Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇱🇮

“🇱🇮” Ý nghĩa: cờ: Liechtenstein Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇱🇮 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Liechtenstein Biểu tượng cảm xúc 🇱🇮
🇱🇮 đại diện cho lá cờ của Liechtenstein và tượng trưng cho Liechtenstein. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Liechtenstein và được dùng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Liechtenstein là một quốc gia nhỏ bé ở châu Âu, nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và những công trình kiến ​​trúc lịch sử. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇰🇿, 🇱🇧, 🇱🇨 cũng có thể được sử dụng cùng nhau

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏰 lâu đài, 🏞️ phong cảnh thiên nhiên, 🏔️ núi

Biểu tượng cảm xúc cờ Liechtenstein | biểu tượng cảm xúc Liechtenstein | biểu tượng cảm xúc Châu Âu | biểu tượng cảm xúc cờ Liechtenstein | biểu tượng cảm xúc Vaduz | biểu tượng cảm xúc công quốc
🇱🇮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVaduz, thủ đô của Liechtenstein, thực sự rất đẹp 🇱🇮
ㆍCác lâu đài của Liechtenstein rất lịch sử 🇱🇮
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Liechtenstein thực sự tuyệt vời 🇱🇮
🇱🇮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇱🇮 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇱🇮
Tên ngắn:cờ: Liechtenstein
Tên Apple:cờ Liechtenstein
Điểm mã:U+1F1F1 1F1EE Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Liechtenstein | biểu tượng cảm xúc Liechtenstein | biểu tượng cảm xúc Châu Âu | biểu tượng cảm xúc cờ Liechtenstein | biểu tượng cảm xúc Vaduz | biểu tượng cảm xúc công quốc
Xem thêm 7
👨‍🏭 công nhân nhà máy nam Sao chép
👩‍🏭 công nhân nhà máy nữ Sao chép
🏂 người trượt ván tuyết Sao chép
🏭 nhà máy Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🧰 hộp dụng cụ Sao chép
🇨🇭 cờ: Thụy Sĩ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇱🇮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇱🇮 علم: ليختنشتاين
Azərbaycan 🇱🇮 bayraq: Lixtenşteyn
Български 🇱🇮 Флаг: Лихтенщайн
বাংলা 🇱🇮 পতাকা: লিচেনস্টেইন
Bosanski 🇱🇮 zastava: Lihtenštajn
Čeština 🇱🇮 vlajka: Lichtenštejnsko
Dansk 🇱🇮 flag: Liechtenstein
Deutsch 🇱🇮 Flagge: Liechtenstein
Ελληνικά 🇱🇮 σημαία: Λιχτενστάιν
English 🇱🇮 flag: Liechtenstein
Español 🇱🇮 Bandera: Liechtenstein
Eesti 🇱🇮 lipp: Liechtenstein
فارسی 🇱🇮 پرچم: لیختن‌اشتاین
Suomi 🇱🇮 lippu: Liechtenstein
Filipino 🇱🇮 bandila: Liechtenstein
Français 🇱🇮 drapeau : Liechtenstein
עברית 🇱🇮 דגל: ליכטנשטיין
हिन्दी 🇱🇮 झंडा: लिचेंस्टीन
Hrvatski 🇱🇮 zastava: Lihtenštajn
Magyar 🇱🇮 zászló: Liechtenstein
Bahasa Indonesia 🇱🇮 bendera: Liechtenstein
Italiano 🇱🇮 bandiera: Liechtenstein
日本語 🇱🇮 旗: リヒテンシュタイン
ქართველი 🇱🇮 დროშა: ლიხტენშტაინი
Қазақ 🇱🇮 ту: Лихтенштейн
한국어 🇱🇮 깃발: 리히텐슈타인
Kurdî 🇱🇮 Ala: Liechtenstein
Lietuvių 🇱🇮 vėliava: Lichtenšteinas
Latviešu 🇱🇮 karogs: Lihtenšteina
Bahasa Melayu 🇱🇮 bendera: Liechtenstein
ဗမာ 🇱🇮 အလံ − လစ်တန်စတိန်း
Bokmål 🇱🇮 flagg: Liechtenstein
Nederlands 🇱🇮 vlag: Liechtenstein
Polski 🇱🇮 flaga: Liechtenstein
پښتو 🇱🇮 بیرغ: لیختنسټاین
Português 🇱🇮 bandeira: Liechtenstein
Română 🇱🇮 steag: Liechtenstein
Русский 🇱🇮 флаг: Лихтенштейн
سنڌي 🇱🇮 پرچم: Liechtenstein
Slovenčina 🇱🇮 zástava: Lichtenštajnsko
Slovenščina 🇱🇮 zastava: Lihtenštajn
Shqip 🇱🇮 flamur: Lihtenshtajn
Српски 🇱🇮 застава: Лихтенштајн
Svenska 🇱🇮 flagga: Liechtenstein
ภาษาไทย 🇱🇮 ธง: ลิกเตนสไตน์
Türkçe 🇱🇮 bayrak: Liechtenstein
Українська 🇱🇮 прапор: Ліхтенштейн
اردو 🇱🇮 جھنڈا: لیکٹنسٹائن
Tiếng Việt 🇱🇮 cờ: Liechtenstein
简体中文 🇱🇮 旗: 列支敦士登
繁體中文 🇱🇮 旗子: 列支敦斯登