Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

😚

“😚” Ý nghĩa: mặt hôn mắt nhắm Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt

😚 Ý nghĩa và mô tả
Mặt hôn mở 😚
😚 tượng trưng cho khuôn mặt hôn với đôi mắt mở và được dùng để thể hiện tình yêu và sự trìu mến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho tình cảm, sự thân mật và hạnh phúc🥰 và chủ yếu được sử dụng trong tin nhắn gửi đến người yêu hoặc những người thân yêu. Điều này rất hữu ích để truyền đạt cảm giác ấm áp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😙 nhắm mắt hôn mặt, 😘 mặt hôn, 😗 mặt hôn

Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc nụ hôn nhẹ nhàng | biểu tượng cảm xúc nụ hôn nhắm mắt | biểu tượng cảm xúc nụ hôn trìu mến | biểu tượng cảm xúc nụ hôn ấm áp | biểu tượng cảm xúc nụ hôn tình yêu
😚 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh yêu em
ㆍChúc em ngủ ngon nhé😚
ㆍCũng cảm ơn em vì ngày hôm nay😚
😚 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😚 Thông tin cơ bản
Emoji: 😚
Tên ngắn:mặt hôn mắt nhắm
Tên Apple:khuôn mặt đang hôn và nhắm mắt
Điểm mã:U+1F61A Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😍 khuôn mặt
Từ khóa:hôn | mắt | mặt | nhắm
Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc nụ hôn nhẹ nhàng | biểu tượng cảm xúc nụ hôn nhắm mắt | biểu tượng cảm xúc nụ hôn trìu mến | biểu tượng cảm xúc nụ hôn ấm áp | biểu tượng cảm xúc nụ hôn tình yêu
Xem thêm 11
😆 mặt cười miệng há mắt nhắm chặt Sao chép
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
😗 mặt hôn Sao chép
😘 mặt đang hôn gió Sao chép
😙 mặt hôn mắt cười Sao chép
😏 mặt cười khẩy Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👨‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: đàn ông và đàn ông Sao chép
👩‍❤️‍💋‍👩 nụ hôn: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
😚 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😚 وجه يقبّل بعينين مغلقتين
Azərbaycan 😚 bağlı gözlərlə öpən üz
Български 😚 Целуващо лице със затворени очи
বাংলা 😚 চোখ বন্ধ থাকা অবস্থায় চুম্বনরত মুখ
Bosanski 😚 poljubac žmireći
Čeština 😚 líbající obličej se zavřenýma očima
Dansk 😚 kysseansigt med lukkede øjne
Deutsch 😚 küssendes Gesicht mit geschlossenen Augen
Ελληνικά 😚 φιλώ με κλειστά μάτια
English 😚 kissing face with closed eyes
Español 😚 cara besando con los ojos cerrados
Eesti 😚 suletud silmadega suudlev nägu
فارسی 😚 بوسهٔ خجالتی
Suomi 😚 pusunaama ja suljetut silmät
Filipino 😚 humahalik nang nakapikit
Français 😚 visage faisant un bisou avec les yeux fermés
עברית 😚 פרצוף מנשק עם עיניים סגורות
हिन्दी 😚 आँख बंद करके चूमता चेहरा
Hrvatski 😚 lice koje ljubi zatvorenih očiju
Magyar 😚 csókoló arc lehunyt szemmel
Bahasa Indonesia 😚 wajah memberikan ciuman dengan mata tertutup
Italiano 😚 faccina che bacia con occhi chiusi
日本語 😚 ちゅっ
ქართველი 😚 კოცნის გამომხატველი სახე დახუჭული თვალებით
Қазақ 😚 көзді жұмып тұрып сүю
한국어 😚 눈을 감은 채로 키스하는 얼굴
Kurdî 😚 rûyê bi çavên girtî maç dike
Lietuvių 😚 bučiuojantis su užmerktomis akimis
Latviešu 😚 seja ar aizvērtām acīm sniedz skūpstu
Bahasa Melayu 😚 muka memberi ciuman dengan mata tertutup
ဗမာ 😚 မျက်စိမှိတ်ထားကာ နမ်းနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😚 kyss med lukkede øyne
Nederlands 😚 kussend gezicht met gesloten ogen
Polski 😚 całująca twarz z zamkniętymi oczami
پښتو 😚 د سترګو تړلو سره مخ ښکلول
Português 😚 rosto beijando com olhos fechados
Română 😚 față pupăcioasă cu ochi închiși
Русский 😚 целует с закрытыми глазами
سنڌي 😚 منهن بند اکين سان چمي
Slovenčina 😚 bozkávajúca tvár so zatvorenými očami
Slovenščina 😚 obraz z zaprtimi očmi, ki poljublja
Shqip 😚 fytyrë që puth me sytë e mbyllur
Српски 😚 лице које љуби са затвореним очима
Svenska 😚 pussande ansikte med slutna ögon
ภาษาไทย 😚 หยีตาส่งจุ๊บ
Türkçe 😚 kapalı gözlerle öpen yüz
Українська 😚 обличчя із заплющеними очима, що цілує
اردو 😚 آنکھیں بند کر کے چومنا چہرہ
Tiếng Việt 😚 mặt hôn mắt nhắm
简体中文 😚 羞涩亲亲
繁體中文 😚 瞇眼親親