Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇮🇶

“🇮🇶” Ý nghĩa: cờ: Iraq Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇮🇶 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Iraq 🇮🇶
🇮🇶 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Iraq. Iraq là một quốc gia nằm ở Trung Đông và biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về đất nước, sắc tộc hoặc văn hóa. Nó thường xuất hiện khi nói về các di tích lịch sử🏛️ của Iraq, tình hình hiện tại📰 hoặc tài nguyên thiên nhiên💧. Nó cũng được sử dụng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến du lịch✈️ hoặc giáo dục📚.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇮🇷 cờ Iran, 🇸🇾 cờ Syria, 🇸🇦 cờ Ả Rập Saudi

Biểu tượng cảm xúc cờ Iraq | biểu tượng cảm xúc Iraq | biểu tượng cảm xúc Trung Đông | biểu tượng cảm xúc cờ Iraq | biểu tượng cảm xúc Baghdad | biểu tượng cảm xúc Mesopotamia
🇮🇶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn khám phá các di tích lịch sử ở Iraq 🇮🇶
🇮🇶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇮🇶 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇮🇶
Tên ngắn:cờ: Iraq
Tên Apple:cờ Iraq
Điểm mã:U+1F1EE 1F1F6 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Iraq | biểu tượng cảm xúc Iraq | biểu tượng cảm xúc Trung Đông | biểu tượng cảm xúc cờ Iraq | biểu tượng cảm xúc Baghdad | biểu tượng cảm xúc Mesopotamia
Xem thêm 5
🦅 đại bàng Sao chép
🚁 máy bay trực thăng Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
🪖 mũ sắt quân đội Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇮🇶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇮🇶 علم: العراق
Azərbaycan 🇮🇶 bayraq: İraq
Български 🇮🇶 Флаг: Ирак
বাংলা 🇮🇶 পতাকা: ইরাক
Bosanski 🇮🇶 zastava: Irak
Čeština 🇮🇶 vlajka: Irák
Dansk 🇮🇶 flag: Irak
Deutsch 🇮🇶 Flagge: Irak
Ελληνικά 🇮🇶 σημαία: Ιράκ
English 🇮🇶 flag: Iraq
Español 🇮🇶 Bandera: Irak
Eesti 🇮🇶 lipp: Iraak
فارسی 🇮🇶 پرچم: عراق
Suomi 🇮🇶 lippu: Irak
Filipino 🇮🇶 bandila: Iraq
Français 🇮🇶 drapeau : Irak
עברית 🇮🇶 דגל: עיראק
हिन्दी 🇮🇶 झंडा: इराक
Hrvatski 🇮🇶 zastava: Irak
Magyar 🇮🇶 zászló: Irak
Bahasa Indonesia 🇮🇶 bendera: Irak
Italiano 🇮🇶 bandiera: Iraq
日本語 🇮🇶 旗: イラク
ქართველი 🇮🇶 დროშა: ერაყი
Қазақ 🇮🇶 ту: Ирак
한국어 🇮🇶 깃발: 이라크
Kurdî 🇮🇶 Ala: Iraq
Lietuvių 🇮🇶 vėliava: Irakas
Latviešu 🇮🇶 karogs: Irāka
Bahasa Melayu 🇮🇶 bendera: Iraq
ဗမာ 🇮🇶 အလံ − အီရတ်
Bokmål 🇮🇶 flagg: Irak
Nederlands 🇮🇶 vlag: Irak
Polski 🇮🇶 flaga: Irak
پښتو 🇮🇶 بیرغ: عراق
Português 🇮🇶 bandeira: Iraque
Română 🇮🇶 steag: Irak
Русский 🇮🇶 флаг: Ирак
سنڌي 🇮🇶 جھنڊو: عراق
Slovenčina 🇮🇶 zástava: Irak
Slovenščina 🇮🇶 zastava: Irak
Shqip 🇮🇶 flamur: Irak
Српски 🇮🇶 застава: Ирак
Svenska 🇮🇶 flagga: Irak
ภาษาไทย 🇮🇶 ธง: อิรัก
Türkçe 🇮🇶 bayrak: Irak
Українська 🇮🇶 прапор: Ірак
اردو 🇮🇶 جھنڈا: عراق
Tiếng Việt 🇮🇶 cờ: Iraq
简体中文 🇮🇶 旗: 伊拉克
繁體中文 🇮🇶 旗子: 伊拉克