Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🇿🇲

“🇿🇲” Ý nghĩa: cờ: Zambia Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇿🇲 Ý nghĩa và mô tả
Zambia🇿🇲Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Zambia. Nó chủ yếu được sử dụng khi đề cập đến du lịch Châu Phi✈️, Thác Victoria🌊, tour safari🦓, v.v. Zambia là đất nước nổi tiếng với phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp và đời sống hoang dã phong phú.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌊 thác nước, 🦓 ngựa vằn, ✈️ máy bay

Biểu tượng cảm xúc cờ Zambia | biểu tượng cảm xúc Zambia | biểu tượng cảm xúc Trung Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Zambia | biểu tượng cảm xúc Lusaka | biểu tượng cảm xúc sông Zambezi
🇿🇲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự mong được nhìn thấy Thác Victoria ở Zambia!🇿🇲
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Zambia rất đẹp🇿🇲
ㆍTôi rất thích chuyến tham quan safari ở Zambia!
🇿🇲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇿🇲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇿🇲
Tên ngắn:cờ: Zambia
Tên Apple:cờ Zambia
Điểm mã:U+1F1FF 1F1F2 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Zambia | biểu tượng cảm xúc Zambia | biểu tượng cảm xúc Trung Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Zambia | biểu tượng cảm xúc Lusaka | biểu tượng cảm xúc sông Zambezi
Xem thêm 7
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🦅 đại bàng Sao chép
🛬 máy bay đến nơi Sao chép
điện cao thế Sao chép
🌊 sóng nước Sao chép
💎 đá quý Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇿🇲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇿🇲 علم: زامبيا
Azərbaycan 🇿🇲 bayraq: Zambiya
Български 🇿🇲 Флаг: Замбия
বাংলা 🇿🇲 পতাকা: জাম্বিয়া
Bosanski 🇿🇲 zastava: Zambija
Čeština 🇿🇲 vlajka: Zambie
Dansk 🇿🇲 flag: Zambia
Deutsch 🇿🇲 Flagge: Sambia
Ελληνικά 🇿🇲 σημαία: Ζάμπια
English 🇿🇲 flag: Zambia
Español 🇿🇲 Bandera: Zambia
Eesti 🇿🇲 lipp: Sambia
فارسی 🇿🇲 پرچم: زامبیا
Suomi 🇿🇲 lippu: Sambia
Filipino 🇿🇲 bandila: Zambia
Français 🇿🇲 drapeau : Zambie
עברית 🇿🇲 דגל: זמביה
हिन्दी 🇿🇲 झंडा: ज़ाम्बिया
Hrvatski 🇿🇲 zastava: Zambija
Magyar 🇿🇲 zászló: Zambia
Bahasa Indonesia 🇿🇲 bendera: Zambia
Italiano 🇿🇲 bandiera: Zambia
日本語 🇿🇲 旗: ザンビア
ქართველი 🇿🇲 დროშა: ზამბია
Қазақ 🇿🇲 ту: Замбия
한국어 🇿🇲 깃발: 잠비아
Kurdî 🇿🇲 Ala: Zambiya
Lietuvių 🇿🇲 vėliava: Zambija
Latviešu 🇿🇲 karogs: Zambija
Bahasa Melayu 🇿🇲 bendera: Zambia
ဗမာ 🇿🇲 အလံ − ဇမ်ဘီယာ
Bokmål 🇿🇲 flagg: Zambia
Nederlands 🇿🇲 vlag: Zambia
Polski 🇿🇲 flaga: Zambia
پښتو 🇿🇲 بیرغ: زامبیا
Português 🇿🇲 bandeira: Zâmbia
Română 🇿🇲 steag: Zambia
Русский 🇿🇲 флаг: Замбия
سنڌي 🇿🇲 جھنڊو: زامبيا
Slovenčina 🇿🇲 zástava: Zambia
Slovenščina 🇿🇲 zastava: Zambija
Shqip 🇿🇲 flamur: Zambi
Српски 🇿🇲 застава: Замбија
Svenska 🇿🇲 flagga: Zambia
ภาษาไทย 🇿🇲 ธง: แซมเบีย
Türkçe 🇿🇲 bayrak: Zambiya
Українська 🇿🇲 прапор: Замбія
اردو 🇿🇲 پرچم: زیمبیا
Tiếng Việt 🇿🇲 cờ: Zambia
简体中文 🇿🇲 旗: 赞比亚
繁體中文 🇿🇲 旗子: 尚比亞