🌫️
“🌫️” Ý nghĩa: sương mù Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết
🌫️ Ý nghĩa và mô tả
Sương mù 🌫️Biểu tượng cảm xúc sương mù tượng trưng cho một tình huống tràn ngập sương mù dày đặc, thể hiện trạng thái mơ hồ hoặc không chắc chắn. Nó được sử dụng để biểu thị tầm nhìn hạn chế hoặc để tạo ra một bầu không khí bí ẩn.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌁 cầu sương mù, 🌧️ mưa, 🌫️ sương mù
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌁 cầu sương mù, 🌧️ mưa, 🌫️ sương mù
Biểu tượng cảm xúc sương mù | biểu tượng cảm xúc ngày sương mù | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc mây | biểu tượng cảm xúc đám mây sương mù | biểu tượng cảm xúc bầu trời đầy sương mù
🌫️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍSáng nay có sương mù dày đặc🌫️
ㆍTôi không thể nhìn rõ vì sương mù🌫️
ㆍCảm giác đi trong sương mù rất lạ🌫️
ㆍTôi không thể nhìn rõ vì sương mù🌫️
ㆍCảm giác đi trong sương mù rất lạ🌫️
🌫️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌫️ Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌫️ |
Tên ngắn: | sương mù |
Tên Apple: | Fog |
Điểm mã: | U+1F32B FE0F Sao chép |
Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
Danh mục con: | ☂️ bầu trời và thời tiết |
Từ khóa: | mây | sương mù |
Biểu tượng cảm xúc sương mù | biểu tượng cảm xúc ngày sương mù | biểu tượng cảm xúc thời tiết | biểu tượng cảm xúc mây | biểu tượng cảm xúc đám mây sương mù | biểu tượng cảm xúc bầu trời đầy sương mù |
🌫️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🌫️ ضبابي |
Azərbaycan | 🌫️ duman |
Български | 🌫️ мъгла |
বাংলা | 🌫️ কুয়াশা |
Bosanski | 🌫️ magla |
Čeština | 🌫️ mlhavé počasí |
Dansk | 🌫️ tåge |
Deutsch | 🌫️ Nebel |
Ελληνικά | 🌫️ ομίχλη |
English | 🌫️ fog |
Español | 🌫️ niebla |
Eesti | 🌫️ udu |
فارسی | 🌫️ مه |
Suomi | 🌫️ sumu |
Filipino | 🌫️ hamog |
Français | 🌫️ brouillard |
עברית | 🌫️ ערפל |
हिन्दी | 🌫️ कोहरा |
Hrvatski | 🌫️ magla |
Magyar | 🌫️ köd |
Bahasa Indonesia | 🌫️ kabut |
Italiano | 🌫️ nebbia |
日本語 | 🌫️ 霧 |
ქართველი | 🌫️ ნისლი |
Қазақ | 🌫️ тұман |
한국어 | 🌫️ 안개 |
Kurdî | 🌫️ Mûj |
Lietuvių | 🌫️ ūkana |
Latviešu | 🌫️ migla |
Bahasa Melayu | 🌫️ kabus |
ဗမာ | 🌫️ မြူ |
Bokmål | 🌫️ tåke |
Nederlands | 🌫️ mist |
Polski | 🌫️ mgła |
پښتو | 🌫️ فوګ |
Português | 🌫️ neblina |
Română | 🌫️ ceață |
Русский | 🌫️ густой туман |
سنڌي | 🌫️ ڪوهيڙو |
Slovenčina | 🌫️ hmla |
Slovenščina | 🌫️ megla |
Shqip | 🌫️ mjegull |
Српски | 🌫️ магла |
Svenska | 🌫️ dimma |
ภาษาไทย | 🌫️ หมอก |
Türkçe | 🌫️ sis |
Українська | 🌫️ туман |
اردو | 🌫️ دھند |
Tiếng Việt | 🌫️ sương mù |
简体中文 | 🌫️ 雾 |
繁體中文 | 🌫️ 有霧 |