Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🧰

“🧰” Ý nghĩa: hộp dụng cụ Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🧰 Ý nghĩa và mô tả
Hộp công cụ🧰Hộp công cụ đại diện cho nhiều công cụ🔧, công việc🛠️ và sửa chữa🔨 khác nhau và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sửa chữa hoặc dự án DIY. Biểu tượng cảm xúc này cũng tượng trưng cho sự chuẩn bị và giải quyết vấn đề🧩. Nó chứa nhiều công cụ khác nhau, lý tưởng cho việc sử dụng đa mục đích.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 cờ lê, 🛠️ công cụ, 🔨 búa

Biểu tượng cảm xúc hộp công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc làm việc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc hộp công cụ
🧰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã mua một hộp dụng cụ mới🧰
ㆍNhờ có hộp dụng cụ🧰, việc sửa chữa đã trở nên dễ dàng hơn
ㆍNó chứa tất cả các dụng cụ🧰
🧰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧰
Tên ngắn:hộp dụng cụ
Điểm mã:U+1F9F0 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:dụng cụ | hòm | hộp dụng cụ | thợ máy
Biểu tượng cảm xúc hộp công cụ | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc làm việc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc hộp công cụ
Xem thêm 9
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🚒 xe cứu hỏa Sao chép
🚧 công trường Sao chép
🦺 áo bảo hộ Sao chép
📏 thước thẳng Sao chép
📐 thước tam giác Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🔨 búa Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧰 صندوق أدوات
Azərbaycan 🧰 alətlər qutusu
Български 🧰 кутия за инструменти
বাংলা 🧰 টুলবক্স
Bosanski 🧰 kutija za alat
Čeština 🧰 box na nářadí
Dansk 🧰 værktøjskasse
Deutsch 🧰 Werkzeugkasten
Ελληνικά 🧰 εργαλειοθήκη
English 🧰 toolbox
Español 🧰 caja de herramientas
Eesti 🧰 tööriistakast
فارسی 🧰 جعبه‌ابزار
Suomi 🧰 työkalulaatikko
Filipino 🧰 kahon ng kagamitan
Français 🧰 boîte à outils
עברית 🧰 ארגז כלים
हिन्दी 🧰 टूलबॉक्स
Hrvatski 🧰 kutija za alat
Magyar 🧰 szerszámosláda
Bahasa Indonesia 🧰 kotak perkakas
Italiano 🧰 cassetta degli attrezzi
日本語 🧰 工具箱
ქართველი 🧰 ხელსაწყოები
Қазақ 🧰 құралдар жәшігі
한국어 🧰 공구통
Kurdî 🧰 box tool
Lietuvių 🧰 įrankių rinkinys
Latviešu 🧰 darbarīku kaste
Bahasa Melayu 🧰 kotak alat
ဗမာ 🧰 တူးလ်ဘောက်က်စ်
Bokmål 🧰 verktøykasse
Nederlands 🧰 gereedschapskist
Polski 🧰 skrzynka na narzędzia
پښتو 🧰 د وسیلې بکس
Português 🧰 caixa de ferramentas
Română 🧰 trusă de scule
Русский 🧰 ящик для инструментов
سنڌي 🧰 اوزار باڪس
Slovenčina 🧰 kufrík na náradie
Slovenščina 🧰 zaboj za orodje
Shqip 🧰 kuti veglash
Српски 🧰 кутија за алат
Svenska 🧰 verktygslåda
ภาษาไทย 🧰 กล่องเครื่องมือ
Türkçe 🧰 alet çantası
Українська 🧰 скриня для інструментів
اردو 🧰 ٹول باکس
Tiếng Việt 🧰 hộp dụng cụ
简体中文 🧰 工具箱
繁體中文 🧰 工具箱