Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌂

“🌂” Ý nghĩa: ô đã đóng Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌂 Ý nghĩa và mô tả
Ô gấp 🌂
🌂 tượng trưng cho chiếc ô gấp lại, tượng trưng cho mưa☔, sự chuẩn bị🧳 và bảo vệ🛡️. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chuẩn bị ô để sử dụng khi trời mưa, đồng thời cũng được dùng để biểu thị trạng thái gấp ô sau khi tạnh mưa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☔ ô, 🌧️ thời tiết mưa, ⛱️ dù che

Biểu tượng cảm xúc ô | biểu tượng cảm xúc ngày mưa | biểu tượng cảm xúc mưa | biểu tượng cảm xúc chặn mưa | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc sử dụng ô
🌂 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBây giờ mưa đã tạnh nên tôi phải đóng ô lại🌂
ㆍTôi rất vui vì đã mang theo ô🌂
ㆍBiết trời sắp mưa nên tôi đã chuẩn bị trước🌂
🌂 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌂 Thông tin cơ bản
Emoji: 🌂
Tên ngắn:ô đã đóng
Tên Apple:ô đã đóng
Điểm mã:U+1F302 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:chiếc ô | mưa | ô đã đóng | quần áo
Biểu tượng cảm xúc ô | biểu tượng cảm xúc ngày mưa | biểu tượng cảm xúc mưa | biểu tượng cảm xúc chặn mưa | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc sử dụng ô
Xem thêm 6
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
💦 giọt mồ hôi Sao chép
cái ô với những giọt nước mưa Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
🌂 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌂 شمسية مغلقة
Azərbaycan 🌂 bağlı çətir
Български 🌂 затворен чадър
বাংলা 🌂 বন্ধ ছাতা
Bosanski 🌂 zatvoren kišobran
Čeština 🌂 zavřený deštník
Dansk 🌂 lukket paraply
Deutsch 🌂 geschlossener Regenschirm
Ελληνικά 🌂 κλειστή ομπρέλα
English 🌂 closed umbrella
Español 🌂 paraguas cerrado
Eesti 🌂 suletud vihmavari
فارسی 🌂 چتر بسته
Suomi 🌂 suljettu sateenvarjo
Filipino 🌂 nakasarang payong
Français 🌂 parapluie fermé
עברית 🌂 מטריה סגורה
हिन्दी 🌂 बंद छाता
Hrvatski 🌂 zatvoreni kišobran
Magyar 🌂 becsukott esernyő
Bahasa Indonesia 🌂 payung tertutup
Italiano 🌂 ombrello chiuso
日本語 🌂 閉じた傘
ქართველი 🌂 დახურული ქოლგა
Қазақ 🌂 жабылған қолшатыр
한국어 🌂 접힌 우산
Kurdî 🌂 sîwanê pêçandî
Lietuvių 🌂 suskleistas skėtis
Latviešu 🌂 aizvērts lietussargs
Bahasa Melayu 🌂 payung tertutup
ဗမာ 🌂 ပိတ်ထားသည့် ထီး
Bokmål 🌂 lukket paraply
Nederlands 🌂 ingevouwen paraplu
Polski 🌂 złożony parasol
پښتو 🌂 پوښل شوې چترۍ
Português 🌂 guarda-chuva fechado
Română 🌂 umbrelă închisă
Русский 🌂 закрытый зонт
سنڌي 🌂 جڙيل ڇٽي
Slovenčina 🌂 zatvorený dáždnik
Slovenščina 🌂 zaprt dežnik
Shqip 🌂 çadër e mbyllur
Српски 🌂 затворени кишобран
Svenska 🌂 hopfällt paraply
ภาษาไทย 🌂 ร่มหุบ
Türkçe 🌂 kapalı şemsiye
Українська 🌂 складена парасолька
اردو 🌂 تہہ شدہ چھتری
Tiếng Việt 🌂 ô đã đóng
简体中文 🌂 收起的伞
繁體中文 🌂 收合的傘