Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🆎

“🆎” Ý nghĩa: nút AB (nhóm máu) Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🆎 Ý nghĩa và mô tả
Nhóm máu AB 🆎Type AB 🆎 là viết tắt của nhóm máu 'AB' và thường được dùng để chỉ nhóm máu. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để thể hiện việc hiến máu 💉, hồ sơ y tế 📋, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị các nhóm máu cụ thể hoặc cung cấp thông tin về chúng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O

Biểu tượng cảm xúc AB | bảng chữ cái Biểu tượng cảm xúc AB | biểu tượng cảm xúc nhóm máu | biểu tượng cảm xúc hỗn hợp | biểu tượng cảm xúc hai bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc ghép
🆎 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhóm máu của tôi là 🆎
ㆍTôi đã đánh dấu hiến máu nhóm AB là 🆎
ㆍTôi cần nhóm máu AB 🆎
🆎 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🆎 Thông tin cơ bản
Emoji: 🆎
Tên ngắn:nút AB (nhóm máu)
Tên Apple:nhóm máu AB
Điểm mã:U+1F18E Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:ab | nhóm máu | nút AB (nhóm máu)
Biểu tượng cảm xúc AB | bảng chữ cái Biểu tượng cảm xúc AB | biểu tượng cảm xúc nhóm máu | biểu tượng cảm xúc hỗn hợp | biểu tượng cảm xúc hai bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc ghép
Xem thêm 6
🤕 mặt đeo băng đầu Sao chép
🏥 bệnh viện Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
💊 viên thuốc Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🆎 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🆎 زر AB (فئة الدم)
Azərbaycan 🆎 ab düyməsi
Български 🆎 бутон с „ab“
বাংলা 🆎 এ বি বোতাম
Bosanski 🆎 dugme ab (krvna grupa)
Čeština 🆎 štítek AB (krevní skupina)
Dansk 🆎 blodtype AB
Deutsch 🆎 Großbuchstaben AB in rotem Quadrat
Ελληνικά 🆎 κουμπί ΑΒ (ομάδα αίματος)
English 🆎 AB button (blood type)
Español 🆎 grupo sanguíneo AB
Eesti 🆎 nupp AB (veregrupp)
فارسی 🆎 دکمه آ ب (گروه خونی)
Suomi 🆎 AB-veriryhmä
Filipino 🆎 button na AB
Français 🆎 groupe sanguin AB
עברית 🆎 לחצן AB (סוג דם)
हिन्दी 🆎 AB बटन (खून का प्रकार)
Hrvatski 🆎 tipka krvne grupe AB
Magyar 🆎 AB gomb (vércsoport)
Bahasa Indonesia 🆎 tombol AB (golongan darah)
Italiano 🆎 gruppo sanguigno AB
日本語 🆎 血液型AB型
ქართველი 🆎 ღილაკი AB (სისხლის ტიპი)
Қазақ 🆎 AB түймесі (қызыл түсті)
한국어 🆎 에이비형
Kurdî 🆎 Tîpa AB
Lietuvių 🆎 mygtukas „AB“ (raudona)
Latviešu 🆎 AB poga (asinsgrupa)
Bahasa Melayu 🆎 butang AB (jenis darah)
ဗမာ 🆎 အေဘီ သင်္ကေတ (သွေးအမျိုးအစား)
Bokmål 🆎 AB-knapp (blodtype)
Nederlands 🆎 bloedgroep AB
Polski 🆎 grupa krwi AB
پښتو 🆎 د AB ډول
Português 🆎 botão AB (tipo sanguíneo)
Română 🆎 buton AB (grupă sanguină)
Русский 🆎 IV группа крови
سنڌي 🆎 AB قسم
Slovenčina 🆎 štítok AB
Slovenščina 🆎 gumb AB (krvna skupina)
Shqip 🆎 butoni «AB»
Српски 🆎 дугме са словима а и б
Svenska 🆎 blodgrupp AB
ภาษาไทย 🆎 เลือดกรุ๊ปเอบี
Türkçe 🆎 AB düğmesi (kan grubu)
Українська 🆎 кнопка AB (IV група крові)
اردو 🆎 AB قسم
Tiếng Việt 🆎 nút AB (nhóm máu)
简体中文 🆎 AB型血
繁體中文 🆎 AB型