Sao chép hoàn tất.

snsfont.com

🌪️

“🌪️” Ý nghĩa: lốc xoáy Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🌪️ Ý nghĩa và mô tả
Lốc xoáy 🌪️Biểu tượng lốc xoáy tượng trưng cho một cơn lốc mạnh và được dùng để diễn tả một thảm họa thiên nhiên🌪️ hoặc một tình huống hỗn loạn. Nó cũng tượng trưng cho sự thay đổi bạo lực.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌩️ giông bão, 💨 gió, 🌫️ sương mù

Biểu tượng cảm xúc lốc xoáy | biểu tượng cảm xúc lốc xoáy | biểu tượng cảm xúc bão | biểu tượng cảm xúc cơn bão | biểu tượng cảm xúc thiên tai | biểu tượng cảm xúc cơn lốc
🌪️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảnh báo lốc xoáy đã được đưa ra🌪️
ㆍLốc xoáy là một hiện tượng tự nhiên thực sự đáng sợ🌪️
ㆍTôi đang chờ cơn lốc đi qua🌪️
🌪️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌪️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🌪️
Tên ngắn:lốc xoáy
Tên Apple:Tornado
Điểm mã:U+1F32A FE0F Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:cơn lốc | lốc xoáy | mây
Biểu tượng cảm xúc lốc xoáy | biểu tượng cảm xúc lốc xoáy | biểu tượng cảm xúc bão | biểu tượng cảm xúc cơn bão | biểu tượng cảm xúc thiên tai | biểu tượng cảm xúc cơn lốc
Xem thêm 8
💨 chớp nhoáng Sao chép
🍃 lá rung rinh trong gió Sao chép
🌁 có sương Sao chép
cái ô với những giọt nước mưa Sao chép
điện cao thế Sao chép
mặt trời sau đám mây Sao chép
🌀 hình lốc xoáy Sao chép
🎐 chuông gió Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🌪️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🌪️ إعصار
Azərbaycan 🌪️ qasırğa
Български 🌪️ торнадо
বাংলা 🌪️ ঘূর্ণিঝড়
Bosanski 🌪️ tornado
Čeština 🌪️ tornádo
Dansk 🌪️ tornado
Deutsch 🌪️ Wirbelsturm
Ελληνικά 🌪️ ανεμοστρόβιλος
English 🌪️ tornado
Español 🌪️ tornado
Eesti 🌪️ keeristorm
فارسی 🌪️ گردباد
Suomi 🌪️ hurrikaani
Filipino 🌪️ ipu-ipo
Français 🌪️ tornade
עברית 🌪️ טורנדו
हिन्दी 🌪️ तूफ़ान
Hrvatski 🌪️ tornado
Magyar 🌪️ tornádó
Bahasa Indonesia 🌪️ tornado
Italiano 🌪️ tornado
日本語 🌪️ 竜巻
ქართველი 🌪️ ტორნადო
Қазақ 🌪️ торнадо
한국어 🌪️ 토네이도
Kurdî 🌪️ bahîzok
Lietuvių 🌪️ tornadas
Latviešu 🌪️ tornado
Bahasa Melayu 🌪️ puting beliung
ဗမာ 🌪️ လေဆင်နှာမောင်း
Bokmål 🌪️ tornado
Nederlands 🌪️ tornado
Polski 🌪️ tornado
پښتو 🌪️ طوفان
Português 🌪️ tornado
Română 🌪️ tornadă
Русский 🌪️ торнадо
سنڌي 🌪️ طوفان
Slovenčina 🌪️ tornádo
Slovenščina 🌪️ tornado
Shqip 🌪️ tornado
Српски 🌪️ торнадо
Svenska 🌪️ tornado
ภาษาไทย 🌪️ พายุทอร์นาโด
Türkçe 🌪️ hortum
Українська 🌪️ торнадо
اردو 🌪️ طوفان
Tiếng Việt 🌪️ lốc xoáy
简体中文 🌪️ 龙卷风
繁體中文 🌪️ 龍捲風