Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🅰️

“🅰️” Ý nghĩa: nút A (nhóm máu) Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🅰️ Ý nghĩa và mô tả
Viết hoa A 🅰️Chữ hoa A 🅰️ tượng trưng cho chữ 'A' và thường được dùng để chỉ hạng hoặc nhóm máu. Ví dụ: sẽ rất hữu ích khi chỉ ra loại📈 cao nhất, loại A🏅, nhóm máu A💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện thành tích hoặc lời khen ngợi cao.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái

Biểu tượng cảm xúc | bảng chữ cái Biểu tượng cảm xúc A | biểu tượng cảm xúc cấp | biểu tượng cảm xúc xuất sắc | biểu tượng cảm xúc tốt nhất | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái
🅰️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đạt 🅰️ trong bài kiểm tra
ㆍTôi có nhóm máu 🅰️
ㆍĐiểm cao nhất là 🅰️
🅰️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🅰️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🅰️
Tên ngắn:nút A (nhóm máu)
Tên Apple:nhóm máu A
Điểm mã:U+1F170 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:a | nhóm máu | nút A (nhóm máu)
Biểu tượng cảm xúc | bảng chữ cái Biểu tượng cảm xúc A | biểu tượng cảm xúc cấp | biểu tượng cảm xúc xuất sắc | biểu tượng cảm xúc tốt nhất | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái
Xem thêm 5
💉 ống tiêm Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🆎 nút AB (nhóm máu) Sao chép
🆔 nút ID Sao chép
🔠 nhập chữ hoa la tinh Sao chép
🅰️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🅰️ زر A
Azərbaycan 🅰️ a düyməsi
Български 🅰️ бутон с „a“
বাংলা 🅰️ এ বোতাম
Bosanski 🅰️ a tipka
Čeština 🅰️ štítek A (krevní skupina)
Dansk 🅰️ blodtype A
Deutsch 🅰️ Großbuchstabe A in rotem Quadrat
Ελληνικά 🅰️ κουμπί Α (ομάδα αίματος)
English 🅰️ A button (blood type)
Español 🅰️ grupo sanguíneo A
Eesti 🅰️ nupp A (veregrupp)
فارسی 🅰️ دکمهٔ A (گروه خونی)
Suomi 🅰️ A-veriryhmä
Filipino 🅰️ button na A
Français 🅰️ groupe sanguin A
עברית 🅰️ לחצן A (סוג דם)
हिन्दी 🅰️ A बटन (खून का प्रकार)
Hrvatski 🅰️ tipka krvne grupe A
Magyar 🅰️ A gomb (vércsoport)
Bahasa Indonesia 🅰️ tombol A (golongan darah)
Italiano 🅰️ gruppo sanguigno A
日本語 🅰️ 血液型A型
ქართველი 🅰️ ღილაკი A (სისხლის ტიპი)
Қазақ 🅰️ А түймесі (қызыл түсті)
한국어 🅰️ 에이형
Kurdî 🅰️ Cûreyek
Lietuvių 🅰️ mygtukas „A“ (raudona)
Latviešu 🅰️ A poga (asinsgrupa)
Bahasa Melayu 🅰️ butang A (jenis darah)
ဗမာ 🅰️ အေ သင်္ကေတ (သွေးအမျိုးအစား)
Bokmål 🅰️ A-knapp (blodtype)
Nederlands 🅰️ bloedgroep A
Polski 🅰️ grupa krwi A
پښتو 🅰️ یو ډول
Português 🅰️ botão A (tipo sanguíneo)
Română 🅰️ buton A (grupă sanguină)
Русский 🅰️ II группа крови
سنڌي 🅰️ هڪ قسم
Slovenčina 🅰️ štítok A
Slovenščina 🅰️ gumb s črko a (krvna skupina)
Shqip 🅰️ butoni «A»
Српски 🅰️ дугме са словом а
Svenska 🅰️ blodgrupp A
ภาษาไทย 🅰️ เลือดกรุ๊ปเอ
Türkçe 🅰️ A düğmesi (kan grubu)
Українська 🅰️ кнопка A (IІ група крові)
اردو 🅰️ ایک قسم
Tiếng Việt 🅰️ nút A (nhóm máu)
简体中文 🅰️ A 型血
繁體中文 🅰️ A型