Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇬🇩

“🇬🇩” Ý nghĩa: cờ: Grenada Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇬🇩 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Grenada 🇬🇩 Cờ Grenada tượng trưng cho Grenada và được tạo thành từ màu đỏ, vàng và xanh lục. Lá cờ này đại diện cho nền văn hóa sôi động của Grenada. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến vùng biển Caribbean🌴, gợi nhớ đến thiên nhiên🌿 và các bãi biển🏖️ của Grenada.🇬🇩

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇧🇧 Cờ Barbados, 🇱🇨 Cờ Saint Lucia, 🇻🇨 Cờ Saint Vincent và Grenadines

Biểu tượng cảm xúc cờ Grenada | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Grenada | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Grenada
🇬🇩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhững bãi biển ở Grenada thực sự rất đẹp! 🇬🇩
ㆍTôi muốn khám phá thiên nhiên Grenada. 🇬🇩
ㆍTôi muốn trải nghiệm văn hóa Grenada. 🇬🇩
🇬🇩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇬🇩 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇬🇩
Tên ngắn:cờ: Grenada
Tên Apple:cờ Grenada
Điểm mã:U+1F1EC 1F1E9 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Grenada | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Grenada | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Grenada
Xem thêm 5
🍌 chuối Sao chép
🥥 dừa Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇬🇩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇬🇩 علم: غرينادا
Azərbaycan 🇬🇩 bayraq: Qrenada
Български 🇬🇩 Флаг: Гренада
বাংলা 🇬🇩 পতাকা: গ্রেনাডা
Bosanski 🇬🇩 zastava: Grenada
Čeština 🇬🇩 vlajka: Grenada
Dansk 🇬🇩 flag: Grenada
Deutsch 🇬🇩 Flagge: Grenada
Ελληνικά 🇬🇩 σημαία: Γρενάδα
English 🇬🇩 flag: Grenada
Español 🇬🇩 Bandera: Granada
Eesti 🇬🇩 lipp: Grenada
فارسی 🇬🇩 پرچم: گرنادا
Suomi 🇬🇩 lippu: Grenada
Filipino 🇬🇩 bandila: Grenada
Français 🇬🇩 drapeau : Grenade
עברית 🇬🇩 דגל: גרנדה
हिन्दी 🇬🇩 झंडा: ग्रेनाडा
Hrvatski 🇬🇩 zastava: Grenada
Magyar 🇬🇩 zászló: Grenada
Bahasa Indonesia 🇬🇩 bendera: Grenada
Italiano 🇬🇩 bandiera: Grenada
日本語 🇬🇩 旗: グレナダ
ქართველი 🇬🇩 დროშა: გრენადა
Қазақ 🇬🇩 ту: Гренада
한국어 🇬🇩 깃발: 그레나다
Kurdî 🇬🇩 Ala: Grenada
Lietuvių 🇬🇩 vėliava: Grenada
Latviešu 🇬🇩 karogs: Grenāda
Bahasa Melayu 🇬🇩 bendera: Grenada
ဗမာ 🇬🇩 အလံ − ဂရီနဒေါ
Bokmål 🇬🇩 flagg: Grenada
Nederlands 🇬🇩 vlag: Grenada
Polski 🇬🇩 flaga: Grenada
پښتو 🇬🇩 بیرغ: ګریناډا
Português 🇬🇩 bandeira: Granada
Română 🇬🇩 steag: Grenada
Русский 🇬🇩 флаг: Гренада
سنڌي 🇬🇩 جھنڊو: گريناڊا
Slovenčina 🇬🇩 zástava: Grenada
Slovenščina 🇬🇩 zastava: Grenada
Shqip 🇬🇩 flamur: Granadë
Српски 🇬🇩 застава: Гренада
Svenska 🇬🇩 flagga: Grenada
ภาษาไทย 🇬🇩 ธง: เกรเนดา
Türkçe 🇬🇩 bayrak: Grenada
Українська 🇬🇩 прапор: Гренада
اردو 🇬🇩 پرچم: گریناڈا
Tiếng Việt 🇬🇩 cờ: Grenada
简体中文 🇬🇩 旗: 格林纳达
繁體中文 🇬🇩 旗子: 格瑞那達