Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🚁

“🚁” Ý nghĩa: máy bay trực thăng Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > vận tải hàng không

🚁 Ý nghĩa và mô tả
Máy bay trực thăng 🚁Biểu tượng cảm xúc máy bay trực thăng tượng trưng cho một chiếc máy bay nhỏ đang bay trên không, thường tượng trưng cho các hoạt động cứu hộ🚨, tình huống khẩn cấp hoặc chuyển động nhanh🕒. Nó cũng thường được sử dụng để thể hiện các chuyến tham quan bằng trực thăng tại các địa điểm du lịch hoặc các nhiệm vụ quan trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚁 máy bay trực thăng, 🚀 tên lửa, ✈️ máy bay

Biểu tượng cảm xúc máy bay trực thăng | biểu tượng cảm xúc máy bay trực thăng | biểu tượng cảm xúc giao thông hàng không | biểu tượng cảm xúc chuyến bay | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc máy bay trực thăng cứu hộ
🚁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã đặt chuyến tham quan bằng trực thăng 🚁
ㆍChúng tôi đang thực hiện một chiến dịch cứu hộ bằng trực thăng 🚁
ㆍChúng tôi đã thực hiện một nhiệm vụ quan trọng bằng trực thăng 🚁
🚁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚁 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚁
Tên ngắn:máy bay trực thăng
Tên Apple:máy bay trực thăng
Điểm mã:U+1F681 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:✈️ vận tải hàng không
Từ khóa:máy bay trực thăng | xe cộ
Biểu tượng cảm xúc máy bay trực thăng | biểu tượng cảm xúc máy bay trực thăng | biểu tượng cảm xúc giao thông hàng không | biểu tượng cảm xúc chuyến bay | biểu tượng cảm xúc vận chuyển | biểu tượng cảm xúc máy bay trực thăng cứu hộ
Xem thêm 7
👨‍⚕️ nhân viên y tế nam Sao chép
👨‍✈️ phi công nam Sao chép
👩‍⚕️ nhân viên y tế nữ Sao chép
👩‍✈️ phi công nữ Sao chép
💺 cái ghế Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🛬 máy bay đến nơi Sao chép
🚁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚁 هليكوبتر
Azərbaycan 🚁 helikopter
Български 🚁 хеликоптер
বাংলা 🚁 হেলিকপ্টার
Bosanski 🚁 helikopter
Čeština 🚁 vrtulník
Dansk 🚁 helikopter
Deutsch 🚁 Hubschrauber
Ελληνικά 🚁 ελικόπτερο
English 🚁 helicopter
Español 🚁 helicóptero
Eesti 🚁 helikopter
فارسی 🚁 هلیکوپتر
Suomi 🚁 helikopteri
Filipino 🚁 helicopter
Français 🚁 hélicoptère
עברית 🚁 מסוק
हिन्दी 🚁 हेलीकॉप्टर, वाहन
Hrvatski 🚁 helikopter
Magyar 🚁 helikopter
Bahasa Indonesia 🚁 helikopter
Italiano 🚁 elicottero
日本語 🚁 ヘリコプター
ქართველი 🚁 ვერტმფრენი
Қазақ 🚁 тік ұшақ
한국어 🚁 헬리콥터
Kurdî 🚁 Helîkopter
Lietuvių 🚁 sraigstasparnis
Latviešu 🚁 helikopters
Bahasa Melayu 🚁 helikopter
ဗမာ 🚁 ရဟတ်ယာဉ်
Bokmål 🚁 helikopter
Nederlands 🚁 helikopter
Polski 🚁 helikopter
پښتو 🚁 چورلکه
Português 🚁 helicóptero
Română 🚁 elicopter
Русский 🚁 вертолет
سنڌي 🚁 هيلي ڪاپٽر
Slovenčina 🚁 helikoptéra
Slovenščina 🚁 helikopter
Shqip 🚁 helikopter
Српски 🚁 хеликоптер
Svenska 🚁 helikopter
ภาษาไทย 🚁 เฮลิคอปเตอร์
Türkçe 🚁 helikopter
Українська 🚁 гелікоптер
اردو 🚁 ہیلی کاپٹر
Tiếng Việt 🚁 máy bay trực thăng
简体中文 🚁 直升机
繁體中文 🚁 直升機