Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌊

“🌊” Ý nghĩa: sóng nước Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌊 Ý nghĩa và mô tả
Sóng 🌊
🌊 tượng trưng cho những con sóng xuất hiện trên bãi biển hoặc đại dương và tượng trưng cho mùa hè 🏖️, tự do 🌞 và phiêu lưu 🗺️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoạt động trên bãi biển hoặc biển, và cũng được dùng để biểu thị sự thay đổi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏖️ bãi biển, ⛱️ dù che nắng, 🌞 mặt trời

Biểu tượng cảm xúc sóng | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc biển | biểu tượng cảm xúc sóng | biểu tượng cảm xúc hiện tượng tự nhiên | biểu tượng cảm xúc lướt sóng
🌊 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay là một ngày đẹp trời để cưỡi sóng trên biển🌊
ㆍNghe tiếng sóng mà lòng mình thanh thản🌊
ㆍBiển và sóng đẹp nhất vào mùa hè🌊
🌊 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌊 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌊
Tên ngắn:sóng nước
Tên Apple:sóng
Điểm mã:U+1F30A Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:đại dương | nước | sóng
Biểu tượng cảm xúc sóng | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc biển | biểu tượng cảm xúc sóng | biểu tượng cảm xúc hiện tượng tự nhiên | biểu tượng cảm xúc lướt sóng
Xem thêm 33
💦 giọt mồ hôi Sao chép
🧜 người cá Sao chép
🏄 người lướt sóng Sao chép
🏄‍♀️ người phụ nữ lướt sóng Sao chép
🏄‍♂️ người đàn ông lướt sóng Sao chép
🏊 người bơi Sao chép
🤽 người chơi bóng nước Sao chép
🦦 rái cá Sao chép
🐧 chim cánh cụt Sao chép
🦆 vịt Sao chép
🐋 cá voi Sao chép
🐙 bạch tuộc Sao chép
🐚 vỏ xoắn ốc Sao chép
🐟 Sao chép
🐡 cá nóc Sao chép
🐬 cá heo Sao chép
🐳 cá voi đang phun nước Sao chép
🦈 cá mập Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
🦞 tôm hùm Sao chép
🍹 đồ uống nhiệt đới Sao chép
🌋 núi lửa Sao chép
thuyền buồm Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
cái ô với những giọt nước mưa Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🎣 cần câu cá Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
🚿 vòi hoa sen Sao chép
🛁 bồn tắm Sao chép
🚰 nước uống Sao chép
🏴‍☠️ cờ cướp biển Sao chép
🌊 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌊 موجة
Azərbaycan 🌊 su dalğası
Български 🌊 вълна
বাংলা 🌊 জল তরঙ্গ
Bosanski 🌊 val
Čeština 🌊 vodní vlna
Dansk 🌊 bølge
Deutsch 🌊 Welle
Ελληνικά 🌊 θαλάσσιο κύμα
English 🌊 water wave
Español 🌊 ola de mar
Eesti 🌊 veelaine
فارسی 🌊 موج آب
Suomi 🌊 aalto
Filipino 🌊 alon
Français 🌊 vague
עברית 🌊 גל
हिन्दी 🌊 समुद्र की लहर
Hrvatski 🌊 vodeni val
Magyar 🌊 vízhullám
Bahasa Indonesia 🌊 ombak
Italiano 🌊 onda
日本語 🌊 波
ქართველი 🌊 წყლის ტალღა
Қазақ 🌊 толқын
한국어 🌊 파도
Kurdî 🌊 pêldaket
Lietuvių 🌊 vandens banga
Latviešu 🌊 vilnis
Bahasa Melayu 🌊 ombak laut
ဗမာ 🌊 ရေလှိုင်း
Bokmål 🌊 bølge
Nederlands 🌊 golf
Polski 🌊 fala
پښتو 🌊 لوند
Português 🌊 onda
Română 🌊 val
Русский 🌊 волна
سنڌي 🌊 لھر
Slovenčina 🌊 morská vlna
Slovenščina 🌊 vodni val
Shqip 🌊 dallgë uji
Српски 🌊 талас
Svenska 🌊 våg
ภาษาไทย 🌊 คลื่น
Türkçe 🌊 dalga
Українська 🌊 хвиля
اردو 🌊 لہر
Tiếng Việt 🌊 sóng nước
简体中文 🌊 浪花
繁體中文 🌊 波浪