Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

“☕” Ý nghĩa: đồ uống nóng Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

Ý nghĩa và mô tả
Cà phê ☕
☕ biểu tượng cảm xúc đại diện cho cà phê và chủ yếu phổ biến vào buổi sáng🌅, tại quán cà phê🍵 và trong khi làm việc☕. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một tách cà phê thơm, ấm áp

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 trà, 🥐 bánh sừng bò, 🍰 bánh

Biểu tượng cảm xúc cà phê | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống ăn sáng | biểu tượng cảm xúc quán cà phê | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống ấm
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã uống một tách cà phê vào buổi sáng☕
ㆍCà phê mang lại cho tôi năng lượng
ㆍTôi đã uống cà phê với một người bạn ở quán cà phê
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:đồ uống nóng
Tên Apple:Hot Beverage
Điểm mã:U+2615 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:☕ uống
Từ khóa:cà phê | chưng | đồ uống | đồ uống nóng | nóng | trà | uống
Biểu tượng cảm xúc cà phê | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ uống ăn sáng | biểu tượng cảm xúc quán cà phê | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống ấm
Xem thêm 20
🍞 bánh mì Sao chép
🥐 bánh sừng bò Sao chép
🥞 bánh kếp Sao chép
🥯 bánh mỳ vòng Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🍪 bánh quy Sao chép
🍫 thanh sô cô la Sao chép
🍮 bánh trứng Sao chép
🍯 hũ mật ong Sao chép
🍰 bánh ngọt Sao chép
🥧 bánh nướng Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🥛 cốc sữa Sao chép
🥤 cốc và ống hút Sao chép
🧉 trà nhựa ruồi Sao chép
🍴 dĩa và dao Sao chép
🥄 thìa Sao chép
🇬🇧 cờ: Vương quốc Anh Sao chép
🇮🇹 cờ: Italy Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☕ مشروب ساخن
Azərbaycan ☕ isti içki
Български ☕ топла напитка
বাংলা ☕ গরম পানীয়
Bosanski ☕ topli napitak
Čeština ☕ teplý nápoj
Dansk ☕ varm drik
Deutsch ☕ Heißgetränk
Ελληνικά ☕ ζεστό ρόφημα
English ☕ hot beverage
Español ☕ bebida caliente
Eesti ☕ kuum jook
فارسی ☕ نوشیدنی گرم
Suomi ☕ kuuma juoma
Filipino ☕ mainit na inumin
Français ☕ boisson chaude
עברית ☕ משקה חם
हिन्दी ☕ कॉफ़ी, भाप वाला गर्म पेय
Hrvatski ☕ vrući napitak
Magyar ☕ forró ital
Bahasa Indonesia ☕ minuman hangat
Italiano ☕ bevanda calda
日本語 ☕ 温かい飲み物
ქართველი ☕ ცხელი სასმელი
Қазақ ☕ ыстық сусын
한국어 ☕ 뜨거운 음료
Kurdî ☕ vexwarina germ
Lietuvių ☕ karštas gėrimas
Latviešu ☕ karsts dzēriens
Bahasa Melayu ☕ minuman panas
ဗမာ ☕ သောက်စရာ အပူ
Bokmål ☕ varm drikke
Nederlands ☕ warme drank
Polski ☕ gorący napój
پښتو ☕ ګرم څښاک
Português ☕ café
Română ☕ băutură fierbinte
Русский ☕ горячий напиток
سنڌي ☕ گرم پيئڻ
Slovenčina ☕ horúci nápoj
Slovenščina ☕ vroč napitek
Shqip ☕ pije e nxehtë
Српски ☕ топли напитак
Svenska ☕ varm dryck
ภาษาไทย ☕ เครื่องดื่มร้อน
Türkçe ☕ sıcak içecek
Українська ☕ гарячий напій
اردو ☕ گرم مشروب
Tiếng Việt ☕ đồ uống nóng
简体中文 ☕ 热饮
繁體中文 ☕ 熱飲