Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🅱️

“🅱️” Ý nghĩa: nút B (nhóm máu) Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🅱️ Ý nghĩa và mô tả
Viết hoa B 🅱️Chữ hoa B 🅱️ đại diện cho chữ 'B' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra loại B📝, nhóm máu B💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điểm tốt hoặc các lựa chọn khác.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái

Biểu tượng cảm xúc B | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái B | biểu tượng cảm xúc lớp | biểu tượng cảm xúc tốt | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc thứ hai
🅱️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đạt 🅱️ trong bài kiểm tra
ㆍTôi có nhóm máu 🅱️
ㆍChuẩn bị kế hoạch B
🅱️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🅱️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🅱️
Tên ngắn:nút B (nhóm máu)
Tên Apple:nhóm máu B
Điểm mã:U+1F171 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:b | nhóm máu | nút B (nhóm máu)
Biểu tượng cảm xúc B | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái B | biểu tượng cảm xúc lớp | biểu tượng cảm xúc tốt | biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc thứ hai
Xem thêm 5
💉 ống tiêm Sao chép
🩸 giọt máu Sao chép
🆎 nút AB (nhóm máu) Sao chép
🆔 nút ID Sao chép
🔠 nhập chữ hoa la tinh Sao chép
🅱️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🅱️ زر B
Azərbaycan 🅱️ b düyməsi
Български 🅱️ бутон с „b“
বাংলা 🅱️ বি বোতাম
Bosanski 🅱️ b tipka
Čeština 🅱️ štítek B (krevní skupina)
Dansk 🅱️ blodtype B
Deutsch 🅱️ Großbuchstabe B in rotem Quadrat
Ελληνικά 🅱️ κουμπί Β (ομάδα αίματος)
English 🅱️ B button (blood type)
Español 🅱️ grupo sanguíneo B
Eesti 🅱️ nupp B (veregrupp)
فارسی 🅱️ دکمهٔ B (گروه خونی)
Suomi 🅱️ B-veriryhmä
Filipino 🅱️ button na B
Français 🅱️ groupe sanguin B
עברית 🅱️ לחצן B (סוג דם)
हिन्दी 🅱️ B बटन (रक्त प्रकार)
Hrvatski 🅱️ tipka krvne grupe B
Magyar 🅱️ B gomb (vércsoport)
Bahasa Indonesia 🅱️ tombol B (golongan darah)
Italiano 🅱️ gruppo sanguigno B
日本語 🅱️ 血液型B型
ქართველი 🅱️ ღილაკი B (სისხლის ტიპი)
Қазақ 🅱️ B түймесі (қызыл түсті)
한국어 🅱️ 비형
Kurdî 🅱️ non-hyung
Lietuvių 🅱️ mygtukas „B“ (raudona)
Latviešu 🅱️ B poga (asinsgrupa)
Bahasa Melayu 🅱️ butang B (jenis darah)
ဗမာ 🅱️ ဘီ သင်္ကေတ (သွေးအမျိုးအစား)
Bokmål 🅱️ B-knapp (blodtype)
Nederlands 🅱️ bloedgroep B
Polski 🅱️ grupa krwi B
پښتو 🅱️ غیر هاینګ
Português 🅱️ botão B (tipo sanguíneo)
Română 🅱️ buton B (grupă sanguină)
Русский 🅱️ III группа крови
سنڌي 🅱️ غير هينگ
Slovenčina 🅱️ štítok B
Slovenščina 🅱️ gumb s črko b (krvna skupina)
Shqip 🅱️ butoni «B»
Српски 🅱️ дугме са словом б
Svenska 🅱️ blodgrupp B
ภาษาไทย 🅱️ เลือดกรุ๊ปบี
Türkçe 🅱️ B grubu (kan grubu)
Українська 🅱️ кнопка B (III група крові)
اردو 🅱️ غیر ہیونگ
Tiếng Việt 🅱️ nút B (nhóm máu)
简体中文 🅱️ B 型血
繁體中文 🅱️ B型