu tượng cảm xúc công viên | biểu tượng cảm xúc giải trí | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc du lịch |
⛲ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | ⛲ نافورة |
Azərbaycan | ⛲ fontan |
Български | ⛲ фонтан |
বাংলা | ⛲ ফোয়ারা |
Bosanski | ⛲ fontana |
Čeština | ⛲ fontána |
Dansk | ⛲ springvand |
Deutsch | ⛲ Springbrunnen |
Ελληνικά | ⛲ σιντριβάνι |
English | ⛲ fountain |
Español | ⛲ fuente |
Eesti | ⛲ purskkaev |
فارسی | ⛲ فواره |
Suomi | ⛲ suihkulähde |
Filipino | ⛲ fountain |
Français | ⛲ fontaine |
עברית | ⛲ מזרקה |
हिन्दी | ⛲ फ़व्वारा |
Hrvatski | ⛲ fontana |
Magyar | ⛲ szökőkút |
Bahasa Indonesia | ⛲ air mancur |
Italiano | ⛲ fontana |
日本語 | ⛲ 噴水 |
ქართველი | ⛲ შადრევანი |
Қазақ | ⛲ фонтан |
한국어 | ⛲ 분수 |
Kurdî | ⛲ bîr |
Lietuvių | ⛲ fontanas |
Latviešu | ⛲ strūklaka |
Bahasa Melayu | ⛲ air pancut |
ဗမာ | ⛲ အလှပြ ရေပန်း |
Bokmål | ⛲ fontene |
Nederlands | ⛲ fontein |
Polski | ⛲ fontanna |
پښتو | ⛲ چشمه |
Português | ⛲ fonte |
Română | ⛲ fântână arteziană |
Русский | ⛲ фонтан |
سنڌي | ⛲ چشمو |
Slovenčina | ⛲ fontána |
Slovenščina | ⛲ fontana |
Shqip | ⛲ shatërvan |
Српски | ⛲ фонтана |
Svenska | ⛲ fontän |
ภาษาไทย | ⛲ น้ำพุ |
Türkçe | ⛲ fıskiye |
Українська | ⛲ фонтан |
اردو | ⛲ چشمہ |
Tiếng Việt | ⛲ đài phun nước |
简体中文 | ⛲ 喷泉 |
繁體中文 | ⛲ 噴泉 |